1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện
Xóa tất cả bộ lọc
PC WONDERLITE®  FG-0205 Chimei Đài Loan

PC WONDERLITE®  FG-0205 Chimei Đài Loan

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 107.130.000/ MT

PC LEXAN™  ML3729-111H Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  ML3729-111H Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High toughnessPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 107.130.000/ MT

PC CYCOLOY™  CX7240U 7MD051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC CYCOLOY™  CX7240U 7MD051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.790.000/ MT

PC LEXAN™  DX03550 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DX03550 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 122.440.000/ MT

PC LEXAN™  ML4351R-80118 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  ML4351R-80118 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High toughnessPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 133.920.000/ MT

PC LEXAN™  EXL8483-2A3A6441 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL8483-2A3A6441 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Middle flowPhụ kiện gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 133.920.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DX05301C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DX05301C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 164.530.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX09013 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX09013 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 237.220.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DX09301C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DX09301C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 262.090.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX09309 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX09309 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 262.090.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™  DX07304 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ FARADEX™  DX07304 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 285.050.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX02437 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX02437 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 290.030.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DX04522C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DX04522C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 290.030.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DX07323 10817 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DX07323 10817 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 290.030.000/ MT

PC LNP™ LUBRILOY™  DX08333 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRILOY™  DX08333 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 290.030.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06094 BK83945 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06094 BK83945 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 298.440.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX02778C BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX02778C BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 325.230.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX00328 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX00328 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 325.230.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX05483 BK1A613 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX05483 BK1A613 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 325.230.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  RCX7233-7A1D142 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  RCX7233-7A1D142 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.660.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  CX5430-BK1E179-8637081 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  CX5430-BK1E179-8637081 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.790.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  CX2244ME GY5D096 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  CX2244ME GY5D096 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 248.700.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX2244ME-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™  CX2244ME-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 248.700.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 229.570.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCL-4536 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCL-4536 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 267.830.000/ MT

PPO NORYL™  FN215X-780 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  FN215X-780 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistancePhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.790.000/ MT

PPO NORYL™  FN215X-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  FN215X-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High toughnessPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 252.530.000/ MT

PPS LNP™ LUBRICOMP™  OCL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ LUBRICOMP™  OCL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 172.180.000/ MT

TPU Desmopan®  9670A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  9670A Costron Đức (Bayer)

wear resistantPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 95.660.000/ MT

TPU Utechllan®  B-85A Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

TPU Utechllan®  B-85A Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

wear resistantPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 99.480.000/ MT

TPU Utechllan®  B-90A Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

TPU Utechllan®  B-90A Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

wear resistantPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 99.480.000/ MT

TPU Desmopan®  ES74D Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  ES74D Costron Đức (Bayer)

wear resistantPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 103.310.000/ MT

TPU Desmopan®  S175A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  S175A Costron Đức (Bayer)

wear resistantPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 107.130.000/ MT

TPU Desmopan®  ES78D Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  ES78D Costron Đức (Bayer)

wear resistantPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 122.440.000/ MT

TPU Desmopan®  W85092A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  W85092A Costron Đức (Bayer)

wear resistantPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 122.440.000/ MT

TPU Desmopan®  359 Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  359 Costron Đức (Bayer)

wear resistantPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 132.000.000/ MT

TPU Desmopan®  8285 Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  8285 Costron Đức (Bayer)

wear resistantPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 133.920.000/ MT

TPU Desmopan®  345 Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  345 Costron Đức (Bayer)

wear resistantPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 189.400.000/ MT

TPU Desmopan®  245 Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  245 Costron Đức (Bayer)

wear resistantPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 221.920.000/ MT

TPU Desmopan®  540-4 Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  540-4 Costron Đức (Bayer)

wear resistantPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 286.970.000/ MT