1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện điện
Xóa tất cả bộ lọc
PEI ULTEM™ HTX2000F-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 343.600.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™ JC1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
heat-resistingLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 305.420.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™ JC1005 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
heat-resistingLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 305.420.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™ JC1008 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
heat-resistingLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 412.320.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ PDX-K-01002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 133.620.000/ MT

PPA INFINO® XF-4150 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
wear resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 122.170.000/ MT

PPA AMODEL® AS-1915 HS BK324 Solvay, Pháp
Fatigue resistancePhụ tùng động cơLinh kiện điện tử₫ 162.640.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™ PDX-U-96750 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 175.620.000/ MT

PPA Grivory® GV-2H Thụy Sĩ EMS
enhanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 242.430.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX2060-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 74.450.000/ MT

PPO NORYL™ PX5706-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)
Oil resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 83.990.000/ MT

PPO NORYL™ INT1510-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 83.990.000/ MT

PPO NORYL™ PX2953-75001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 87.810.000/ MT

PPO NORYL™ PX2938 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 87.810.000/ MT

PPO NORYL™ PX2938-74001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 91.630.000/ MT

PPO NORYL™ PX2949-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™ PX2906-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 122.170.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PCN2615 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 122.170.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX2795-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ PCN2615-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™ INT1510-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™ PX300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 125.990.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX2790-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™ PX5511 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Oil resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™ PX0871 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™ PX5706-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Oil resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL™ PDX202324 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 144.690.000/ MT

PPS LNP™ LUBRICOMP™ PX940U-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 133.620.000/ MT

PPS RYTON® XK2340 BK Chevron Philip của Mỹ
Easy to formLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 152.710.000/ MT

PPS Torelina® AR04B Nhật Bản Toray
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 160.350.000/ MT

PPS Torelina® AR10MB Nhật Bản Toray
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 184.020.000/ MT

PPS RYTON® XE5030 NA Chevron Philip của Mỹ
Easy to formLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 324.510.000/ MT

TPU CELSTRAN® GF30-01 Seranis Hoa Kỳ
heat-resistingPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 106.900.000/ MT

TPU CELSTRAN® GF40-01 Seranis Hoa Kỳ
enhancePhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 106.900.000/ MT

TPU CELSTRAN® GF60-01 Seranis Hoa Kỳ
enhancePhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 106.900.000/ MT

TPU CELSTRAN® GF50-01 Seranis Hoa Kỳ
enhancePhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 152.710.000/ MT

TPU Desmopan® IT80AU Costron Đức (Bayer)
High mobilityPhụ kiện điện tửỨng dụng kỹ thuật₫ 209.980.000/ MT

PP MT41TF-BK Hàn Quốc GS
High impact resistanceThiết bị điệnPhụ kiện điệnPhụ tùng ô tôLĩnh vực ô tô₫ 45.050.000/ MT

PPA AMODEL® AF-1133 VO Solvay Mỹ
Flame retardantBản tin điện tửPhụ kiệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 145.080.000/ MT

PC LEXAN™ BPL1000 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
UV resistanceSản phẩm tường mỏngPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 122.170.000/ MT