1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện điện
Xóa tất cả bộ lọc
PA12 Grilamid® FE 11036 BK Thụy Sĩ EMS
Thermal stabilityPhụ kiện điện tử₫ 267.250.000/ MT

PA12 Grilamid® FE5746 Thụy Sĩ EMS
Thermal stabilityPhụ kiện điện tử₫ 267.250.000/ MT

PA12 Grilamid® FE5509 Thụy Sĩ EMS
Thermal stabilityPhụ kiện điện tử₫ 267.250.000/ MT

PA12 Grilamid® FE7702 Thụy Sĩ EMS
Thermal stabilityPhụ kiện điện tử₫ 267.250.000/ MT

PA12 Grilamid® FE8406 Thụy Sĩ EMS
Thermal stabilityPhụ kiện điện tử₫ 301.610.000/ MT

PA12 Grilamid® FE4495 Thụy Sĩ EMS
Thermal stabilityPhụ kiện điện tử₫ 302.370.000/ MT

PA12 Grilamid® FE8510 Thụy Sĩ EMS
Thermal stabilityPhụ kiện điện tử₫ 305.420.000/ MT

PA6 Novamid® 1015G33 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Flame retardantPhụ kiện điện tử₫ 73.680.000/ MT

PA6 Novamid® 1015G30 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Flame retardantPhụ kiện điện tử₫ 74.450.000/ MT

PA6 Novamid® 1030 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Flame retardantPhụ kiện điện tử₫ 80.170.000/ MT

PA6 Novamid® 1013GH25 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Flame retardantPhụ kiện điện tử₫ 83.990.000/ MT

PA6 Novamid® 1015G20 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Flame retardantPhụ kiện điện tử₫ 83.990.000/ MT

PA6 Novamid® N-252-U22 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Flame retardantPhụ kiện điện tử₫ 95.450.000/ MT

PA6/66 Zytel® 72G33HS1L BK192 DuPont Mỹ
High crystallinityPhụ kiện điện tử₫ 118.350.000/ MT

PA66 RADILON® A RV150W 333BK Tô Châu Lantic
Phụ kiện điện tử₫ 114.530.000/ MT

PA66 INFINO® MKD1016-FW9153 Lotte Chemical Hàn Quốc
Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tử₫ 122.170.000/ MT

PA66 Zytel® 72G33HS1L DuPont Mỹ
High crystallinityPhụ kiện điện tử₫ 125.990.000/ MT

PA66 Zytel® 45HSB NC010 DuPont Mỹ
high viscosityPhụ kiện điện tử₫ 190.130.000/ MT

PC Makrolon® T90MF20 Trung Quốc) Klaudia Kulon (
Low temperature resistancPhụ kiện điện tử₫ 76.360.000/ MT

PC/ABS Bayblend® T90MF 20 Costron Đức (Bayer)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tử₫ 74.450.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 5220U-7A1D007 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
UV resistancePhụ kiện điện tử₫ 91.630.000/ MT

PC/PET XYLEX™ X8210 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tử₫ 145.080.000/ MT

PEI ULTEM™ 2200 GR 2030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tử₫ 133.620.000/ MT

PEI ULTEM™ 2200BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tử₫ 152.710.000/ MT

PEI ULTEM™ 2200R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tử₫ 374.140.000/ MT

PPA Zytel® HTN55G55LWSF BK752A Dupont Nhật Bản
Dimensional stabilityPhụ kiện điện tử₫ 122.170.000/ MT

PPA Zytel® HTN55G55TLW BK773 Dupont Nhật Bản
Dimensional stabilityPhụ kiện điện tử₫ 133.620.000/ MT

PPA Zytel® HTN55G55LWSF-WT751A DuPont Mỹ
Dimensional stabilityPhụ kiện điện tử₫ 152.710.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™ PDX-U-05013EXP NT04 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
enhancePhụ kiện điện tử₫ 161.490.000/ MT

PPA Zytel® RSHTN 59G55 LWSF WT164 Du Pont Thâm Quyến
enhancePhụ kiện điện tử₫ 171.800.000/ MT

PPA Zytel® HTNFR55G55NHLW-BK337 DuPont Mỹ
Dimensional stabilityPhụ kiện điện tử₫ 247.390.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCD825-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High barrierPhụ kiện điện tử₫ 83.990.000/ MT

PSU LNP™ LUBRICOMP™ GL003 BK(JL-4030 BK) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistancePhụ kiện điện tử₫ 603.210.000/ MT

SPS XAREC™ C121 Nhật Bản tỏa sáng
HyperthermiaPhụ kiện điện tử₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™ LGK3020-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ tùng ô tô₫ 95.450.000/ MT

PP FN30 Dongguan Haijiao
30% fill enhancementPhụ kiện điệnPhụ kiện chống mài mònTrang chủCIF
US $ 1,305/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

POM HOSTAFORM® C 9021 GV1/40 Seranis, Đức
High rigidityLinh kiện điệnPhụ kiện điện tửPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tô₫ 51.540.000/ MT

PP MT41-NP Hàn Quốc GS
High impact strengthPhụ kiện điệnPhụ tùng ô tô₫ 45.050.000/ MT

PP MTGB Dongguan Haijiao
Phụ kiện điện tửPhụ kiện chống mài mònTrang chủCIF
US $ 1,370/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PP MTGA Dongguan Haijiao
Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tửPhụ kiện chống mài mònTrang chủCIF
US $ 1,410/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương