1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện điện
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 Zytel® BM73G15P BK317 DuPont Mỹ
enhanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 68.870.000/ MT

PA6 LNP™ KONDUIT™ PX08321 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 133.920.000/ MT

PA6 LNP™ KONDUIT™ PX08322 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 133.920.000/ MT

PA6 LNP™ KONDUIT™ PX09322 WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 133.920.000/ MT

PA6 LNP™ STAT-KON™ PX05047-BKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 237.220.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™ PDX-98071 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 172.180.000/ MT

PA66 Zytel® A73G15L BK083 DuPont Mỹ
high strengthPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 84.180.000/ MT

PA66 Akulon® 3010N5 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Low temperature resistancLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 88.000.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF-1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 88.000.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RF-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 88.000.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRILOY™ RF-30 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 88.000.000/ MT

PA66 Akulon® 3010SR Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Low temperature resistancLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 91.830.000/ MT

PA66 Akulon® 3021G-30 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Low temperature resistancLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 91.830.000/ MT

PA66 Akulon® 3021GH30 HS Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Low temperature resistancLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 91.830.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRILOY™ PDX-R-1075 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 91.830.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF-1004 BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 91.830.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF-006S BK1A791 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 95.660.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF-0069S BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 95.660.000/ MT

PA66 PDX-R-03579 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 95.660.000/ MT

PA66 Akulon® N-252-UX62 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Low temperature resistancLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 95.660.000/ MT

PA66 Akulon® N66-C-10 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Low temperature resistancLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 95.660.000/ MT

PA66 RENY™ G-09S BLK01 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Low temperature resistancLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 95.660.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 95.660.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF-1002FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 95.660.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF-1003FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 95.660.000/ MT

PA66 LNP™ STAT-KON™ RF-15 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 95.660.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF-1008 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 95.660.000/ MT

PA66 Akulon® 3010N Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Low temperature resistancLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 99.480.000/ MT

PA66 Akulon® 3010N BK629 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Low temperature resistancLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 99.480.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF-1004FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 107.130.000/ MT

PA66 Zytel® FE15004 DuPont Mỹ
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 114.790.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF-1006HS BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 114.790.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF-100-12 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 122.440.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF-100-12 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 122.440.000/ MT

PA66 Zytel® 7304 NC010 DuPont Mỹ
Low temperature resistancLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 126.260.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF-1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 133.920.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF-1004HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 145.400.000/ MT

PA66 Zytel® 420HSL NC010 DuPont Mỹ
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 145.780.000/ MT

PBT LPP0620 000000 Costron Đức (Bayer)
Aging resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 68.720.000/ MT

PBT 6400-2 Seranis Hoa Kỳ
Excellent appearancePhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 68.720.000/ MT