1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện điện
Xóa tất cả bộ lọc
PC IUPILON™  7025GR20 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  7025GR20 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Dimensional stabilityĐiện thoại nhà ởLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 108.810.000/ MT

PC IUPILON™  7025GR20 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  7025GR20 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Dimensional stabilityĐiện thoại nhà ởLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 118.350.000/ MT

PC IUPILON™  7025GRU20 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  7025GRU20 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Dimensional stabilityĐiện thoại nhà ởLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 120.260.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  HR-5007AS Quảng Châu LG

PC/ABS LUPOY®  HR-5007AS Quảng Châu LG

heat-resistingỨng dụng điệnLinh kiện điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 106.130.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  HR-5007AE Quảng Châu LG

PC/ABS LUPOY®  HR-5007AE Quảng Châu LG

heat-resistingỨng dụng điệnLinh kiện điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL™  GTX4110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  GTX4110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceBảo vệ điện từLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 152.710.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4110-BK1A109 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4110-BK1A109 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceBảo vệ điện từLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 148.470.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceBảo vệ điện từLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4110 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4110 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceBảo vệ điện từLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 286.340.000/ MT

PA66 Ultramid® A3HG5 BK Q278 Thượng Hải BASF

PA66 Ultramid® A3HG5 BK Q278 Thượng Hải BASF

Dimensional stabilityBộ phận cách điệnPhụ kiện kỹ thuậtMáy móc/linh kiện cơ khíLinh kiện cơ khíPhụ kiện máy mócNhà ởMáy tạo hình cuộnVòng bi

₫ 83.990.000/ MT

PC PANLITE® G-3120PH QG0865P Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® G-3120PH QG0865P Đế quốc Nhật Bản

Glass fiber reinforcedPhụ kiện kỹ thuậtCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử

₫ 83.990.000/ MT

PC PANLITE® G-3120PH QG0409P Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® G-3120PH QG0409P Đế quốc Nhật Bản

Glass fiber reinforcedPhụ kiện kỹ thuậtCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử

₫ 120.260.000/ MT

PBT  LPP0625-001 000000 Costron Đức (Bayer)

PBT LPP0625-001 000000 Costron Đức (Bayer)

Aging resistanceĐiệnLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện tửHàng gia dụngLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4022 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4022 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủỨng dụng công nghiệpỐng

₫ 95.450.000/ MT

TPEE Hytrel®  SC988 NC010 DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  SC988 NC010 DuPont Mỹ

wear resistantPhụ kiện dụng cụ điệnPhụ tùng ô tôVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 229.070.000/ MT

PA66 Ultramid® A3WG3 BLACK 00564 Thượng Hải BASF

PA66 Ultramid® A3WG3 BLACK 00564 Thượng Hải BASF

High liquidityBộ phận cách điệnMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện máy mócNhà ở

₫ 104.990.000/ MT

PP  FN25 Dongguan Haijiao

PP FN25 Dongguan Haijiao

High temperature resistanceNhà ở điện tửPhụ kiện chống mài mònTrang chủ
CIF

US $ 1,400/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  HBK Dongguan Haijiao

PP HBK Dongguan Haijiao

Low temperature resistanceSản phẩm điện tửÔ tô an toàn và phụ kiện
CIF

US $ 1,610/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PC LEXAN™  HFD4271 BK1G100L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  HFD4271 BK1G100L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnPhụ kiện máy mócỨng dụng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  HFD1910-NA9E108T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  HFD1910-NA9E108T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnPhụ kiện máy mócỨng dụng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

TPE GLS™Dynaflex ™ G2755C Gillix Mỹ

TPE GLS™Dynaflex ™ G2755C Gillix Mỹ

UV resistanceTrường hợp điện thoạiPhụ kiệnHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 167.980.000/ MT

PC LEXAN™  HFD4271-BK1G103 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  HFD4271-BK1G103 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnPhụ kiện máy mócỨng dụng ô tô

₫ 154.777.000/ MT

ABS  HFA451 Kumho, Hàn Quốc

ABS HFA451 Kumho, Hàn Quốc

High glossPhụ kiện máy tínhThiết bị điệnThiết bị kinh doanh

₫ 85.900.000/ MT

PA6 Zytel®  73G50HSLA BK416 DuPont Mỹ

PA6 Zytel®  73G50HSLA BK416 DuPont Mỹ

High glossỨng dụng điện tửTrang chủPhụ kiện chống mài mòn

₫ 86.280.000/ MT

PC LEXAN™  HFD4413-BK1E711 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  HFD4413-BK1E711 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnPhụ kiện máy mócỨng dụng ô tô

₫ 76.360.000/ MT

PC LEXAN™  HFD4412-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  HFD4412-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnPhụ kiện máy mócỨng dụng ô tô

₫ 83.230.000/ MT

PC IUPILON™  GBH-2030KR 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GBH-2030KR 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Low temperature resistancLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôĐèn chiếu sáng

₫ 87.810.000/ MT

PC LEXAN™  HFD4472-7N1D050 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  HFD4472-7N1D050 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnPhụ kiện máy mócỨng dụng ô tô

₫ 106.520.000/ MT

PC LEXAN™  HFD4472-BK 1G103L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  HFD4472-BK 1G103L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnPhụ kiện máy mócỨng dụng ô tô

₫ 106.520.000/ MT

PC LEXAN™  HFD4472 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  HFD4472 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnPhụ kiện máy mócỨng dụng ô tô

₫ 109.950.000/ MT

PC LEXAN™  HFD4271-BK1G103 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  HFD4271-BK1G103 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnPhụ kiện máy mócỨng dụng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  HFD1034-NA9E109T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  HFD1034-NA9E109T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnPhụ kiện máy mócỨng dụng ô tô

₫ 152.710.000/ MT

PC LEXAN™  HFD1830 NA9E109T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  HFD1830 NA9E109T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnPhụ kiện máy mócỨng dụng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PC LEXAN™  HFD1830 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  HFD1830 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnPhụ kiện máy mócỨng dụng ô tô

₫ 175.620.000/ MT

PC LEXAN™  DMX1214 NA9B049T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DMX1214 NA9B049T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Scratch resistantDây và cápLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 183.250.000/ MT

PC LEXAN™  DMX9415 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DMX9415 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Scratch resistantDây và cápLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 183.250.000/ MT

PC LEXAN™  HFD1830 NA9E108 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  HFD1830 NA9E108 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnPhụ kiện máy mócỨng dụng ô tô

₫ 187.070.000/ MT

PC LEXAN™  DMX1435 BK1B413T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DMX1435 BK1B413T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Scratch resistantDây và cápLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 267.240.000/ MT

PC LEXAN™  DMX1435-GY6E563T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DMX1435-GY6E563T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Scratch resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôDây và cáp

₫ 290.150.000/ MT

PC LEXAN™  DMX1435-GY6E563T Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  DMX1435-GY6E563T Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Scratch resistantDây và cápLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 297.790.000/ MT