1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện điện
Xóa tất cả bộ lọc
PEEK LNP™ LUBRICOMP™  LF100-12 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  LF100-12 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 2.672.460.000/ MT

ABS LNP™ STAT-KON™  AF3029U Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS LNP™ STAT-KON™  AF3029U Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 122.170.000/ MT

ABS/PMMA STAREX®  BF-0677HF Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS/PMMA STAREX®  BF-0677HF Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôNhà ởTrang chủ

₫ 76.360.000/ MT

LCP Xydar®  HM-402 BK Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

LCP Xydar®  HM-402 BK Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

Solvent resistanceSản phẩm tường mỏngLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR90 BLACK 9500 Châu Á EMS

PA12 Grilamid®  TR90 BLACK 9500 Châu Á EMS

Food contact complianceCông cụ điệnPhụ kiện kỹ thuậtỐngTrang chủ Hàng ngày

₫ 267.250.000/ MT

PBT VALOX™  VX5022-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  VX5022-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityLinh kiện điện tửỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PBT Pocan®  B1305-901510 Langsheng, Đức

PBT Pocan®  B1305-901510 Langsheng, Đức

High temperature resistanLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PC  G1011-F Chiết Giang hóa dầu

PC G1011-F Chiết Giang hóa dầu

High transmittanceThiết bị điện tửLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ô tô

₫ 43.900.000/ MT

PC  G1010-F Chiết Giang hóa dầu

PC G1010-F Chiết Giang hóa dầu

High transmittanceThiết bị điện tửLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ô tô

₫ 45.510.000/ MT

PC INFINO®  EH-3200 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  EH-3200 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High impact resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 76.360.000/ MT

PC INFINO®  EH-3300HF Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  EH-3300HF Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High impact resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 76.360.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DCL-4032FR BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DCL-4032FR BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 99.260.000/ MT

PC INFINO®  EH-3300 K2115 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  EH-3300 K2115 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High impact resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 99.260.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DCP32-NCLT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DCP32-NCLT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 125.990.000/ MT

PC LEXAN™  DL0029EF Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DL0029EF Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 129.810.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DCL-4032 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DCL-4032 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 152.710.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DCL-4022 BK8167 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DCL-4022 BK8167 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 152.710.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DCL-4013 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DCL-4013 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 152.710.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DCL-4523 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DCL-4523 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 152.710.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DC1003FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DC1003FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 171.800.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DCL4013 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DCL4013 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 221.430.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DCL-4532 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DCL-4532 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 236.700.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DCP32-BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DCP32-BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 236.700.000/ MT

PC LEXAN™  LF1530A BK1005USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  LF1530A BK1005USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 259.610.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX07350 7R1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX07350 7R1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceLinh kiện điện tửThiết bị cơ khíPhụ tùng ô tô

₫ 313.060.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 133.620.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL002P BKIA635L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL002P BKIA635L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 217.610.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL002-BK8250 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL002-BK8250 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 221.430.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL002F Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL002F Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 221.430.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  LF1520A-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  LF1520A-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 259.610.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  LF1530A BK1005USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  LF1530A BK1005USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 259.610.000/ MT

PP CELSTRAN®  GF20-02 Seranis Hoa Kỳ

PP CELSTRAN®  GF20-02 Seranis Hoa Kỳ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 57.270.000/ MT

PP CELSTRAN®  GF40-20 Seranis Hoa Kỳ

PP CELSTRAN®  GF40-20 Seranis Hoa Kỳ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 62.990.000/ MT

PP CELSTRAN®  GF50-10 Seranis Hoa Kỳ

PP CELSTRAN®  GF50-10 Seranis Hoa Kỳ

UV resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 62.990.000/ MT

PP CELSTRAN®  GF30-02 Seranis Hoa Kỳ

PP CELSTRAN®  GF30-02 Seranis Hoa Kỳ

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 62.990.000/ MT

PP CELSTRAN®  GF02-04 Seranis Hoa Kỳ

PP CELSTRAN®  GF02-04 Seranis Hoa Kỳ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 62.990.000/ MT

PP CELSTRAN®  GF40-02 BK Seranis Hoa Kỳ

PP CELSTRAN®  GF40-02 BK Seranis Hoa Kỳ

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 62.990.000/ MT

PP CELSTRAN®  GF30-04 Seranis Hoa Kỳ

PP CELSTRAN®  GF30-04 Seranis Hoa Kỳ

High rigidityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 62.990.000/ MT

PP CELSTRAN®  GF30-04 BK Seranis Hoa Kỳ

PP CELSTRAN®  GF30-04 BK Seranis Hoa Kỳ

High impact resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 62.990.000/ MT

PPA AMODEL®  PXM-04047 Solvay, Pháp

PPA AMODEL®  PXM-04047 Solvay, Pháp

Fatigue resistanceLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 140.500.000/ MT