1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện điện
Xóa tất cả bộ lọc
PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ RL-4030 HS NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 160.700.000/ MT

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ RL-4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 164.530.000/ MT

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ RL-4080 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 172.180.000/ MT

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ RL-4030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 325.230.000/ MT

PC LEXAN™ ML7672-WH7E252 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 88.000.000/ MT

PC LEXAN™ ML7672-739L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 98.720.000/ MT

PC LEXAN™ ML7672-WH9E254 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 99.480.000/ MT

PC LEXAN™ ML7672 WH7E252 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 107.130.000/ MT

PC LEXAN™ EXRL1053-1H11025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High glossPhụ kiện điện tửNiêm phongPhụ tùng ô tô₫ 107.130.000/ MT

PC LEXAN™ ML7672-GY1E817 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 122.440.000/ MT

PC LEXAN™ EXRL0404 BK1A090 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)
High glossPhụ kiện điện tửNiêm phongPhụ tùng ô tô₫ 122.440.000/ MT

PC LEXAN™ ML7672-YW6E107 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 122.440.000/ MT

PC LEXAN™ ML7672-GY3E483 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 122.440.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ PDX-D-96694HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 126.260.000/ MT

PC LEXAN™ ML7672-BK 1E817 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 126.260.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ PDX-D-99620 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 145.400.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ PDX-D-04462 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 145.400.000/ MT

PC LEXAN™ EXRL0037 705134 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High glossPhụ kiện điện tửNiêm phongPhụ tùng ô tô₫ 160.700.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ PDX-D-02728 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 248.700.000/ MT

PP GLOBALENE® ST868M Lý Trường Vinh Đài Loan
Low temperature resistancSản phẩm văn phòngPhụ tùng động cơHướng dẫn ngăn kéoPhụ kiện rèmThiết bị điệnPhụ kiện điện tửPhụ kiện ốngChai lọThùng chứa₫ 45.150.000/ MT

LCP Xydar® G-430 Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản
enhancePhụ kiện điện tửNhiệt độ cao điệnPhụ tùng ô tô₫ 191.310.000/ MT

PA6I Grilamid® TR 30 NA Thụy Sĩ EMS
Flame retardantCông cụ điệnPhụ kiện kỹ thuật₫ 229.570.000/ MT

ABS EF378L 9010 Hàn Quốc LG
Halogen-free flame retardLinh kiện điệnPhụ tùng máy in₫ 68.870.000/ MT

ABS Toyolac® 100G-10 Nhật Bản Toray
transparentPhụ kiện dụng cụ điệnTrang chủ₫ 72.700.000/ MT

PA6 Grilon® PV-3H EMS Hà Lan
Flame retardantCông cụ điệnPhụ kiện kỹ thuật₫ 45.530.000/ MT

PA6 XE 5025 BK EMS Đức
Flame retardantCông cụ điệnPhụ kiện kỹ thuật₫ 45.910.000/ MT

PA6 Grilon® PV-5HH Thụy Sĩ EMS
Flame retardantCông cụ điệnPhụ kiện kỹ thuật₫ 65.050.000/ MT

PA6 Grilon® BRZ 334HS BK Mỹ EMS
Flame retardantCông cụ điệnPhụ kiện kỹ thuật₫ 68.870.000/ MT

PA6 Grilon® RDS 4543 Thụy Sĩ EMS
Flame retardantCông cụ điệnPhụ kiện kỹ thuật₫ 72.700.000/ MT

PA6 Grilon® PVS-5H Thụy Sĩ EMS
Flame retardantCông cụ điệnPhụ kiện kỹ thuật₫ 72.700.000/ MT

PA6 Grilon® BK-30 BK Thụy Sĩ EMS
Flame retardantCông cụ điệnPhụ kiện kỹ thuật₫ 72.700.000/ MT

PA6 Grilon® BZ2/3 BK Mỹ EMS
Flame retardantCông cụ điệnPhụ kiện kỹ thuật₫ 72.700.000/ MT

PA6 Grilon® EBVZ-15H Thụy Sĩ EMS
Flame retardantCông cụ điệnPhụ kiện kỹ thuật₫ 76.520.000/ MT

PA6 Grilon® BT40Z Thụy Sĩ EMS
Flame retardantCông cụ điệnPhụ kiện kỹ thuật₫ 95.660.000/ MT

PA6 Grilon® BM18 NC Thụy Sĩ EMS
Flame retardantCông cụ điệnPhụ kiện kỹ thuật₫ 95.660.000/ MT

PA6 Grilon® BS-V0 Thụy Sĩ EMS
Flame retardantCông cụ điệnPhụ kiện kỹ thuật₫ 101.780.000/ MT

PA6/66 Grilon® GV-2H Thụy Sĩ EMS
Flame retardantCông cụ điệnPhụ kiện kỹ thuật₫ 286.970.000/ MT

PA6I Grilamid® TR 55 Thụy Sĩ EMS
Flame retardantCông cụ điệnPhụ kiện kỹ thuật₫ 260.180.000/ MT

PA66 VOLGAMID® G30FRNC202 Thượng Hải Gubyshev Nitơ
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô vvĐối với phụ kiện điện₫ 130.090.000/ MT

PA6 VOLGAMID® G30FRNC202 Thượng Hải Gubyshev Nitơ
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô vvĐối với phụ kiện điện₫ 86.090.000/ MT