1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện
Xóa tất cả bộ lọc
PEI ULTEM™  ATX100F 8104 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX100F 8104 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 267.250.000/ MT

PEI ULTEM™  ATX100-BL1200 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX100-BL1200 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 286.340.000/ MT

PEI ULTEM™  ATX3562R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX3562R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 286.340.000/ MT

PEI ULTEM™  ATX103R BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX103R BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 297.790.000/ MT

PEI ULTEM™  HTX2000F-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HTX2000F-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 343.600.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  JC1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  JC1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 305.420.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  JC1005 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  JC1005 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 305.420.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  JC1008 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  JC1008 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 412.320.000/ MT

POM TENAC™-C  LA531 Nhật Bản mọc

POM TENAC™-C  LA531 Nhật Bản mọc

Fast forming cyclePhụ tùng động cơLinh kiện máy tính

₫ 95.450.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  PDX-K-01002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  PDX-K-01002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PP YUHWA POLYPRO®  RJ6428 dầu hàn quốc

PP YUHWA POLYPRO®  RJ6428 dầu hàn quốc

High mobilityHàng gia dụngPhụ kiện chống mài mòn

₫ 55.360.000/ MT

PPA INFINO®  XF-4150 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PPA INFINO®  XF-4150 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

wear resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PPA AMODEL®  AS-1915 HS BK324 Solvay, Pháp

PPA AMODEL®  AS-1915 HS BK324 Solvay, Pháp

Fatigue resistancePhụ tùng động cơLinh kiện điện tử

₫ 162.640.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  PDX-U-96750 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  PDX-U-96750 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 176.760.000/ MT

PPA Grivory®  GV-2H Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  GV-2H Thụy Sĩ EMS

enhanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 242.430.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX2060-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ PX2060-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 74.450.000/ MT

PPO NORYL™  PX5706-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PPO NORYL™  PX5706-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Oil resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 83.990.000/ MT

PPO NORYL™  INT1510-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  INT1510-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 83.990.000/ MT

PPO NORYL™  PX2953-75001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX2953-75001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PPO NORYL™  PX2938 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  PX2938 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PPO NORYL™  PX2938-74001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX2938-74001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PPO NORYL™  PX2949-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX2949-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  PX2906-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  PX2906-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PCN2615 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ PCN2615 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX2795-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO FLEX NORYL™ PX2795-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  PCN2615-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PCN2615-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  INT1510-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  INT1510-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  PX300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX2790-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO FLEX NORYL™ PX2790-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  PX5511 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX5511 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Oil resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  PX0871 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX0871 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  PX5706-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX5706-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Oil resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL™  PDX202324 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PDX202324 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 144.690.000/ MT

PPS LNP™ LUBRICOMP™  PX940U-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ LUBRICOMP™  PX940U-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PPS Torelina®  AR04B Nhật Bản Toray

PPS Torelina®  AR04B Nhật Bản Toray

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 163.400.000/ MT

PPS RYTON® XK2340 BK Chevron Philip của Mỹ

PPS RYTON® XK2340 BK Chevron Philip của Mỹ

Easy to formLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 183.250.000/ MT

PPS Torelina®  AR10MB Nhật Bản Toray

PPS Torelina®  AR10MB Nhật Bản Toray

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 183.250.000/ MT

PPS RYTON® XE5030 NA Chevron Philip của Mỹ

PPS RYTON® XE5030 NA Chevron Philip của Mỹ

Easy to formLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 324.510.000/ MT

TPU Huafon®  HF-3190A-3 Huafeng, Chiết Giang

TPU Huafon® HF-3190A-3 Huafeng, Chiết Giang

Hydrolysis resistancephimPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 83.990.000/ MT

TPU CELSTRAN®  GF30-01 Seranis Hoa Kỳ

TPU CELSTRAN®  GF30-01 Seranis Hoa Kỳ

heat-resistingPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 106.900.000/ MT