1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện điện
Xóa tất cả bộ lọc
PA12 Grilamid®  FE 11036 BK Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  FE 11036 BK Thụy Sĩ EMS

Thermal stabilityPhụ kiện điện tử

₫ 267.250.000/ MT

PA12 Grilamid®  FE5746 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  FE5746 Thụy Sĩ EMS

Thermal stabilityPhụ kiện điện tử

₫ 267.250.000/ MT

PA12 Grilamid®  FE5509 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  FE5509 Thụy Sĩ EMS

Thermal stabilityPhụ kiện điện tử

₫ 267.250.000/ MT

PA12 Grilamid®  FE7702 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  FE7702 Thụy Sĩ EMS

Thermal stabilityPhụ kiện điện tử

₫ 267.250.000/ MT

PA12 Grilamid®  FE8406 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  FE8406 Thụy Sĩ EMS

Thermal stabilityPhụ kiện điện tử

₫ 301.610.000/ MT

PA12 Grilamid®  FE4495 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  FE4495 Thụy Sĩ EMS

Thermal stabilityPhụ kiện điện tử

₫ 302.370.000/ MT

PA12 Grilamid®  FE8510 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  FE8510 Thụy Sĩ EMS

Thermal stabilityPhụ kiện điện tử

₫ 305.420.000/ MT

PA6 Novamid® 1015G33 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA6 Novamid® 1015G33 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardantPhụ kiện điện tử

₫ 73.680.000/ MT

PA6 Novamid® 1015G30 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA6 Novamid® 1015G30 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardantPhụ kiện điện tử

₫ 74.450.000/ MT

PA6 Novamid® 1030 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA6 Novamid® 1030 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardantPhụ kiện điện tử

₫ 80.170.000/ MT

PA6 Novamid® 1013GH25 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA6 Novamid® 1013GH25 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardantPhụ kiện điện tử

₫ 83.990.000/ MT

PA6 Novamid® 1015G20 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA6 Novamid® 1015G20 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardantPhụ kiện điện tử

₫ 83.990.000/ MT

PA6 Novamid® N-252-U22 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA6 Novamid® N-252-U22 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardantPhụ kiện điện tử

₫ 95.450.000/ MT

PA6/66 Zytel®  72G33HS1L BK192 DuPont Mỹ

PA6/66 Zytel®  72G33HS1L BK192 DuPont Mỹ

High crystallinityPhụ kiện điện tử

₫ 118.350.000/ MT

PA66 RADILON®  A RV150W 333BK Tô Châu Lantic

PA66 RADILON®  A RV150W 333BK Tô Châu Lantic

Phụ kiện điện tử

₫ 114.530.000/ MT

PA66 INFINO®  MKD1016-FW9153 Lotte Chemical Hàn Quốc

PA66 INFINO®  MKD1016-FW9153 Lotte Chemical Hàn Quốc

Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tử

₫ 122.170.000/ MT

PA66 Zytel®  72G33HS1L DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  72G33HS1L DuPont Mỹ

High crystallinityPhụ kiện điện tử

₫ 125.990.000/ MT

PA66 Zytel®  45HSB NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  45HSB NC010 DuPont Mỹ

high viscosityPhụ kiện điện tử

₫ 190.130.000/ MT

PC Makrolon®  T90MF20 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  T90MF20 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Low temperature resistancPhụ kiện điện tử

₫ 76.360.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  T90MF 20 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  T90MF 20 Costron Đức (Bayer)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tử

₫ 74.450.000/ MT

PC/PBT XENOY™  5220U-7A1D007 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/PBT XENOY™  5220U-7A1D007 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

UV resistancePhụ kiện điện tử

₫ 91.630.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X8210 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X8210 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tử

₫ 145.080.000/ MT

PEI ULTEM™  2200 GR 2030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2200 GR 2030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tử

₫ 133.620.000/ MT

PEI ULTEM™  2200BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2200BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tử

₫ 152.710.000/ MT

PEI ULTEM™  2200R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2200R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tử

₫ 374.140.000/ MT

PPA Zytel®  HTN55G55LWSF BK752A Dupont Nhật Bản

PPA Zytel®  HTN55G55LWSF BK752A Dupont Nhật Bản

Dimensional stabilityPhụ kiện điện tử

₫ 122.170.000/ MT

PPA Zytel®  HTN55G55TLW BK773 Dupont Nhật Bản

PPA Zytel®  HTN55G55TLW BK773 Dupont Nhật Bản

Dimensional stabilityPhụ kiện điện tử

₫ 133.620.000/ MT

PPA Zytel®  HTN55G55LWSF-WT751A DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTN55G55LWSF-WT751A DuPont Mỹ

Dimensional stabilityPhụ kiện điện tử

₫ 152.710.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  PDX-U-05013EXP NT04 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  PDX-U-05013EXP NT04 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhancePhụ kiện điện tử

₫ 161.490.000/ MT

PPA Zytel®  RSHTN 59G55 LWSF WT164 Du Pont Thâm Quyến

PPA Zytel®  RSHTN 59G55 LWSF WT164 Du Pont Thâm Quyến

enhancePhụ kiện điện tử

₫ 171.800.000/ MT

PPA Zytel®  HTNFR55G55NHLW-BK337 DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTNFR55G55NHLW-BK337 DuPont Mỹ

Dimensional stabilityPhụ kiện điện tử

₫ 247.390.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCD825-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ WCD825-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High barrierPhụ kiện điện tử

₫ 83.990.000/ MT

PSU LNP™ LUBRICOMP™  GL003 BK(JL-4030 BK) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ LUBRICOMP™  GL003 BK(JL-4030 BK) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistancePhụ kiện điện tử

₫ 603.210.000/ MT

SPS XAREC™  C121 Nhật Bản tỏa sáng

SPS XAREC™  C121 Nhật Bản tỏa sáng

HyperthermiaPhụ kiện điện tử

₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™  LGK3020-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC LEXAN™  LGK3020-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PP  FN30 Dongguan Haijiao

PP FN30 Dongguan Haijiao

30% fill enhancementPhụ kiện điệnPhụ kiện chống mài mònTrang chủ
CIF

US $ 1,305/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
POM HOSTAFORM®  C 9021 GV1/40 Seranis, Đức

POM HOSTAFORM®  C 9021 GV1/40 Seranis, Đức

High rigidityLinh kiện điệnPhụ kiện điện tửPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tô

₫ 51.540.000/ MT

PP  MT41-NP Hàn Quốc GS

PP MT41-NP Hàn Quốc GS

High impact strengthPhụ kiện điệnPhụ tùng ô tô

₫ 45.050.000/ MT

PP  MTGB Dongguan Haijiao

PP MTGB Dongguan Haijiao

Phụ kiện điện tửPhụ kiện chống mài mònTrang chủ
CIF

US $ 1,370/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  MTGA Dongguan Haijiao

PP MTGA Dongguan Haijiao

Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tửPhụ kiện chống mài mònTrang chủ
CIF

US $ 1,410/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương