1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện điện
Xóa tất cả bộ lọc
PA66/C/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4536 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66/C/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4536 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 210.850.000/ MT

PC LEXAN™  LS1-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  LS1-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 64.790.000/ MT

PC LEXAN™  LS1-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  LS1-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 72.840.000/ MT

PC LEXAN™  SML5750 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  SML5750 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High toughnessPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 76.670.000/ MT

PC LEXAN™  HF1110-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  HF1110-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 83.950.000/ MT

PC LEXAN™  HF1110-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  HF1110-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

High mobilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 86.250.000/ MT

PC LEXAN™  HF1110-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

PC LEXAN™  HF1110-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

High mobilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 88.170.000/ MT

PC LEXAN™  HF1110-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  HF1110-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High mobilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 88.170.000/ MT

PC CYCOLOY™  CX7240U-7T1D441 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC CYCOLOY™  CX7240U-7T1D441 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 91.620.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  LGN2000-731 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  LGN2000-731 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 92.010.000/ MT

PC WONDERLITE®  FG-0205 Chimei Đài Loan

PC WONDERLITE®  FG-0205 Chimei Đài Loan

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 107.340.000/ MT

PC LEXAN™  ML3729-111H Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  ML3729-111H Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High toughnessPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 107.340.000/ MT

PC CYCOLOY™  CX7240U 7MD051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC CYCOLOY™  CX7240U 7MD051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 115.010.000/ MT

PC LEXAN™  DX03550 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DX03550 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 122.670.000/ MT

PC LEXAN™  ML4351R-80118 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  ML4351R-80118 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High toughnessPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 134.170.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DX05301C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DX05301C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 164.840.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX09013 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX09013 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 237.680.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DX09301C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DX09301C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 262.600.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX09309 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX09309 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 262.600.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™  DX07304 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ FARADEX™  DX07304 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 285.600.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX02437 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX02437 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 290.580.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DX04522C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DX04522C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 290.580.000/ MT

PC LNP™ LUBRILOY™  DX08333 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRILOY™  DX08333 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 290.580.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DX07323 10817 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DX07323 10817 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 290.580.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06094 BK83945 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06094 BK83945 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 299.020.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX02778C BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX02778C BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 325.850.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX00328 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX00328 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 325.850.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX05483 BK1A613 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX05483 BK1A613 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 325.850.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  RCX7233-7A1D142 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  RCX7233-7A1D142 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.840.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  CX5430-BK1E179-8637081 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  CX5430-BK1E179-8637081 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 115.010.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  CX2244ME GY5D096 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  CX2244ME GY5D096 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 249.180.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX2244ME-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™  CX2244ME-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 249.180.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 230.010.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCL-4536 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCL-4536 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 268.350.000/ MT

PPO NORYL™  FN215X-780 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  FN215X-780 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistancePhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 115.010.000/ MT

PPO NORYL™  FN215X-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  FN215X-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High toughnessPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 253.010.000/ MT

PPS LNP™ LUBRICOMP™  OCL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ LUBRICOMP™  OCL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 172.510.000/ MT

EVA  UE631 Viet Nam

EVA UE631 Viet Nam

Low temperature resistancCáp điệnDây điệnPhụ tùng ốngPhụ kiện ống

₫ 40.250.000/ MT

TPU  EX-80A Cao Đỉnh Đài Loan

TPU EX-80A Cao Đỉnh Đài Loan

Thermal stabilityCáp điệnDây điệnPhụ kiện ống

₫ 88.170.000/ MT

TPU  EX-90A Cao Đỉnh Đài Loan

TPU EX-90A Cao Đỉnh Đài Loan

High impact resistanceCáp điệnDây điệnPhụ kiện ống

₫ 54.820.000/ MT