1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện điện
Xóa tất cả bộ lọc
EVA UE631 Viet Nam
Low temperature resistancCáp điệnDây điệnPhụ tùng ốngPhụ kiện ống₫ 40.160.000/ MT

TPU EX-80A Cao Đỉnh Đài Loan
Thermal stabilityCáp điệnDây điệnPhụ kiện ống₫ 87.980.000/ MT

TPU EX-90A Cao Đỉnh Đài Loan
High impact resistanceCáp điệnDây điệnPhụ kiện ống₫ 54.700.000/ MT

TPU EX-95A Cao Đỉnh Đài Loan
high strengthCáp điệnDây điệnPhụ kiện ống₫ 55.270.000/ MT

TPU EX-85A Cao Đỉnh Đài Loan
wear resistantCáp điệnDây điệnPhụ kiện ống₫ 91.800.000/ MT

PP TNU01-UV Dongguan Haijiao
UV resistancePhụ kiện điện tửSản phẩm ngoài trờiPhụ kiện chống mài mònCIF
US $ 1,700/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PP FRBKA01 Dongguan Haijiao
Flame retardantPhụ kiện điện tửSản phẩm nội thấtPhụ kiện chống mài mònCIF
US $ 1,750/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PA66 Zytel® 73G30L ORB097 DuPont Mỹ
High temperature resistanThiết bị điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ kiện chống mài mòn₫ 87.980.000/ MT

PA6 Zytel® 73G30L NC010 DuPont Mỹ
High temperature resistanThiết bị điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ kiện chống mài mòn₫ 69.620.000/ MT

PA66 Zytel® 73G30L Dupont Hàn Quốc
High temperature resistanThiết bị điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ kiện chống mài mòn₫ 80.330.000/ MT

PA66 Zytel® 73G30L DuPont Mỹ
High temperature resistanThiết bị điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ kiện chống mài mòn₫ 95.630.000/ MT

PA66 Zytel® 73G30L-NC010 DuPont Mỹ
High temperature resistanThiết bị điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ kiện chống mài mòn₫ 122.400.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CY4000 BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở₫ 101.370.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CY4000M 7M1D166 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở₫ 107.100.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CY4000-7M1A4447 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở₫ 151.090.000/ MT

PA6 B21G-35 Hà Nam thần mã Hoa Uy
Glass fiber reinforcedPhụ kiện xeCông nghiệp điện₫ 55.460.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ D452-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tửTúi nhựa₫ 133.880.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CY4000 7M1D100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở₫ 56.610.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CY4000 7M1D052L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở₫ 74.590.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CY4000M-7M2D109 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở₫ 74.590.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CY4000 BK7M1D025 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở₫ 91.800.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CY4000 7M1D052 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở₫ 122.400.000/ MT

PPO NORYL™ HFM4205-75001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Flame retardantPhụ kiện điện tửTrang chủ₫ 107.100.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ C6802-GY7A226 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
high strengthPhụ kiện dụng cụ điệnPhụ tùng ô tô₫ 81.480.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ C6802-J7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
high strengthPhụ kiện dụng cụ điệnPhụ tùng ô tô₫ 87.980.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ C6802-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
high strengthPhụ kiện dụng cụ điệnPhụ tùng ô tô₫ 105.570.000/ MT

LCP ZENITE® 16105 DuPont Mỹ
High temperature resistanPhụ kiện dụng cụ điệnPhụ tùng ô tô₫ 241.750.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C6802 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
high strengthPhụ kiện dụng cụ điệnPhụ tùng ô tô₫ 87.980.000/ MT

PC LEXAN™ PDX-D-04522 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 183.610.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RL-4030 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 95.630.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RL-4530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 95.630.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RL-4040 BK8-115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 95.630.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RL-4010 VT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 95.630.000/ MT

PA66 Zytel® FE150010 BK083 DuPont Mỹ
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửTrang chủPhụ tùng ô tô₫ 107.100.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RL-4010 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 110.930.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RL-4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 114.750.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RL-4410 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 114.750.000/ MT

PA66 Zytel® 105F BK010 DuPont, Thái Lan
PhotostabilityTruyền hìnhPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 122.400.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RL-4040 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 153.010.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RL-4040HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 160.660.000/ MT