1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện
Xóa tất cả bộ lọc
PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 324.510.000/ MT

PC LEXAN™  ML7672-WH7E252 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  ML7672-WH7E252 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 87.810.000/ MT

PC LEXAN™  ML7672-739L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  ML7672-739L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 98.500.000/ MT

PC LEXAN™  ML7672-WH9E254 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  ML7672-WH9E254 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™  ML7672 WH7E252 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  ML7672 WH7E252 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™  EXRL1053-1H11025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXRL1053-1H11025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High glossPhụ kiện điện tửNiêm phongPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™  ML7672-GY1E817 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  ML7672-GY1E817 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  EXRL0404 BK1A090 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

PC LEXAN™  EXRL0404 BK1A090 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

High glossPhụ kiện điện tửNiêm phongPhụ tùng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  ML7672-YW6E107 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  ML7672-YW6E107 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  ML7672-GY3E483 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  ML7672-GY3E483 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 122.170.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  PDX-D-96694HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  PDX-D-96694HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 125.990.000/ MT

PC LEXAN™  ML7672-BK 1E817 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  ML7672-BK 1E817 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 125.990.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  PDX-D-04462 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  PDX-D-04462 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 145.080.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  PDX-D-99620 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  PDX-D-99620 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 145.080.000/ MT

PC LEXAN™  EXRL0037 705134 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXRL0037 705134 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High glossPhụ kiện điện tửNiêm phongPhụ tùng ô tô

₫ 160.350.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  PDX-D-02728 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  PDX-D-02728 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 248.160.000/ MT

POM/PTFE  YF-10 Quảng Đông Yiming

POM/PTFE YF-10 Quảng Đông Yiming

wear resistantPhụ tùng động cơPhụ kiện chống mài mònPhụ tùng ô tô

₫ 139.000.000/ MT

So sánh vật liệu: DURACON® YF-10 Bảo Lý Nhật Bản
POM LNP™ LUBRICOMP™  KL002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantPhụ tùng động cơPhụ kiện máy truyền tảiPhụ tùng ô tô

₫ 240.520.000/ MT

PC PANLITE® G-3430H BK Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® G-3430H BK Đế quốc Nhật Bản

enhancePhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khíỨng dụng camera

₫ 137.440.000/ MT

TPU Desmopan®  DP 7090AU Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  DP 7090AU Costron Đức (Bayer)

wear resistantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôPhụ kiện nhựa

₫ 106.900.000/ MT

TPU Desmopan®  IT90AU Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  IT90AU Costron Đức (Bayer)

wear resistantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôPhụ kiện nhựa

₫ 164.170.000/ MT

TPU Desmopan®  UE-85AEU10 Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  UE-85AEU10 Costron Đức (Bayer)

wear resistantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôPhụ kiện nhựa

₫ 171.760.000/ MT

PC PANLITE® GV-3410R BK Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GV-3410R BK Đế quốc Nhật Bản

Glass fiber reinforcedPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 68.720.000/ MT

PC PANLITE® G-3310G Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® G-3310G Đế quốc Nhật Bản

enhancePhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khíỨng dụng camera

₫ 85.900.000/ MT

PC PANLITE®  G-3430H Gia Hưng Đế Nhân

PC PANLITE®  G-3430H Gia Hưng Đế Nhân

Low anisotropyPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khíỨng dụng camera

₫ 88.570.000/ MT

PC PANLITE® G-3430H Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® G-3430H Đế quốc Nhật Bản

Low anisotropyPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khíỨng dụng camera

₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3002 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR3002 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

High mobilityPhần tường mỏngLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫ 87.050.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3002 BK Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3002 BK Costron Đức (Bayer)

High mobilityPhần tường mỏngLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫ 91.630.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3002 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3002 Costron Đức (Bayer)

High mobilityPhần tường mỏngLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫ 99.260.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3002-702973 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR3002-702973 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

High mobilityPhần tường mỏngLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3002 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3002 Kostron Thái Lan (Bayer)

High mobilityPhần tường mỏngLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫ 106.900.000/ MT

TPU Utechllan®  UZ3-80AU Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

TPU Utechllan®  UZ3-80AU Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

wear resistantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôPhụ kiện nhựa

₫ 106.900.000/ MT

TPU Desmopan®  UT7-70AU10 Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  UT7-70AU10 Costron Đức (Bayer)

wear resistantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôPhụ kiện nhựa

₫ 114.530.000/ MT

TPU Desmopan®  9864DU Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  9864DU Costron Đức (Bayer)

wear resistantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôPhụ kiện nhựa

₫ 122.170.000/ MT

TPU Desmopan®  UZ3-90AU Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  UZ3-90AU Costron Đức (Bayer)

wear resistantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôPhụ kiện nhựa

₫ 125.990.000/ MT

TPU Desmopan®  6088AU Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  6088AU Costron Đức (Bayer)

wear resistantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôPhụ kiện nhựa

₫ 133.620.000/ MT

TPU Texin® 3092AU Trung Quốc) Klaudia Kulon (

TPU Texin® 3092AU Trung Quốc) Klaudia Kulon (

wear resistantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôPhụ kiện nhựa

₫ 136.680.000/ MT

TPU Desmopan®  UT7-90A10 Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  UT7-90A10 Costron Đức (Bayer)

wear resistantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôPhụ kiện nhựa

₫ 150.800.000/ MT

TPU Desmopan®  UE-83AEU10FR Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  UE-83AEU10FR Costron Đức (Bayer)

wear resistantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôPhụ kiện nhựa

₫ 209.980.000/ MT

TPU Desmopan®  IT70AU Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  IT70AU Costron Đức (Bayer)

wear resistantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôPhụ kiện nhựa

₫ 229.070.000/ MT