1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện điện
Xóa tất cả bộ lọc
PC/PET XYLEX™ XLG2400 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 114.820.000/ MT

PC/PET XYLEX™ X8300CL GN9C021T Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 114.820.000/ MT

PC/PET XYLEX™ EXXX0047 NA9B046T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 114.820.000/ MT

PC/PET XYLEX™ HX8300HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 114.820.000/ MT

PC/PET XYLEX™ EXXY0090 BK1D049 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 114.820.000/ MT

PC/PET XYLEX™ X2300-WX-YW50117 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 114.820.000/ MT

PC/PET XYLEX™ 420UV Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 114.820.000/ MT

PC/PET XYLEX™ HX8300HP-1H9A002T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 114.820.000/ MT

PC/PET XYLEX™ HX7509HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 153.050.000/ MT

PEEK LNP™ LUBRICOMP™ LC005 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Carbon fiber reinforcedLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 1.721.790.000/ MT

PEEK LNP™ LUBRICOMP™ LCL-4036EM Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Carbon fiber reinforcedLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 2.135.020.000/ MT

PEEK LNP™ LUBRICOMP™ PDX-L-05016 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 2.842.870.000/ MT

PEEK LNP™ LUBRICOMP™ PDX-L-92134 NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 2.946.170.000/ MT

PEI ULTEM™ ATX00 WH6242 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 229.570.000/ MT

PEI ULTEM™ HTX2000F GY1276 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 298.440.000/ MT

PEI ULTEM™ PDX94104 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 516.540.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™ JC1003-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
heat-resistingLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 757.590.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™ PDX-J-02697 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 987.160.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™ PDX-J-97000-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 990.990.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ PDX-K-05014 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 95.660.000/ MT

PPA Grivory® HT2V-45H 9205 Thụy Sĩ EMS
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 191.310.000/ MT

PPO/PA PDX-04323 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 137.740.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™ PDX-J-97000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 604.540.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™ PDX-G-00331 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 604.540.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX11355-BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 257.180.000/ MT

ABS CYCOLAC™ MG37EPX GY4A087 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
SprayableLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 76.520.000/ MT

ABS LNP™ STAT-KON™ A3000T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
AntistaticLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 110.960.000/ MT

FEP TEFLON® CJ-99 DuPont Mỹ
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 352.010.000/ MT

FEP TEFLON® TE9494 DuPont Mỹ
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 516.540.000/ MT

FEP TEFLON® 9302 DuPont Mỹ
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 520.360.000/ MT

FEP TEFLON® 9475 DuPont Mỹ
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 520.360.000/ MT

FEP TEFLON® 6100 DuPont Mỹ
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 612.190.000/ MT

FEP TEFLON® 106 DuPont Mỹ
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 707.850.000/ MT

FEP TEFLON® 9835 DuPont Mỹ
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 719.330.000/ MT

FEP TEFLON® 5100 DuPont Mỹ
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 864.720.000/ MT

FEP TEFLON® 5100-J DuPont Mỹ
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 872.370.000/ MT

LCP Xydar® NE-201 Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản
High corrosion resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 191.310.000/ MT

LCP ZENITE® ZE17235 DuPont Mỹ
Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 191.310.000/ MT

LCP ZENITE® 7755-BK010 DuPont Mỹ
Climate resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 191.310.000/ MT

PA46 LNP™ LUBRICOMP™ PDX-STN-98026 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 191.310.000/ MT