1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS Bayblend® FR3006 Costron Đức (Bayer)
High mobilityLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng₫ 105.570.000/ MT

PC/ABS Bayblend® FR3006-901510 Costron Đức (Bayer)
High mobilityLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng₫ 107.100.000/ MT

PP TNU01-UV Dongguan Haijiao
UV resistancePhụ kiện điện tửSản phẩm ngoài trờiPhụ kiện chống mài mònCIF
US $ 1,700/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PP FRBKA01 Dongguan Haijiao
Flame retardantPhụ kiện điện tửSản phẩm nội thấtPhụ kiện chống mài mònCIF
US $ 1,750/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PA66 Zytel® 73G30L ORB097 DuPont Mỹ
High temperature resistanThiết bị điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ kiện chống mài mòn₫ 87.980.000/ MT

PA6 Zytel® 73G30L NC010 DuPont Mỹ
High temperature resistanThiết bị điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ kiện chống mài mòn₫ 69.620.000/ MT

PA66 Zytel® 73G30L Dupont Hàn Quốc
High temperature resistanThiết bị điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ kiện chống mài mòn₫ 80.330.000/ MT

PA66 Zytel® 73G30L DuPont Mỹ
High temperature resistanThiết bị điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ kiện chống mài mòn₫ 95.630.000/ MT

PA66 Zytel® 73G30L-NC010 DuPont Mỹ
High temperature resistanThiết bị điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ kiện chống mài mòn₫ 122.400.000/ MT

PP A200T Độc lập dầu mỏ Trung Quốc
transparentPhụ kiện mờCột bútSản phẩm tường mỏngPhụ kiện trong suốt₫ 43.990.000/ MT

PA6 G15NC125 Giang Tô Hải Dương
Glass fiber reinforcedPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật₫ 65.030.000/ MT

PA612 LNP™ LUBRICOMP™ IL4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
UV resistancePhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 191.260.000/ MT

PA66 Zytel® HTNFE150010 DuPont Mỹ
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 95.630.000/ MT

PA66 Zytel® 70G43HSL BK099 Dupont Hàn Quốc
High mobilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 114.750.000/ MT

PA66 Zytel® 70G43HSL BK DuPont Mỹ
High mobilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 120.490.000/ MT

PBT VALOX™ DX06499 GY0757 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 151.860.000/ MT

PBT LNP™ LUBRICOMP™ WFL4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 161.800.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DX08333 BK1E3362T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 107.100.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX08333 BK1E336 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 114.750.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DX02437 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 122.400.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CX7720-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 103.280.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CX7240-7M1D218 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 105.190.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ CX5430 WH8B229 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 114.750.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CX5640-76701L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 126.230.000/ MT

PEI LNP™ LUBRICOMP™ EFL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 260.110.000/ MT

TPU Desmopan® 365 Costron Đức (Bayer)
wear resistantPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 183.610.000/ MT

TPU Desmopan® TX 245 Costron Đức (Bayer)
wear resistantPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 214.210.000/ MT

TPU Desmopan® 481R Costron Đức (Bayer)
wear resistantPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 240.980.000/ MT

TPU Desmopan® 285 Costron Đức (Bayer)
wear resistantPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 332.790.000/ MT

PC LEXAN™ HF1110-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)
High mobilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 82.180.000/ MT

PC LEXAN™ HF1110-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 82.180.000/ MT

PC LEXAN™ HF1110-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High mobilityPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 82.180.000/ MT

LCP Xydar® HM302-BK Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản
Flame retardantPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 191.260.000/ MT

LCP UENO LCP® 2030G Ueno Nhật Bản
Flame retardantPhụ kiện máy mócPhụ tùng ô tô₫ 191.260.000/ MT

LCP UENO LCP® 2030G-MF BK Ueno Nhật Bản
Flame retardantPhụ kiện máy mócPhụ tùng ô tô₫ 191.260.000/ MT

LCP Xydar® HM-302 Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản
enhancePhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 260.110.000/ MT

PA12 LNP™ LUBRICOMP™ IL4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
UV resistancePhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 267.760.000/ MT

PA12 LNP™ LUBRICOMP™ SFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 306.010.000/ MT

PA6/66 Zytel® 72G33L BK031 DuPont Mỹ
wear resistantPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 114.750.000/ MT

PA612 Zytel® FE5313 BK032 DuPont Mỹ
enhancePhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 160.660.000/ MT