1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện
Xóa tất cả bộ lọc
TPU CELSTRAN®  GF40-01 Seranis Hoa Kỳ

TPU CELSTRAN®  GF40-01 Seranis Hoa Kỳ

enhancePhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 106.900.000/ MT

TPU CELSTRAN®  GF60-01 Seranis Hoa Kỳ

TPU CELSTRAN®  GF60-01 Seranis Hoa Kỳ

enhancePhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 106.900.000/ MT

TPU CELSTRAN®  GF50-01 Seranis Hoa Kỳ

TPU CELSTRAN®  GF50-01 Seranis Hoa Kỳ

enhancePhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 152.710.000/ MT

TPU Desmopan®  IT80AU Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  IT80AU Costron Đức (Bayer)

High mobilityPhụ kiện điện tửỨng dụng kỹ thuật

₫ 209.980.000/ MT

PA66 Ultramid® A3HG5 BK Q278 Thượng Hải BASF

PA66 Ultramid® A3HG5 BK Q278 Thượng Hải BASF

Dimensional stabilityBộ phận cách điệnPhụ kiện kỹ thuậtMáy móc/linh kiện cơ khíLinh kiện cơ khíPhụ kiện máy mócNhà ởMáy tạo hình cuộnVòng bi

₫ 83.990.000/ MT

ABS  HA-714 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

ABS HA-714 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

Medium impact resistancePhụ kiện sản phẩm điện tửPhụ kiện chống mài mònThiết bị thể thaoThiết bị gia dụng nhỏ

US $ 1,300/ MT

ABS  HA-714 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

ABS HA-714 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

Medium impact resistancePhụ kiện sản phẩm điện tửPhụ kiện chống mài mònThiết bị thể thaoThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 40.090.000/ MT

PPS RYTON® R-7-120 BL Chevron Philips của Singapore

PPS RYTON® R-7-120 BL Chevron Philips của Singapore

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 161.110.000/ MT

PPS RYTON® R-7-120NA Chevron Philips của Singapore

PPS RYTON® R-7-120NA Chevron Philips của Singapore

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 171.800.000/ MT

PPS RYTON® R-7-120BL Chevron Philip của Mỹ

PPS RYTON® R-7-120BL Chevron Philip của Mỹ

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 171.800.000/ MT

PPS RYTON® R-7-120NA Chevron Philip của Mỹ

PPS RYTON® R-7-120NA Chevron Philip của Mỹ

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 183.250.000/ MT

PA66 VOLGAMID® G30FRNC202 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

PA66 VOLGAMID® G30FRNC202 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô vvĐối với phụ kiện điện

₫ 129.810.000/ MT

PA6 VOLGAMID® G30FRNC202 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

PA6 VOLGAMID® G30FRNC202 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô vvĐối với phụ kiện điện

₫ 85.900.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX063131 GY1F069 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX063131 GY1F069 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhần tường mỏngVỏ điệnPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 299.700.000/ MT

PC LEXAN™  DX063131 GY7E079L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DX063131 GY7E079L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhần tường mỏngVỏ điệnPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 313.060.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-10 EM-BK9001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-10 EM-BK9001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancChức năng tạo hình tốtPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 103.080.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™  RF-7007HS BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RF-7007HS BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancChức năng tạo hình tốtPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-12 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-12 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancChức năng tạo hình tốtPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™  RF-7007 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RF-7007 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancChức năng tạo hình tốtPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™  RF-7007 EM HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RF-7007 EM HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancChức năng tạo hình tốtPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 110.720.000/ MT

PA66  RF-7008 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 RF-7008 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancChức năng tạo hình tốtPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™  RV008S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RV008S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửDòng chảy caoPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™  RV008S-GYMDNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RV008S-GYMDNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửDòng chảy caoPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 152.710.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-10 EM Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-10 EM Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancChức năng tạo hình tốtPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 175.620.000/ MT

PC LEXAN™  DX063131-1111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DX063131-1111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhần tường mỏngVỏ điệnPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 313.060.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313E WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313E WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhần tường mỏngVỏ điệnPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 322.600.000/ MT

PC LEXAN™  DX063131-WH8E237L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DX063131-WH8E237L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhần tường mỏngVỏ điệnPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 324.510.000/ MT

POM DURACON® JW-01 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® JW-01 Bảo Lý Nhật Bản

Thermal stabilityPhụ kiện dụng cụ điệnBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

POM DURACON® JW-01 CF2001 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® JW-01 CF2001 Bảo Lý Nhật Bản

Thermal stabilityPhụ kiện dụng cụ điệnBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

POM TENAC™-C  LM511 Nhật Bản mọc

POM TENAC™-C  LM511 Nhật Bản mọc

Low friction coefficientPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtHàng gia dụngNhà ở

₫ 125.990.000/ MT

POM TENAC™-C  LZ750 Nhật Bản mọc

POM TENAC™-C  LZ750 Nhật Bản mọc

Low friction coefficientPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtHàng gia dụngNhà ở

₫ 137.440.000/ MT

POM TENAC™ LT802 Nhật Bản mọc

POM TENAC™ LT802 Nhật Bản mọc

Low friction coefficientPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtHàng gia dụngNhà ở

₫ 148.860.000/ MT

EPDM  694 Mỹ Lion

EPDM 694 Mỹ Lion

Oil fillingỐngPhụ kiện ốngLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôHồ sơ

₫ 95.450.000/ MT

PPS Torelina®  A756M Nhật Bản Toray

PPS Torelina®  A756M Nhật Bản Toray

AntistaticThiết bị tập thể dụcLinh kiện điệnPhụ kiệnỨng dụng ô tô

₫ 178.670.000/ MT

POM DURACON® M140-44 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® M140-44 Bảo Lý Nhật Bản

High mobilityThiết bị văn phòngSản phẩm tường mỏngPhụ tùng động cơPhụ kiện máy mócỨng dụng gia dụngPhụ tùng ô tôHàng thể thaoPhụ kiện đồ chơi

₫ 79.500.000/ MT

POM DURACON® M140S Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® M140S Bảo Lý Nhật Bản

High mobilityThiết bị văn phòngSản phẩm tường mỏngPhụ tùng động cơPhụ kiện máy mócỨng dụng gia dụngPhụ tùng ô tôHàng thể thaoPhụ kiện đồ chơi

₫ 78.260.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ GTX820-95301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO FLEX NORYL™ GTX820-95301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửViệtPhụ tùng ô tô

₫ 5.000/ MT

TPU Huafon®  HF-1180AP Huafeng, Chiết Giang

TPU Huafon® HF-1180AP Huafeng, Chiết Giang

Hydrolysis resistancePhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiàyGiày dép
CIF

US $ 2,001/ MT

TPU Huafon®  HF-1190AC-1 Huafeng, Chiết Giang

TPU Huafon® HF-1190AC-1 Huafeng, Chiết Giang

Hydrolysis resistancePhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiàyGiày dép
CIF

US $ 2,038/ MT

TPU Huafon®  HF-1190AP-1 Huafeng, Chiết Giang

TPU Huafon® HF-1190AP-1 Huafeng, Chiết Giang

Hydrolysis resistancePhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiàyGiày dép
CIF

US $ 2,038/ MT