1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện
Xóa tất cả bộ lọc
PBT CELANEX® 4612R Seranis Hoa Kỳ
Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 112.630.000/ MT

PBT CELANEX® 2300GV1/30 Seranis Hoa Kỳ
High glossPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 112.630.000/ MT

PBT CELANEX® 2300GV3/20 Seranis Hoa Kỳ
High glossPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 112.630.000/ MT

PBT CELANEX® 2300GV3/30 Seranis Hoa Kỳ
High glossPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 112.630.000/ MT

PBT CELANEX® 2303 GV 1/20 Seranis Hoa Kỳ
High glossPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 116.440.000/ MT

PBT CELANEX® 3309HRHF Seranis Hoa Kỳ
Hydrolysis resistancePhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 118.350.000/ MT

PBT CELANEX® 3316 CT Seranis Hoa Kỳ
Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 118.350.000/ MT

PBT CELANEX® 2302 GV1/20 Seranis Hoa Kỳ
High glossPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 120.260.000/ MT

PBT CELANEX® 2300GV1/50 Seranis Hoa Kỳ
High glossPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 120.260.000/ MT

PBT CELANEX® 3316 ED3002 Seranis Hoa Kỳ
Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 122.170.000/ MT

PBT CELANEX® 2303 GV 1/30 Seranis Hoa Kỳ
High glossPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 124.080.000/ MT

PBT CELANEX® 2001 Seranis Hoa Kỳ
Hydrolysis resistancePhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 133.620.000/ MT

PBT CELANEX® XFR4840 Seranis Hoa Kỳ
Easy to processPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 148.890.000/ MT

PC LEXAN™ 950A-116 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)
Halogen-free flame retardLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 66.810.000/ MT

PC IUPILON™ GMB-2020R Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Aging resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 68.720.000/ MT

PC INFINO® IH-1056-K25505 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 71.770.000/ MT

PC LEXAN™ 950A-116 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Halogen-free flame retardLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 74.450.000/ MT

PC LEXAN™ 950A-116 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Halogen-free flame retardLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 74.450.000/ MT

PC INFINO® IH1060-G61770 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 76.360.000/ MT

PC IUPILON™ MB4303 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Aging resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 76.360.000/ MT

PC INFINO® IH1060-G71770 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 87.810.000/ MT

PC LEXAN™ ML7694-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Middle flowPhụ kiện điện tửSản phẩm gia dụng₫ 87.810.000/ MT

PC LEXAN™ FXD921A-BK1D625XL Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™ 950 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)
Halogen-free flame retardLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™ 950-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™ ML7676 8A9D022 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Middle flowPhụ kiện điện tửSản phẩm gia dụng₫ 106.900.000/ MT

PC INFINO® IS-3200 K2115 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 108.810.000/ MT

PC LEXAN™ ML7694 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Middle flowPhụ kiện điện tửSản phẩm gia dụng₫ 114.530.000/ MT

PC TARFLON™ AZ2201/N5003J Nhật Bản tỏa sáng
high strengthLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™ DL-4030 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 129.810.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX10311-WH6F023 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 131.710.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DE0029 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 133.620.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DL-4030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 133.620.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DEL329XF BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 133.620.000/ MT

PC INFINO® LS-3302 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 145.080.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DE002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 148.890.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DX11328 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 171.800.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX13354 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 221.430.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DE0029EF-BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 259.610.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DX10324 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 259.610.000/ MT