1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện
Xóa tất cả bộ lọc
AES  W240 Nhật Bản Techno

AES W240 Nhật Bản Techno

Moderate heat resistancePhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ kiện phòng tắmPhụ kiện phòng tắm

₫ 103.310.000/ MT

Đã giao dịch 16MT
PP  PPH-T03 Đông Hoàn Cự Chính Nguyên

PP PPH-T03 Đông Hoàn Cự Chính Nguyên

high strengthPhụ kiện ốngTúi xách

₫ 28.200.000/ MT

Đã giao dịch 16MT
PP  PPH-T03 Đông Hoàn Cự Chính Nguyên

PP PPH-T03 Đông Hoàn Cự Chính Nguyên

high strengthTúi xáchPhụ kiện ống
CIF

US $ 1,000/ MT

TPU Huafon®  HF-3190A Huafeng, Chiết Giang

TPU Huafon® HF-3190A Huafeng, Chiết Giang

Hydrolysis resistancephimPhụ kiện nhựaGiày
CIF

US $ 2,136/ MT

TPU Huafon®  HF-3065AU Huafeng, Chiết Giang

TPU Huafon® HF-3065AU Huafeng, Chiết Giang

Hydrolysis resistancephimPhụ kiện nhựaGiày
CIF

US $ 3,131/ MT

PP  PPH-T03 Sinopec Hải Nam

PP PPH-T03 Sinopec Hải Nam

high strengthTúi xáchPhụ kiện ống

₫ 30.800.000/ MT

TPU Huafon®  HF-3190A Huafeng, Chiết Giang

TPU Huafon® HF-3190A Huafeng, Chiết Giang

Hydrolysis resistancephimPhụ kiện nhựaGiày

₫ 67.720.000/ MT

PMMA/ASA  BK9528 Đông Quan Shengtai

PMMA/ASA BK9528 Đông Quan Shengtai

UV resistancePhụ kiện chống mài mòn

₫ 100.600/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PA12  L2000 Yên Đài Vạn Hoa

PA12 L2000 Yên Đài Vạn Hoa

Phụ kiện chống mài mòn

₫ 260.180.000/ MT

PA12  L2040 Yên Đài Vạn Hoa

PA12 L2040 Yên Đài Vạn Hoa

Phụ kiện chống mài mòn

₫ 267.830.000/ MT

PA12  L2300G Yên Đài Vạn Hoa

PA12 L2300G Yên Đài Vạn Hoa

Phụ kiện chống mài mòn

₫ 286.970.000/ MT

PA46 Stanyl®  TW272B6 Nhật Bản DSM

PA46 Stanyl®  TW272B6 Nhật Bản DSM

wear resistantPhụ kiện chống mài mòn

₫ 114.790.000/ MT

PA612  J-4/30 Hà Lan DSM

PA612 J-4/30 Hà Lan DSM

Flame retardantPhụ kiện chống mài mòn

₫ 153.050.000/ MT

PP  PPH-T03 Đông Hoàn Cự Chính Nguyên

PP PPH-T03 Đông Hoàn Cự Chính Nguyên

high strengthTúi xáchPhụ kiện ống

₫ 31.180.000/ MT

PP  PPH-T03 Luyện hóa Trung khoa Quảng Đông

PP PPH-T03 Luyện hóa Trung khoa Quảng Đông

high strengthTúi xáchPhụ kiện ống

₫ 31.180.000/ MT

PP  PPH-T03 Trung Thạch Hoá Trạm Giang Đông Hưng

PP PPH-T03 Trung Thạch Hoá Trạm Giang Đông Hưng

high strengthTúi xáchPhụ kiện ống

₫ 31.680.000/ MT

PP  PPH-T03 Sinopec Bắc Hải

PP PPH-T03 Sinopec Bắc Hải

high strengthTúi xáchPhụ kiện ống

₫ 34.440.000/ MT

PP  PPH-T03 Vũ Hán Sinopec

PP PPH-T03 Vũ Hán Sinopec

high strengthTúi xáchPhụ kiện ống

₫ 36.730.000/ MT

PP  PPH-T03(粉) Sinopec Bắc Hải

PP PPH-T03(粉) Sinopec Bắc Hải

high strengthTúi xáchPhụ kiện ống

₫ 36.730.000/ MT

PP Borstar® RA150E Borough, Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất

