1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện điện
Xóa tất cả bộ lọc
PP GFNC Dongguan Haijiao
Glass fiber reinforcedPhụ kiện điệnPhụ kiện điện tửPhụ kiện chống mài mònCIF
US $ 1,470/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PP FB51R Hanwha Total Hàn Quốc
Flame retardantPhụ kiện điện tử nhỏPhụ kiện₫ 47.720.000/ MT

PBT CELANEX® XFR 6842 GF15 BK Seranis Hoa Kỳ
Easy to processPhụ kiện điện₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™ R9453-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantPhụ kiện điện tửPhụ kiện gia dụng₫ 103.080.000/ MT

PBT Cristin® T841FR DuPont Mỹ
High impactPhụ kiện điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ kiện chống mài mòn₫ 106.900.000/ MT

PA66 CELSTRAN® GF40-02 Seranis Hoa Kỳ
enhanceLinh kiện điệnPhụ kiện điện tử₫ 141.260.000/ MT

PA66 CELSTRAN® GF50-02 Seranis Hoa Kỳ
enhanceLinh kiện điệnPhụ kiện điện tử₫ 141.260.000/ MT

PA66 CELSTRAN® GF60-02 Seranis Hoa Kỳ
enhanceLinh kiện điệnPhụ kiện điện tử₫ 141.260.000/ MT

PA66 CELSTRAN® GF50-01 Seranis Hoa Kỳ
enhanceLinh kiện điệnPhụ kiện điện tử₫ 141.260.000/ MT

PA66 CELSTRAN® GF60-01 Seranis Hoa Kỳ
enhanceLinh kiện điệnPhụ kiện điện tử₫ 141.260.000/ MT
Đã giao dịch 27MT

PC HC-21RT Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới
Low temperature resistancPhụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mòn₫ 42.500.000/ MT

POM HLMC90 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới
Heat resistancePhụ kiện điệnPhụ kiện điệnBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mònUS $ 1,315/ MT

PC HC-30T Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới
Light transmittance Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mònUS $ 1,480/ MT

PC HC-31RT Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới
Light transmittance Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mònUS $ 1,500/ MT
Đã giao dịch 27MT

PC HC-21RT Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới
Low temperature resistancPhụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mònUS $ 1,480/ MT

POM HLMC90 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới
Heat resistancePhụ kiện điệnPhụ kiện điệnBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mònUS $ 1,660/ MT

PC HC-30T Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới
Light transmittance Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mòn₫ 44.290.000/ MT

PC HC-21RT Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới
Low temperature resistancPhụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mòn₫ 44.670.000/ MT

PC HC-31RT Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới
Light transmittance Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mòn₫ 44.670.000/ MT

POM HLMC90 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới
Heat resistancePhụ kiện điệnPhụ kiện điệnBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mòn₫ 36.270.000/ MT

PA12/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ IFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantPhụ kiện điện tử₫ 286.340.000/ MT

PA612/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ IFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantPhụ kiện điện tử₫ 190.890.000/ MT

PA66 Zytel® 45HSB DuPont Mỹ
high viscosityPhụ kiện điện tử₫ 166.070.000/ MT

PC LEXAN™ 2200GC9AT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tử₫ 59.180.000/ MT

PC/PET XYLEX™ X2300WX-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tử₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™ X7509HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tử₫ 152.710.000/ MT

PEI ULTEM™ JL-4030 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistancePhụ kiện điện tử₫ 259.610.000/ MT

PEI ULTEM™ 2200 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tử₫ 374.140.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™ GTX909-GY6016 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistancePhụ kiện điện tử₫ 110.720.000/ MT

ABS STAREX® AS-0150 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
High rigidityPhụ kiện điện tử₫ 74.450.000/ MT

ASA KIBILAC® PW-978D Chimei Đài Loan
High temperature resistanPhụ kiện điện tử₫ 89.720.000/ MT

LCP LG431 Mỹ Eastman
Flame retardantPhụ kiện điện tử₫ 190.890.000/ MT

LCP ZENITE® 9140HT-NC010 Dupont Nhật Bản
wear resistantPhụ kiện điện tử₫ 190.890.000/ MT

LCP LGM641 Mỹ Eastman
Flame retardantPhụ kiện điện tử₫ 190.890.000/ MT

LCP LGM641-0001L Mỹ Eastman
Flame retardantPhụ kiện điện tử₫ 190.890.000/ MT

LCP LG431-9733L Mỹ Eastman
Hydrolysis resistancePhụ kiện điện tử₫ 190.890.000/ MT

LCP LAPEROS® SG02C BK225 Bảo Lý Nhật Bản
High temperature resistanPhụ kiện điện tử₫ 190.890.000/ MT

PA12 Grilamid® PRU FE4553 Thụy Sĩ EMS
Thermal stabilityPhụ kiện điện tử₫ 209.980.000/ MT

PA12 Grilamid® FE7547 BK Thụy Sĩ EMS
Thermal stabilityPhụ kiện điện tử₫ 229.070.000/ MT

PA12 Grilamid® FE5750 Thụy Sĩ EMS
Thermal stabilityPhụ kiện điện tử₫ 267.250.000/ MT