1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện
Xóa tất cả bộ lọc
FEP TEFLON®  9302 DuPont Mỹ

FEP TEFLON®  9302 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 519.220.000/ MT

FEP TEFLON®  9475 DuPont Mỹ

FEP TEFLON®  9475 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 519.220.000/ MT

FEP TEFLON®  6100 DuPont Mỹ

FEP TEFLON®  6100 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 610.850.000/ MT

FEP TEFLON®  106 DuPont Mỹ

FEP TEFLON®  106 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 706.290.000/ MT

FEP TEFLON®  9835 DuPont Mỹ

FEP TEFLON®  9835 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 717.750.000/ MT

FEP TEFLON®  5100 DuPont Mỹ

FEP TEFLON®  5100 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 862.820.000/ MT

FEP TEFLON®  5100-J DuPont Mỹ

FEP TEFLON®  5100-J DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 870.460.000/ MT

LCP ZENITE® ZE17235 DuPont Mỹ

LCP ZENITE® ZE17235 DuPont Mỹ

Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

LCP Xydar®  NE-201 Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

LCP Xydar®  NE-201 Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

High corrosion resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

LCP ZENITE® 7755-BK010 DuPont Mỹ

LCP ZENITE® 7755-BK010 DuPont Mỹ

Climate resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

LCP UENO LCP®  4040G BK Ueno Nhật Bản

LCP UENO LCP®  4040G BK Ueno Nhật Bản

High temperature resistanPhụ kiện máy mócThiết bị thể thao

₫ 190.890.000/ MT

PA12 VESTAMID® CX9703 Đức thắng Genesis

PA12 VESTAMID® CX9703 Đức thắng Genesis

Low temperature resistancPhụ kiện công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 267.250.000/ MT

PA12 TROGAMID® CX9710 Đức thắng Genesis

PA12 TROGAMID® CX9710 Đức thắng Genesis

Low temperature resistancPhụ kiện công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 267.250.000/ MT

PA12 TROGAMID® CX9703 WT Đức thắng Genesis

PA12 TROGAMID® CX9703 WT Đức thắng Genesis

Low temperature resistancPhụ kiện công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 267.250.000/ MT

PA12 VESTAMID® CX7320 Đức thắng Genesis

PA12 VESTAMID® CX7320 Đức thắng Genesis

Low temperature resistancPhụ kiện công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 286.340.000/ MT

PA12 VESTAMID® L1940 Đức thắng Genesis

PA12 VESTAMID® L1940 Đức thắng Genesis

low densityCáp khởi độngPhụ kiện ốngCáp quang

₫ 305.420.000/ MT

PA12 TROGAMID® CX9704 Đức thắng Genesis

PA12 TROGAMID® CX9704 Đức thắng Genesis

Low temperature resistancPhụ kiện công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 343.600.000/ MT

PA12 TROGAMID® CX7323 Đức thắng Genesis

PA12 TROGAMID® CX7323 Đức thắng Genesis

Low temperature resistancPhụ kiện công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 515.400.000/ MT

PA46 LNP™ LUBRICOMP™  PDX-STN-98026 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA46 LNP™ LUBRICOMP™  PDX-STN-98026 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PA6 Zytel®  BM73G15P BK317 DuPont Mỹ

PA6 Zytel®  BM73G15P BK317 DuPont Mỹ

enhanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3EG10 BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3EG10 BASF Đức

High mobilityPhần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫ 76.360.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3WEG6 BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3WEG6 BASF Đức

High mobilityPhần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫ 91.050.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3WM602 BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3WM602 BASF Đức

High mobilityPhần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫ 91.630.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3GE6 BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3GE6 BASF Đức

High mobilityPhần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫ 93.540.000/ MT

PA6 Ultramid®  B30S BASF Đức

PA6 Ultramid®  B30S BASF Đức

High mobilityPhần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫ 94.680.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3UGM210 BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3UGM210 BASF Đức

High mobilityPhần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫ 110.720.000/ MT

PA6 LNP™ KONDUIT™  PX08321 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 LNP™ KONDUIT™  PX08321 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PA6 LNP™ KONDUIT™  PX08322 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 LNP™ KONDUIT™  PX08322 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PA6 LNP™ KONDUIT™  PX09322 WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 LNP™ KONDUIT™  PX09322 WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PA6 LNP™ STAT-KON™  PX05047-BKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 LNP™ STAT-KON™  PX05047-BKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 236.700.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  PDX-98071 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  PDX-98071 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RF-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RF-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRILOY™  RF-30 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRILOY™  RF-30 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRILOY™  PDX-R-1075 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRILOY™  PDX-R-1075 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1004 BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1004 BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-006S BK1A791 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-006S BK1A791 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-0069S BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-0069S BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PA66 Akulon®  N-252-UX62 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA66 Akulon®  N-252-UX62 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Low temperature resistancLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT