1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™ SE100X-8519 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™ SE100X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™ SE1GFN2 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™ SE1GFN2-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)
enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™ SE100X GN3302 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™ SE1GFN2-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ₫ 118.350.000/ MT

PPO NORYL™ SE1GFN2-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)
enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ₫ 118.350.000/ MT

PPO NORYL™ SE1GFN2-780 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)
enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ₫ 118.350.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX9406-802 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ PX9406-802 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ SE1GFN2 WH5D030 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ₫ 124.080.000/ MT

PPO NORYL™ SE1GFN2-780 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ₫ 124.080.000/ MT

PPO NORYL™ SE1GFN2-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ₫ 124.080.000/ MT

PPO NORYL™ SE1GFN2-845 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ₫ 141.260.000/ MT

PPO NORYL™ SE1GFN2-BR2268 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ₫ 143.170.000/ MT

PPO NORYL™ SE1GFN2 WH50030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ₫ 150.800.000/ MT

PP BJ350 Hanwha Total Hàn Quốc
High impact resistancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiệnHộp nhựaPhụ kiện nhựaĐèn chiếu sángHộp nhựa₫ 41.230.000/ MT

EAA Nucrel® 2002 DuPont Mỹ
transparentPhụ tùng ốngPhụ kiện ống₫ 83.990.000/ MT

PP SABIC® 71EK71PS Ả Rập Saudi SABIC
Aging resistancePhụ tùng ốngPhụ kiện ống₫ 64.900.000/ MT

PP MTGB Dongguan Haijiao
Phụ kiện điện tửPhụ kiện chống mài mònTrang chủCIF
US $ 1,370/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PP MTGA Dongguan Haijiao
Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tửPhụ kiện chống mài mònTrang chủCIF
US $ 1,410/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PA66 CELSTRAN® GF40-02 Seranis Hoa Kỳ
enhanceLinh kiện điệnPhụ kiện điện tử₫ 141.260.000/ MT

PA66 CELSTRAN® GF50-02 Seranis Hoa Kỳ
enhanceLinh kiện điệnPhụ kiện điện tử₫ 141.260.000/ MT

PA66 CELSTRAN® GF60-02 Seranis Hoa Kỳ
enhanceLinh kiện điệnPhụ kiện điện tử₫ 141.260.000/ MT

PA66 CELSTRAN® GF50-01 Seranis Hoa Kỳ
enhanceLinh kiện điệnPhụ kiện điện tử₫ 141.260.000/ MT

PA66 CELSTRAN® GF60-01 Seranis Hoa Kỳ
enhanceLinh kiện điệnPhụ kiện điện tử₫ 141.260.000/ MT

POM HOSTAFORM® C 9021 GV1/40 Seranis, Đức
High rigidityLinh kiện điệnPhụ kiện điện tửPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tô₫ 51.540.000/ MT

TPU Desmopan® DP 1080AU Costron Đức (Bayer)
wear resistantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôPhụ kiện nhựaPhụ kiện kỹ thuật₫ 129.040.000/ MT

PA12/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ IFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantPhụ kiện điện tử₫ 286.340.000/ MT

PA612/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ IFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantPhụ kiện điện tử₫ 190.890.000/ MT

PA66 Zytel® 45HSB DuPont Mỹ
high viscosityPhụ kiện điện tử₫ 166.070.000/ MT

PC LEXAN™ 2200GC9AT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tử₫ 59.180.000/ MT

PC/PET MULTILON® AM-9020F Đế quốc Nhật Bản
High rigidityPhụ kiện kỹ thuật₫ 79.790.000/ MT

PC/PET MULTILON® AM9830F Đế quốc Nhật Bản
Glass fiber reinforcedPhụ kiện kỹ thuật₫ 83.990.000/ MT

PC/PET XYLEX™ X2300WX-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tử₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™ X7509HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tử₫ 152.710.000/ MT

PEI ULTEM™ JL-4030 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistancePhụ kiện điện tử₫ 259.610.000/ MT

PEI ULTEM™ 2200 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tử₫ 374.140.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™ GTX909-GY6016 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistancePhụ kiện điện tử₫ 110.720.000/ MT

ABS STAREX® AS-0150 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
High rigidityPhụ kiện điện tử₫ 74.450.000/ MT