1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  DEL34E Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DEL34E Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 267.250.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11355-BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11355-BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 278.700.000/ MT

PC INFINO®  XF-4150 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  XF-4150 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High mobilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 297.790.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C2950-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

PC/ABS CYCOLOY™  C2950-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

Halogen-free flame retardLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 55.360.000/ MT

PC/ABS TRILOY®  210N BK Thượng Hải Tam Dưỡng

PC/ABS TRILOY®  210N BK Thượng Hải Tam Dưỡng

Dimensional stabilityPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô

₫ 68.340.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C4220 RD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C4220 RD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PC/ABS TRILOY®  210NHFL BK Thượng Hải Tam Dưỡng

PC/ABS TRILOY®  210NHFL BK Thượng Hải Tam Dưỡng

Flame retardantPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô

₫ 73.300.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  T80 901510 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  T80 901510 Costron Đức (Bayer)

High mobilityPhụ kiện điện tửỨng dụng kỹ thuật

₫ 76.360.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C4220 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C4220 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  XLY620 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  XLY620 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C2951-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C2951-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Non chloro non bromine flLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 93.540.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  T95MF 901510 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  T95MF 901510 Costron Đức (Bayer)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PC/ABS INFINO®  HP-1000H Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC/ABS INFINO®  HP-1000H Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Chemical resistancePhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô

₫ 97.350.000/ MT

PC/ABS INFINO®  HR-1008B Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC/ABS INFINO®  HR-1008B Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Easy to processPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô

₫ 97.350.000/ MT

PC/ABS INFINO®  HP-1001 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC/ABS INFINO®  HP-1001 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Chemical resistancePhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3050 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3050 Kostron Thái Lan (Bayer)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PC/ABS LNP™ STAT-LOY™  PDX03583 BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS LNP™ STAT-LOY™  PDX03583 BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C4210HF 76701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C4210HF 76701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C4220 BL4D298 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C4220 BL4D298 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C2951-WH4052 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C2951-WH4052 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non chloro non bromine flLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 106.130.000/ MT

PC/ABS MULTILON®  DN-1530B Đế quốc Nhật Bản

PC/ABS MULTILON®  DN-1530B Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantPhụ kiện điện tửThiết bị kinh doanh

₫ 106.130.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  T95 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  T95 Costron Đức (Bayer)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS INFINO®  HP-1000P Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC/ABS INFINO®  HP-1000P Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Chemical resistancePhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  T80 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  T80 Costron Đức (Bayer)

High mobilityPhụ kiện điện tửỨng dụng kỹ thuật

₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3050-901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR3050-901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 110.720.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C4210-76701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC/ABS CYCOLOY™  C4210-76701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC/ABS INFINO®  NH1015L Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC/ABS INFINO®  NH1015L Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Chemical resistancePhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô

₫ 124.080.000/ MT

PC/ABS INFINO®  NH-1015 BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC/ABS INFINO®  NH-1015 BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Chemical resistancePhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô

₫ 124.080.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3050 012305 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3050 012305 Kostron Thái Lan (Bayer)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  PCAS1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  PCAS1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 187.070.000/ MT

PC/ABS LNP™ FARADEX™  PCAS1003FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS LNP™ FARADEX™  PCAS1003FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 187.070.000/ MT

PC/PBT TRILOY®  S460G15 BK 3 Nuôi Hàn Quốc

PC/PBT TRILOY®  S460G15 BK 3 Nuôi Hàn Quốc

Dimensional stabilityPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô

₫ 87.050.000/ MT

PC/PBT XENOY™  XL1562 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  XL1562 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X8300MR BK1D168 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X8300MR BK1D168 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X8300MR-NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X8300MR-NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC/PET XYLEX™  5220U GY3A500 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  5220U GY3A500 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 114.570.000/ MT

PC/PTFE LNP™ STAT-KON™  DEL-329XF BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ STAT-KON™  DEL-329XF BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 216.850.000/ MT

PCT THERMX®  CG933 BK010 Seranis Hoa Kỳ

PCT THERMX®  CG933 BK010 Seranis Hoa Kỳ

Flame retardantPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PEEK LNP™ THERMOCOMP™  LC-1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEEK LNP™ THERMOCOMP™  LC-1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Carbon fiber reinforcedLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 2.080.700.000/ MT

PEI ULTEM™  ATX203R-BK1A440R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX203R-BK1A440R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 152.710.000/ MT