1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện điện
Xóa tất cả bộ lọc
PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  ULF-4036HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  ULF-4036HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 381.780.000/ MT

PC Makrolon®  2805(白底) Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  2805(白底) Kostron Thái Lan (Bayer)

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện điện tử; Chứng Phụ tùng ô tô Điện tửĐối với phụ kiện công ngh

₫ 60.320.000/ MT

PC Makrolon®  2805 550207 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2805 550207 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện điện tử; Chứng Phụ tùng ô tô Điện tửĐối với phụ kiện công ngh

₫ 61.080.000/ MT

PC Makrolon®  2805 550115 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2805 550115 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện điện tử; Chứng Phụ tùng ô tô Điện tửĐối với phụ kiện công ngh

₫ 61.850.000/ MT

PC Makrolon®  2805 Costron, Bỉ (Bayer)

PC Makrolon®  2805 Costron, Bỉ (Bayer)

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện điện tử; Chứng Phụ tùng ô tô Điện tửĐối với phụ kiện công ngh

₫ 64.140.000/ MT

PC Makrolon®  2805(蓝底) Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  2805(蓝底) Kostron Thái Lan (Bayer)

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện điện tử; Chứng Phụ tùng ô tô Điện tửĐối với phụ kiện công ngh

₫ 72.540.000/ MT

PC Makrolon®  2805 010131 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2805 010131 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện điện tử; Chứng Phụ tùng ô tô Điện tửĐối với phụ kiện công ngh

₫ 76.360.000/ MT

PC Makrolon®  2805 BK Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  2805 BK Costron Đức (Bayer)

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện điện tử; Chứng Phụ tùng ô tô Điện tửĐối với phụ kiện công ngh

₫ 83.230.000/ MT

PC Makrolon®  2805 350204 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2805 350204 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện điện tử; Chứng Phụ tùng ô tô Điện tửĐối với phụ kiện công ngh

₫ 106.900.000/ MT

PC Makrolon®  2805 450601 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2805 450601 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện điện tử; Chứng Phụ tùng ô tô Điện tửĐối với phụ kiện công ngh

₫ 187.070.000/ MT

PP LUPOL®  GP-1007FC Hàn Quốc LG

PP LUPOL®  GP-1007FC Hàn Quốc LG

High glossPhụ kiện dụng cụ điệnPhụ tùng điệnMáy lọc không khíBảng điều khiển ô tôHộp găng tay

₫ 57.270.000/ MT

PFA TEFLON®  TE9725 DuPont Mỹ

PFA TEFLON®  TE9725 DuPont Mỹ

Low friction coefficientphimLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngHỗn hợp nguyên liệuHồ sơ

₫ 1.244.600.000/ MT

POM TENAC™ 5010 Nhật Bản mọc

POM TENAC™ 5010 Nhật Bản mọc

Medium viscosityPhụ tùng động cơLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtphổ quátCamNhà ở

₫ 125.990.000/ MT

PP  HG43R-BK Hàn Quốc GS

PP HG43R-BK Hàn Quốc GS

High rigidityLinh kiện điện (giặt các Linh kiện điện (giặt các Trang chủPhụ tùng ô tô (quạt kiểm Phụ tùng ô tô (quạt kiểm Ứng dụng ô tô

₫ 40.470.000/ MT

ABS  XK-404 Hàn Quốc LG

ABS XK-404 Hàn Quốc LG

Thermal stabilityPhụ kiện dụng cụ điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiNhà ở

₫ 95.450.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3U BASF Hàn Quốc

PA6 Ultramid®  B3U BASF Hàn Quốc

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpPhụ kiện kỹ thuật

₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™  1413T BK10296 Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

PC LEXAN™  1413T BK10296 Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

Middle flowThiết bị điệnPhụ kiện điện tửTúi nhựaỐng kínhỨng dụng chiếu sáng

₫ 87.810.000/ MT

PPS DIC.PPS  GB8411 Nhật Bản DIC

PPS DIC.PPS  GB8411 Nhật Bản DIC

Electrical insulationTủ lạnhPhụ tùng động cơPhụ kiện điện tửỨng dụng công nghiệpThiết bị gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PPS DIC.PPS  GB8411-11 Nhật Bản DIC

PPS DIC.PPS  GB8411-11 Nhật Bản DIC

Electrical insulationTủ lạnhPhụ tùng động cơPhụ kiện điện tửỨng dụng công nghiệpThiết bị gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 183.250.000/ MT

PC Makrolon®  2805 021139 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  2805 021139 Kostron Thái Lan (Bayer)

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện điện tử; Chứng Phụ tùng ô tô Điện tửphổ quátĐối với phụ kiện công ngh

₫ 108.810.000/ MT

LCP Xydar®  FC-110 Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

LCP Xydar®  FC-110 Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

High temperature resistanThiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtHộp đựng thực phẩmTrang chủ

₫ 229.070.000/ MT

PA12  LV-15H NATURAL Thụy Sĩ EMS

PA12 LV-15H NATURAL Thụy Sĩ EMS

Impact improvementỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 244.340.000/ MT

