1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện
Xóa tất cả bộ lọc
PC/PET XYLEX™ CL100 GY2651 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 91.630.000/ MT

PC/PET XENOY™ XL1339U-BK1370 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 91.630.000/ MT

PC/PET XYLEX™ EXXX0053 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PC/PET XYLEX™ X7200MR-NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PC/PET XYLEX™ XL1339-78211 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PC/PET XYLEX™ EXXX0053 NA9C025T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PC/PET XYLEX™ XL1339 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PC/PET XYLEX™ XLG2400 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™ X8300CL GN9C021T Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™ EXXX0047 NA9B046T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™ HX8300HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™ EXXY0090 BK1D049 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™ X2300-WX-YW50117 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™ 420UV Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™ HX8300HP-1H9A002T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™ HX7509HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 152.710.000/ MT

PEEK LNP™ LUBRICOMP™ LC005 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Carbon fiber reinforcedLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 1.908.900.000/ MT

PEEK LNP™ LUBRICOMP™ LCL-4036EM Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Carbon fiber reinforcedLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 2.130.330.000/ MT

PEEK LNP™ LUBRICOMP™ PDX-L-05016 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 2.836.630.000/ MT

PEEK LNP™ LUBRICOMP™ PDX-L-92134 NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 2.939.710.000/ MT

PEI ULTEM™ ATX00 WH6242 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 229.070.000/ MT

PEI ULTEM™ HTX2000F GY1276 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 297.790.000/ MT

PEI ULTEM™ PDX94104 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 515.400.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™ JC1003-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
heat-resistingLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 755.920.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™ PDX-J-02697 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 984.990.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™ PDX-J-97000-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 988.810.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ PDX-K-05014 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 95.450.000/ MT

PPA Grivory® HT2V-45H 9205 Thụy Sĩ EMS
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 190.890.000/ MT

PPO/PA PDX-04323 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 137.440.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™ PDX-J-97000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 603.210.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™ PDX-G-00331 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 603.210.000/ MT

TPU Huafon® HF-3195A-1 Huafeng, Chiết Giang
Hydrolysis resistancephimPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày₫ 79.410.000/ MT

TPU Desmopan® 786E Costron Đức (Bayer)
high strengthphimPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơ₫ 190.130.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX11355-BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 257.180.000/ MT

ABS CYCOLAC™ MG37EPX GY4A087 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
SprayableLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 76.360.000/ MT

ABS HFA450 Kumho, Hàn Quốc
Weather resistancePhụ kiện máy tínhThiết bị kinh doanh₫ 85.900.000/ MT

ABS CYCOLOY™ MG37EPX NA1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
SprayableLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 87.050.000/ MT

ABS LNP™ STAT-KON™ A3000T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
AntistaticLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 110.720.000/ MT

FEP TEFLON® CJ-99 DuPont Mỹ
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 351.240.000/ MT

FEP TEFLON® TE9494 DuPont Mỹ
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 515.400.000/ MT