1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện
Xóa tất cả bộ lọc
PP  4228 PetroChina Daqing hóa đá

PP 4228 PetroChina Daqing hóa đá

High impact resistancePhụ kiện ống

₫ 42.760.000/ MT

PP  PA14D-1 PetroChina Daqing hóa đá

PP PA14D-1 PetroChina Daqing hóa đá

Thermal stabilityPhụ kiện ống

₫ 42.760.000/ MT

PP  LC1813 Bao Đầu Thần Hoa

PP LC1813 Bao Đầu Thần Hoa

Phụ kiện ống

₫ 42.950.000/ MT

PP  FN30 Dongguan Haijiao

PP FN30 Dongguan Haijiao

30% fill enhancementPhụ kiện điệnPhụ kiện chống mài mònTrang chủ
CIF

US $ 1,305/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PPO NORYL™  SE1GFN2-BR2268 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1GFN2-BR2268 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE1GFN2 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1GFN2 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE100X-8519 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE100X-8519 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  PX9406-802 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX9406-802 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE100X GN3302 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE100X GN3302 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE100X-701 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE100X-701 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE1GFN2 WH50030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1GFN2 WH50030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE100X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPO NORYL™  SE100X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE1GFN2-780 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1GFN2-780 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE1GFN2-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1GFN2-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE100X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE100X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE100X-GN3302 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE100X-GN3302 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE100X-701 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE100X-701 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE100X-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPO NORYL™  SE100X-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE100X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE100X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 4.364/ MT

PA12 UBESTA  3030JI5L Yubu Nhật Bản

PA12 UBESTA  3030JI5L Yubu Nhật Bản

Good flexibilityPhụ kiện ốngLĩnh vực ô tôPhụ kiện ống

₫ 305.420.000/ MT

PPA Zytel®  HTNFR52G30NH BK337 Dupont Nhật Bản

PPA Zytel®  HTNFR52G30NH BK337 Dupont Nhật Bản

enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 171.800.000/ MT

LCP VECTRA®  L130-VF3001 Seranis Hoa Kỳ

LCP VECTRA®  L130-VF3001 Seranis Hoa Kỳ

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 190.890.000/ MT

LCP VECTRA®  L130 VC3052 Seranis Hoa Kỳ

LCP VECTRA®  L130 VC3052 Seranis Hoa Kỳ

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 190.890.000/ MT

LCP LAPEROS®  L130-XLD2 Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  L130-XLD2 Bảo Lý Nhật Bản

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 190.890.000/ MT

LCP VECTRA®  L130D-2-VD3005 Seranis Hoa Kỳ

LCP VECTRA®  L130D-2-VD3005 Seranis Hoa Kỳ

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 190.890.000/ MT

PPA Zytel®  HTNFR52G30NHF BK337 Dupont Nhật Bản

PPA Zytel®  HTNFR52G30NHF BK337 Dupont Nhật Bản

enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 114.530.000/ MT

PPA Zytel®  HTNFR52G30NH BL759A Du Pont Thâm Quyến

PPA Zytel®  HTNFR52G30NH BL759A Du Pont Thâm Quyến

enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 133.620.000/ MT

PPA Zytel®  HTNFR52G30NH BL563 DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTNFR52G30NH BL563 DuPont Mỹ

enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 160.350.000/ MT

PPA Zytel®  HTNFR52G30NH Dupont Nhật Bản

PPA Zytel®  HTNFR52G30NH Dupont Nhật Bản

enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 190.890.000/ MT

PPA Zytel®  HTNFR52G30NH NC010 Dupont Nhật Bản

PPA Zytel®  HTNFR52G30NH NC010 Dupont Nhật Bản

enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 190.890.000/ MT

PPA Zytel®  HTNFR52G30NH NC010 DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTNFR52G30NH NC010 DuPont Mỹ

enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 213.800.000/ MT

PPA Zytel®  HTNFR52G30NH-BK337 DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTNFR52G30NH-BK337 DuPont Mỹ

enhancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 229.070.000/ MT

PPO NORYL™  SE100X-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPO NORYL™  SE100X-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 91.630.000/ MT

PPO NORYL™  SE100X-701 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE100X-701 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 93.540.000/ MT

PPO NORYL™  SE100X BK1E090 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  SE100X BK1E090 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 95.450.000/ MT

PPO NORYL™  SE100X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPO NORYL™  SE100X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 95.450.000/ MT

PPO NORYL™  SE100X-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  SE100X-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 95.450.000/ MT

PPO NORYL™  SE100X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE100X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 95.450.000/ MT

PPO NORYL™  SE100X-GY71143 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  SE100X-GY71143 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  SE100X GN3302 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE100X GN3302 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 106.900.000/ MT