PP TOPILENE®  J440X Hiểu Tinh Hàn Quốc

PP TOPILENE®  J440X Hiểu Tinh Hàn Quốc

high strengthHộp pinPhụ kiện điện tửThùng chứaĐồ chơiTải thùng hàng

₫ 43.900.000/ MT

PPO NORYL™  PX1600X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPO NORYL™  PX1600X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửỨng dụng công nghiệpBộ tản nhiệt xe hơi

₫ 95.450.000/ MT

PPO NORYL™  PX1600X-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  PX1600X-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửỨng dụng công nghiệpBộ tản nhiệt xe hơi

₫ 99.260.000/ MT

PPO NORYL™  PX1600X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX1600X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửỨng dụng công nghiệpBộ tản nhiệt xe hơi

₫ 108.810.000/ MT

PC/ABS WONDERLOY®  PC-545 Chimei Đài Loan

PC/ABS WONDERLOY®  PC-545 Chimei Đài Loan

High temperature resistanPhụ kiện máy tínhMáy chơi gamePhụ kiện sản phẩm điện tửHộp số trên máyThiết bị truyền thôngMáy chiếuSản phẩm mạng

₫ 110.720.000/ MT

PP NOBLEN™  AW564 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

PP NOBLEN™  AW564 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

Block copolymerỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpThiết bị gia dụngĐồ điện gia dụng v. v.Phụ kiệnMáy giặtPhụ kiện máy giặt

₫ 36.270.000/ MT

POM FORMOCON®  FM130 Đài Loan nhựa

POM FORMOCON®  FM130 Đài Loan nhựa

ProcessabilityPhụ tùng động cơLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện ốngLĩnh vực ô tôVòng biPhụ tùng động cơNút bấm

₫ 58.030.000/ MT

PPA AMODEL®  AF-4133 WH Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  AF-4133 WH Solvay Mỹ

Flame retardantLĩnh vực ứng dụng điện/điLinh kiện điệnLinh kiện điện tửVỏ máy tính xách tayPhụ tùng ô tôĐiện tử ô tô

₫ 110.720.000/ MT

PPA AMODEL®  AF-4133 VO BK324 Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  AF-4133 VO BK324 Solvay Mỹ

Flame retardantLĩnh vực ứng dụng điện/điLinh kiện điệnLinh kiện điện tửVỏ máy tính xách tayPhụ tùng ô tôĐiện tử ô tô

₫ 152.710.000/ MT

PPA AMODEL®  AF-4133 VO Z NT Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  AF-4133 VO Z NT Solvay Mỹ

Flame retardantLĩnh vực ứng dụng điện/điLinh kiện điệnLinh kiện điện tửVỏ máy tính xách tayPhụ tùng ô tôĐiện tử ô tô

₫ 190.920.000/ MT

FEP NEOFLON®  NP-3180 Daikin Nhật Bản

FEP NEOFLON®  NP-3180 Daikin Nhật Bản

standardSản phẩm tường mỏngphimCáp điệnDây điệnDây điện JacketPhụ kiện ốngThùng chứa

₫ 649.030.000/ MT

PSU UDEL®  P-1710 NT15 Solvay Mỹ

PSU UDEL®  P-1710 NT15 Solvay Mỹ

Hydrolysis resistanceLinh kiện điệnThiết bị điệnVan/bộ phận vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngHệ thống đường ốngBộ phận gia dụngPhụ kiệnLĩnh vực dịch vụ thực phẩBếp lò vi sóng

₫ 458.140.000/ MT

PSU UDEL®  P-1710 Solvay Mỹ

PSU UDEL®  P-1710 Solvay Mỹ

Hydrolysis resistanceLinh kiện điệnThiết bị điệnVan/bộ phận vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngHệ thống đường ốngBộ phận gia dụngPhụ kiệnLĩnh vực dịch vụ thực phẩBếp lò vi sóng

₫ 603.210.000/ MT

PFA TEFLON®  TE9724 DuPont Mỹ

PFA TEFLON®  TE9724 DuPont Mỹ

Low friction coefficientphimTrang chủLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngHỗn hợp nguyên liệuHồ sơ

₫ 908.640.000/ MT

POM TENAC™ 7050 Nhật Bản mọc

POM TENAC™ 7050 Nhật Bản mọc

High mobilityỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtphổ quátNhà ở

₫ 57.270.000/ MT

POM TENAC™ 5010 BK Nhật Bản mọc

POM TENAC™ 5010 BK Nhật Bản mọc

High impact resistancePhụ tùng động cơỨng dụng điệnPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyphổ quátNhà ở

₫ 76.360.000/ MT

LCP  LG441-9930L WH Mỹ Eastman

LCP LG441-9930L WH Mỹ Eastman

High mechanical strengthPhụ kiện điện tửLĩnh vực điện tửLĩnh vực hàng khôngLĩnh vực ô tô

₫ 190.890.000/ MT

LCP  LG641 Mỹ Eastman

LCP LG641 Mỹ Eastman

High mobilityPhụ kiện điện tửLĩnh vực điện tửLĩnh vực hàng khôngLĩnh vực ô tô

₫ 190.890.000/ MT