1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện điện
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  DMX1435 NA90016T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DMX1435 NA90016T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Scratch resistantDây và cápLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 297.790.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CM6240-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CM6240-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityVật liệu tấmLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PP SCG PP  P440J SCG Hóa chất Thái Lan

PP SCG PP  P440J SCG Hóa chất Thái Lan

High impact resistanceThiết bị điệnPhụ kiệnLĩnh vực ô tôHộp nhựa

₫ 47.530.000/ MT

PC PANLITE® LN-2520 BK Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® LN-2520 BK Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantPhụ kiện mờLĩnh vực điệnLinh kiện điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửphổ quátThiết bị chiếu sáng

₫ 124.080.000/ MT

PF LONGLITE®  T310 Trường Xuân Đài Loan

PF LONGLITE®  T310 Trường Xuân Đài Loan

Easy to formLinh kiện điệnỨng dụng điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 83.990.000/ MT

ABS CYCOLAC™  MG37EP GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  MG37EP GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửHàng gia dụngPhụ kiện nhựa

₫ 68.720.000/ MT

ABS CYCOLAC™  MG37EP BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  MG37EP BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửHàng gia dụngPhụ kiện nhựa

₫ 87.810.000/ MT

ABS CYCOLAC™  MG37EP-NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  MG37EP-NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửHàng gia dụngPhụ kiện nhựa

₫ 122.170.000/ MT

ABS/PMMA STAREX®  BF-0370 K21294 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS/PMMA STAREX®  BF-0370 K21294 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High temperature resistanThiết bị điệnLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 62.990.000/ MT

ABS/PMMA STAREX®  BF-0670 BK22101 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS/PMMA STAREX®  BF-0670 BK22101 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High temperature resistanThiết bị điệnLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 68.720.000/ MT

PF LONGLITE®  T355J Trường Xuân Đài Loan

PF LONGLITE®  T355J Trường Xuân Đài Loan

Rapid curingLinh kiện điệnỨng dụng điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 74.450.000/ MT

PF LONGLITE®  T651 Trường Xuân Đài Loan

PF LONGLITE®  T651 Trường Xuân Đài Loan

Rapid curingLinh kiện điệnỨng dụng điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 137.440.000/ MT

PC Makrolon®  2805 021139 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  2805 021139 Costron Đức (Bayer)

Medium viscosityỨng dụng điệnLinh kiện điện tử; Chứng Ứng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô Điện tửỨng dụng ô tôĐối với phụ kiện công ngh

₫ 64.140.000/ MT

PC Makrolon®  2805 021631 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  2805 021631 Costron Đức (Bayer)

Medium viscosityỨng dụng điệnLinh kiện điện tử; Chứng Ứng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô Điện tửỨng dụng ô tôĐối với phụ kiện công ngh

₫ 64.140.000/ MT

PC INFINO®  SC-1100R Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  SC-1100R Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiLinh kiện điện tử; Chứng Phụ tùng ô tôĐối với phụ kiện công ngh

₫ 68.720.000/ MT

PBT  301-G20FJ Bắc Hóa Viện Trung Quốc

PBT 301-G20FJ Bắc Hóa Viện Trung Quốc

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệHàng gia dụngPhụ kiện nhựaTrang chủBộ phận động cơ ô tô cũngThích hợp cho thiết bị đầ

₫ 82.080.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1270 Gillix Mỹ

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1270 Gillix Mỹ

Easy to processỨng dụng điệnPhụ tùngPhụ kiệnHàng tiêu dùngHồ sơChăm sóc y tế

₫ 213.800.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ OM 3060 Gillix Mỹ

TPE GLS™ Versaflex™ OM 3060 Gillix Mỹ

Easy to processỨng dụng điệnPhụ tùngPhụ kiệnHàng tiêu dùngHồ sơChăm sóc y tế

₫ 313.060.000/ MT

PC INFINO®  SC-1220UR Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  SC-1220UR Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Low viscosityLĩnh vực điệnThiết bị điệnSản phẩm điện tửLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tôLĩnh vực ô tôPhụ kiện công nghiệp cho Sản phẩm điện tửPhụ tùng ô tôPhụ kiện công nghiệp cho

₫ 99.260.000/ MT

PEI ULTEM™ Resin 2312 7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™ Resin 2312 7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Moderate liquidityThiết bị điệnLinh kiện điệnPhụ tùng ô tôCông cụ xử lý

₫ 458.140.000/ MT

PP  MU42HG-NP Hàn Quốc GS

PP MU42HG-NP Hàn Quốc GS

Fire resistanceQuạt điệnPhụ kiện điện như TVMáy sấyĐầu ghi hìnhMáy giặt

₫ 43.900.000/ MT

Đã giao dịch 99MT
PC  G1011-F Chiết Giang hóa dầu

PC G1011-F Chiết Giang hóa dầu

High transmittanceThiết bị điện tửLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ô tô

₫ 42.500.000/ MT

PA6T  T-A NC Quảng Đông Zhonghe

PA6T T-A NC Quảng Đông Zhonghe

High impact resistanceCông nghiệp ô tôThiết bị điện tửPhụ kiện máy móc
CIF

US $ 2,600/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
Đã giao dịch 99MT
PC  G1011-F Chiết Giang hóa dầu

PC G1011-F Chiết Giang hóa dầu

High transmittanceThiết bị điện tửLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ô tô

US $ 1,460/ MT

Đã giao dịch 99MT
PC  G1011-F Chiết Giang hóa dầu

PC G1011-F Chiết Giang hóa dầu

High transmittanceThiết bị điện tửLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ô tô

US $ 1,460/ MT

Đã giao dịch 9MT
PC  G1010-F Chiết Giang hóa dầu

PC G1010-F Chiết Giang hóa dầu

High transmittanceThiết bị điện tửLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ô tô

US $ 1,460/ MT

PBT Pocan®  B1305-901510 Vô Tích Lãng Thịnh

PBT Pocan®  B1305-901510 Vô Tích Lãng Thịnh

High temperature resistanLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 118.350.000/ MT

PBT VALOX™  VX5022-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  VX5022-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityLinh kiện điện tửỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 181.350.000/ MT

PC/C/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  LF1520A-GY4B057 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/C/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  LF1520A-GY4B057 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 127.900.000/ MT

PC/PBT XENOY™  VX5022-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  VX5022-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityLinh kiện điện tửỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 68.680.000/ MT

PC/PBT XENOY™  VX5022-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  VX5022-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityLinh kiện điện tửỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 83.990.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  LF1520A-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  LF1520A-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 259.610.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DCL-4034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DCL-4034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 274.880.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DCL-4032 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DCL-4032 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôThiết bị thể thao

₫ 304.280.000/ MT

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  LF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  LF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 1.676.010.000/ MT

PEEK LNP™ THERMOCOMP™  LF-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEEK LNP™ THERMOCOMP™  LF-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 2.011.980.000/ MT

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  LFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  LFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 2.023.430.000/ MT

PEEK LNP™ THERMOCOMP™  LFL-4031 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEEK LNP™ THERMOCOMP™  LFL-4031 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 2.130.330.000/ MT

PEEK LNP™ THERMOCOMP™  LF-1002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEEK LNP™ THERMOCOMP™  LF-1002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 2.328.860.000/ MT

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  LF-100-10 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  LF-100-10 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 2.374.670.000/ MT