1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS CYCOLOY™ CY4000 7M1D052L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở₫ 74.610.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CY4000M-7M2D109 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở₫ 74.610.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CY4000 BK7M1D025 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở₫ 91.830.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CY4000 7M1D052 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở₫ 122.440.000/ MT

POM TENAC™-C CF454 Nhật Bản mọc
Medium viscosityPhụ kiện kỹ thuậtNhà ở₫ 176.010.000/ MT

PP TIRIPRO® K9017 Đài Loan
UV resistanceTrang chủPhụ kiệnThùng chứa₫ 41.710.000/ MT

PPO NORYL™ HFM4205-75001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Flame retardantPhụ kiện điện tửTrang chủ₫ 107.130.000/ MT

TPU WANTHANE® WHT-1485RV Yên Đài Vạn Hoa
high definitionphimPhụ kiện ốngTrang chủ₫ 64.280.000/ MT

PPO NORYL™ PX9406P Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™ PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™ PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)
Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 114.590.000/ MT

POM TF-20 Quảng Đông Yiming
Injection gradePhụ kiện máy mócBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mònTăng cường₫ 108.000.000/ MT
So sánh vật liệu: DURACON® TF-20 Bảo Lý Nhật Bản

PPO NORYL™ PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 109.258.000/ MT

PPO NORYL™ PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)
Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 109.258.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 109.258.000/ MT

PPO NORYL™ PX9406P-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)
Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 95.660.000/ MT

PPO NORYL™ PX9406P Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 107.130.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 107.130.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 107.130.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 114.790.000/ MT

PPO NORYL™ PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 114.790.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7N8D032 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 122.440.000/ MT

EVA UE631 Viet Nam
Low temperature resistancCáp điệnDây điệnPhụ tùng ốngPhụ kiện ống₫ 40.180.000/ MT

PC LEXAN™ PDX-D-04522 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low temperature resistancPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 183.660.000/ MT

POM HC750 Trương Gia Cảng mới mọc thành
Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtNhà ở₫ 84.180.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RL-4030 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 95.660.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RL-4010 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 95.660.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RL-4530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 95.660.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RL-4040 BK8-115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 95.660.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RL-4010 VT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 95.660.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RL-4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 114.790.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RL-4410 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 114.790.000/ MT

PA66 Zytel® 105F BK010 DuPont, Thái Lan
PhotostabilityTruyền hìnhPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 122.440.000/ MT

PA66 Zytel® FE150010 BK083 DuPont Mỹ
Thermal stabilityPhụ kiện điện tửTrang chủPhụ tùng ô tô₫ 130.090.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RL-4040 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 153.050.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RL-4080 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 172.180.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RL-4040HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 325.230.000/ MT

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ RL-4030 HS NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 160.700.000/ MT

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ RL-4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 164.530.000/ MT

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ RL-4080 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 172.180.000/ MT