1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1002FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1002FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1003FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1003FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ STAT-KON™  RF-15 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ STAT-KON™  RF-15 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1008 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1008 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PA66 Akulon®  3010SR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA66 Akulon®  3010SR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Low temperature resistancLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PA66 Akulon®  3010N Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA66 Akulon®  3010N Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Low temperature resistancLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PA66 Akulon®  3021GH30 HS Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA66 Akulon®  3021GH30 HS Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Low temperature resistancLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PA66 Akulon®  3010N BK629 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA66 Akulon®  3010N BK629 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Low temperature resistancLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1004FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1004FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PA66 Akulon®  3010N5 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA66 Akulon®  3010N5 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Low temperature resistancLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PA66 Zytel®  A73G15L BK083 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  A73G15L BK083 DuPont Mỹ

high strengthPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PA66 Zytel®  FE15004 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FE15004 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1006HS BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1006HS BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PA66 Akulon®  3021G-30 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA66 Akulon®  3021G-30 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Low temperature resistancLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 118.350.000/ MT

PA66 VAMPAMID  0023 V0 NERO 02 H GW Khách sạn VAMP TECH VAMP TECH

PA66 VAMPAMID  0023 V0 NERO 02 H GW Khách sạn VAMP TECH VAMP TECH

Flame retardantPhụ kiện xeVỏ máy tính xách tay

₫ 118.350.000/ MT

PA66 VAMPAMID  0023 V0 NATURALE H GW/S Khách sạn VAMP TECH VAMP TECH

PA66 VAMPAMID  0023 V0 NATURALE H GW/S Khách sạn VAMP TECH VAMP TECH

Flame retardantPhụ kiện xeVỏ máy tính xách tay

₫ 118.350.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-100-12 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-100-12 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-100-12 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-100-12 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PA66 Zytel®  7304 NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  7304 NC010 DuPont Mỹ

Low temperature resistancLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PA66  B50H1 BK Solvay Thượng Hải

PA66 B50H1 BK Solvay Thượng Hải

ỐngPhụ kiện ốngphổ quátHồ sơ

₫ 139.350.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1004HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1004HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 145.080.000/ MT

PA66 Zytel®  420HSL NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  420HSL NC010 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 145.460.000/ MT

PA66 Akulon®  N66-C-10 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA66 Akulon®  N66-C-10 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Low temperature resistancLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PA66 RENY™  G-09S BLK01 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA66 RENY™  G-09S BLK01 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Low temperature resistancLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 229.070.000/ MT

PA66  PDX-R-03579 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 PDX-R-03579 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 320.700.000/ MT

PA6T Ultramid®  TKR4355G10 BASF Đức

PA6T Ultramid®  TKR4355G10 BASF Đức

High rigidityPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PA6T Ultramid®  TKR4351 BASF Đức

PA6T Ultramid®  TKR4351 BASF Đức

High rigidityPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô

₫ 137.440.000/ MT

PA6T Ultramid®  TKR4357G6 BASF Đức

PA6T Ultramid®  TKR4357G6 BASF Đức

High rigidityPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô

₫ 137.440.000/ MT

PA6T Ultramid®  T4381 LDS BASF Đức

PA6T Ultramid®  T4381 LDS BASF Đức

High rigidityPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô

₫ 152.710.000/ MT

PA6T Ultramid®  TKR4365G5 BASF Đức

PA6T Ultramid®  TKR4365G5 BASF Đức

High rigidityPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô

₫ 164.170.000/ MT

PA6T Ultramid®  TKR4350 BASF Đức

PA6T Ultramid®  TKR4350 BASF Đức

High rigidityPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PA6T Ultramid®  KR4355G5 BASF Đức

PA6T Ultramid®  KR4355G5 BASF Đức

High rigidityPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô

₫ 179.440.000/ MT

PA6T Ultramid®  TKR 4355G5 BASF Đức

PA6T Ultramid®  TKR 4355G5 BASF Đức

High rigidityPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô

₫ 196.620.000/ MT

PBT  LPP0620 000000 Costron Đức (Bayer)

PBT LPP0620 000000 Costron Đức (Bayer)

Aging resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PBT VALOX™  420SE0-8051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  420SE0-8051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedThiết bị văn phòngPhụ kiện điện tử

₫ 68.720.000/ MT

PBT  6400-2 Seranis Hoa Kỳ

PBT 6400-2 Seranis Hoa Kỳ

Excellent appearancePhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PBT Pocan®  B1505 Costron Đức (Bayer)

PBT Pocan®  B1505 Costron Đức (Bayer)

Aging resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 93.540.000/ MT

PBT Pocan®  B3225Z-BK Costron Đức (Bayer)

PBT Pocan®  B3225Z-BK Costron Đức (Bayer)

Aging resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 94.680.000/ MT

PBT VALOX™  PDX-W-93111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  PDX-W-93111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 99.260.000/ MT