1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phụ kiện
Xóa tất cả bộ lọc
PPS RYTON® BR-42C Chevron Philip của Mỹ
UV resistancePhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệLĩnh vực ô tô₫ 172.180.000/ MT

PA6 Ultramid® B3S Viet Nam
crystallizationPhần tường mỏngPhụ kiệnNhà ởPhần tường mỏngPhụ kiệnNhà ở₫ 84.180.000/ MT

PA6 Ultramid® B3S BASF Đức
crystallizationPhần tường mỏngPhụ kiệnNhà ởPhần tường mỏngPhụ kiệnNhà ở₫ 85.320.000/ MT

POM GF10 Trùng Khánh Vân Thiên Hóa
Heat resistancePhụ tùng động cơPhụ kiện máy truyền tảiLinh kiện vanVòng bi₫ 61.220.000/ MT

PPS RYTON® R-7-02 Chevron Philip của Mỹ
Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệLĩnh vực ô tô₫ 133.920.000/ MT

PPS RYTON® R-7-120 Chevron Philip của Mỹ
Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệLĩnh vực ô tô₫ 153.050.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CH6310-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Non chloro non bromine flPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 90.680.000/ MT

PA6/66 Zytel® 72G33W NC010 DuPont Mỹ
Low temperature resistancPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 122.440.000/ MT

PA66 Zytel® 72G33W NC010 DuPont Mỹ
Low temperature resistancPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 126.260.000/ MT

PA66 Zytel® 72G33W BK196 DuPont Mỹ
Low temperature resistancPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 126.260.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C6300-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 66.960.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ CH6310 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Non chloro non bromine flPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 84.180.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C6300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 84.180.000/ MT

PC/ABS WONDERLOY® HF-420 Chimei Đài Loan
heat-resistingPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 105.220.000/ MT

PPO LNP™ LUBRILOY™ HMC1010-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 133.920.000/ MT

PPO NORYL™ HMC202M-BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 172.180.000/ MT

PPO NORYL™ HMC202M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 172.180.000/ MT

PPO NORYL™ HMC1010-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 191.310.000/ MT

POM DURACON® TF-20 CF2002 Bảo Lý Malaysia
High toughnessPhụ kiện xe đạpỨng dụng thể thao ngoài tPhụ tùng ô tôPhụ kiện đồ chơi₫ 76.520.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ C6802-GY7A226 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
high strengthPhụ kiện dụng cụ điệnPhụ tùng ô tô₫ 81.500.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ C6802-J7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
high strengthPhụ kiện dụng cụ điệnPhụ tùng ô tô₫ 88.000.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ C6802-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
high strengthPhụ kiện dụng cụ điệnPhụ tùng ô tô₫ 105.600.000/ MT

PC/ASA T730 Đông Quan Shengtai
UV resistancePhụ tùng ngoài trờiPhụ kiện chống mài mònCIF
US $ 3,450/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

LCP ZENITE® 16105 DuPont Mỹ
High temperature resistanPhụ kiện dụng cụ điệnPhụ tùng ô tô₫ 241.820.000/ MT

PA6 PAG30FBK Giang Tô Thụy Mỹ Phúc
Glass fiber reinforcedPhụ tùng máy mócPhụ kiện chống mài mòn₫ 114.020.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C6802 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
high strengthPhụ kiện dụng cụ điệnPhụ tùng ô tô₫ 88.000.000/ MT

PP HOSTALEN H2142 12 Leander Basel, Hà Lan
antioxidantPhụ tùng ốngỨng dụng tưới tiêuPhụ kiện₫ 40.560.000/ MT

POM KOCETAL® K100 Hàn Quốc
Hệ thống đường ốngPhụ kiện ốngPhụ kiện tường dày (thànhTrang chủThanh₫ 80.350.000/ MT

PP GLOBALENE® ST868M Lý Trường Vinh Đài Loan
Low temperature resistancSản phẩm văn phòngPhụ tùng động cơHướng dẫn ngăn kéoPhụ kiện rèmThiết bị điệnPhụ kiện điện tửPhụ kiện ốngChai lọThùng chứa₫ 45.150.000/ MT

PC PANLITE® GV-3430R Đế quốc Nhật Bản
High rigidityPhụ kiện kỹ thuậtMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 78.440.000/ MT

PC PANLITE® GV-3430RH BK Đế quốc Nhật Bản
High rigidityPhụ kiện kỹ thuậtMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 82.260.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CY4000 BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở₫ 101.390.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CY4000M 7M1D166 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở₫ 107.130.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CY4000-7M1A4447 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở₫ 151.130.000/ MT

POE ENGAGE™ 8540 Dow Mỹ
High toughnessPhụ kiện ốngBọtHồ sơ₫ 99.480.000/ MT

PC/PBT T2900NH Đông Quan Shengtai
Halogen free flame retardant and environmentally friendly V0Phụ kiện cọc sạc ngoài trờiCIF
US $ 4,480/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

HDPE Marlex® HHM5502 Chevron Philip Hàn Quốc
Resistance to stress cracPhụ kiện ốngHộp nhựaKhay₫ 45.150.000/ MT

PA6 B21G-35 Hà Nam thần mã Hoa Uy
Glass fiber reinforcedPhụ kiện xeCông nghiệp điện₫ 45.910.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ D452-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Glass fiber reinforcedPhụ kiện điện tửTúi nhựa₫ 124.350.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CY4000 7M1D100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở₫ 56.630.000/ MT