PP Borstar® RA150E Borough, Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất

High molecular weight impỐngPhụ kiện hệ thống

₫ 39.030.000/ MT

PP  PPH-T03 Phúc Kiến Cổ Lôi hóa đá

PP PPH-T03 Phúc Kiến Cổ Lôi hóa đá

high strengthTúi xáchPhụ kiện ống

₫ 40.560.000/ MT

PP  PPH-T03(T30S) Midheaven hợp tác

PP PPH-T03(T30S) Midheaven hợp tác

high strengthTúi xáchPhụ kiện ống

₫ 42.850.000/ MT

PP  PPH-T03-H Dương Trung Thạch

PP PPH-T03-H Dương Trung Thạch

Low flowTúi xáchPhụ kiện ống

₫ 42.850.000/ MT

PP  PPH-T03 Sinopec Trung Nguyên

PP PPH-T03 Sinopec Trung Nguyên

high strengthTúi xáchPhụ kiện ống

₫ 42.850.000/ MT

PP  J5608 Hàn Quốc Hyundai

PP J5608 Hàn Quốc Hyundai

wear resistantPhụ kiện điện tửỐng

₫ 50.810.000/ MT

PPO NORYL™  PX5544-BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PPO NORYL™  PX5544-BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Flame retardantphimPhụ kiện điện tử

₫ 76.520.000/ MT

PPO NORYL™  PX1005X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX1005X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantphimPhụ kiện máy tính

₫ 99.480.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-GY1A398 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-GY1A398 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantphimPhụ kiện điện tử

₫ 122.440.000/ MT

PPO NORYL™  PX5544-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX5544-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantphimPhụ kiện điện tử

₫ 126.260.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantphimPhụ kiện điện tử

₫ 130.090.000/ MT

PPS  BFM550 Hóa chất Fufu Nhật Bản

PPS BFM550 Hóa chất Fufu Nhật Bản

Weather resistancephimPhụ kiện điện tử

₫ 114.790.000/ MT

PPS Torelina®  A130M Nhật Bản Toray

PPS Torelina®  A130M Nhật Bản Toray

Flame retardantPhụ kiện chống mài mòn

₫ 153.050.000/ MT

TPU Huafon®  HF-3065AU Huafeng, Chiết Giang

TPU Huafon® HF-3065AU Huafeng, Chiết Giang

Hydrolysis resistancephimPhụ kiện nhựaGiày

₫ 89.530.000/ MT

TPU Utechllan®  U-85AU10 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

TPU Utechllan®  U-85AU10 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

High hardnessPhụ kiện kỹ thuậtỐng

₫ 122.440.000/ MT

TPU Utechllan®  U-85A10 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

TPU Utechllan®  U-85A10 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

High hardnessPhụ kiện kỹ thuậtỐng

₫ 122.440.000/ MT

TPU Desmopan®  UH-71DU20 Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  UH-71DU20 Costron Đức (Bayer)

wear resistantPhụ kiện kỹ thuậtỐng

₫ 133.920.000/ MT

TPU Pearlthane™  D11H95S Bỉ Lubrizol

TPU Pearlthane™  D11H95S Bỉ Lubrizol

Phụ kiện xeVòng đệm

₫ 214.270.000/ MT

PP GLOBALENE®  6733 Lý Trường Vinh Đài Loan

PP GLOBALENE®  6733 Lý Trường Vinh Đài Loan

HomopolymerViệtVan/bộ phận vanLinh kiện vanPhụ kiện ốngPhụ kiệnTrang chủỨng dụng thermoforming

₫ 40.180.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3S BASF Mỹ

PA6 Ultramid®  B3S BASF Mỹ

crystallizationPhần tường mỏngPhụ kiệnNhà ởPhần tường mỏngPhụ kiệnNhà ở

₫ 72.700.000/ MT

PPS RYTON® R-7 Chevron Philip của Mỹ

PPS RYTON® R-7 Chevron Philip của Mỹ

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệLĩnh vực ô tô

₫ 148.460.000/ MT