501 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phụ gia
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  EXL8483-2A3A6441 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL8483-2A3A6441 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Middle flowPhụ kiện gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™  R9453-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  R9453-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantPhụ kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫ 103.080.000/ MT

PP SCG PP  P740J SCG Hóa chất Thái Lan

PP SCG PP  P740J SCG Hóa chất Thái Lan

Complies with US Food andPhụ tùng ô tô và gia dụngPhụ tùng ô tô và gia dụng

₫ 37.410.000/ MT

PC LEXAN™  LGK3020-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC LEXAN™  LGK3020-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High temperature resistanPhụ kiện điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PBT Cristin®  T841FR DuPont Mỹ

PBT Cristin®  T841FR DuPont Mỹ

High impactPhụ kiện điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ kiện chống mài mòn

₫ 106.900.000/ MT

PP GLOBALENE®  ST868H Lý Trường Vinh Đài Loan

PP GLOBALENE®  ST868H Lý Trường Vinh Đài Loan

High transparencyPhụ kiện gia dụngPhần cứng gia đìnhThiết bị y tế

₫ 50.390.000/ MT

PBT Cristin®  FGS600F40  NC010 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  FGS600F40 NC010 DuPont Mỹ

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4040D BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4040D BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng

₫ 95.450.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4040-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4040-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng

₫ 171.800.000/ MT

ABS  AF312C-C9057 LG Huệ Châu

ABS AF312C-C9057 LG Huệ Châu

Flame retardantPhụ tùng điện tửThiết bị gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 77.120.000/ MT

PA6 LNP™ LUBRICOMP™  PF-100-10 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 LNP™ LUBRICOMP™  PF-100-10 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng

₫ 80.170.000/ MT

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PF-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PF-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Aging resistancePhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng

₫ 103.080.000/ MT

PA6  PF-30 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 PF-30 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Aging resistancePhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng

₫ 152.710.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4040 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4040 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng

₫ 171.800.000/ MT

PP TOPILENE®  J740N Hiểu Tinh Hàn Quốc

PP TOPILENE®  J740N Hiểu Tinh Hàn Quốc

Impact resistancePhụ kiện cho ngành công nPhụ kiện cho ngành công nSản phẩm gia dụngSản phẩm gia dụngPhụ kiện máy giặtPhụ kiện máy giặt

₫ 42.000.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX9406-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  PX9406-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  PX9406-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  PX9406-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX9406-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  PX9406-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  PX9406-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™  SE1-8189 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1-8189 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanThiết bị gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE1-802 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1-802 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanThiết bị gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE1GFN1-780 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  SE1GFN1-780 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High temperature resistanThiết bị gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE1-8430 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1-8430 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanThiết bị gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 4.364/ MT

PC IUPILON™  EHR3100T Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  EHR3100T Mitsubishi Engineering Nhật Bản

AntistaticPhụ kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 68.720.000/ MT

PC IUPILON™  EGN-2030R2 K807 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  EGN-2030R2 K807 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High glossBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PC IUPILON™  EGN-2010R2 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  EGN-2010R2 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High glossBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 137.440.000/ MT

PPO NORYL™  SE1GFN1-780 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  SE1GFN1-780 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High temperature resistanThiết bị gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 97.350.000/ MT

ABS STAREX®  VH-0815T Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS STAREX®  VH-0815T Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High impact resistanceThiết bị gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 78.260.000/ MT

PA66 Zytel®  FR52G20LX DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FR52G20LX DuPont Mỹ

Flame retardantBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 180.200.000/ MT

PC LEXAN™  950 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  950 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Halogen flame retardantBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 66.810.000/ MT

PC LEXAN™  505RU-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  505RU-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Bromine free flame retardSản phẩm gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 80.170.000/ MT

PC LEXAN™  505RU-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  505RU-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Bromine free flame retardSản phẩm gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 87.050.000/ MT

PC LEXAN™  ML7694-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  ML7694-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Middle flowPhụ kiện điện tửSản phẩm gia dụng

₫ 87.810.000/ MT

PC LEXAN™  505RU-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  505RU-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Bromine free flame retardSản phẩm gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PC INFINO®  HF-3200H Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  HF-3200H Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High temperature resistanBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 94.680.000/ MT

PC LEXAN™  ML7676 8A9D022 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  ML7676 8A9D022 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Middle flowPhụ kiện điện tửSản phẩm gia dụng

₫ 106.900.000/ MT

PC IUPILON™  EGN-2030CR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  EGN-2030CR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High glossBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 112.630.000/ MT

PC LEXAN™  ML7694 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  ML7694 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Middle flowPhụ kiện điện tửSản phẩm gia dụng

₫ 114.530.000/ MT

PC IUPILON™  EGN-2010CR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  EGN-2010CR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High glossBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 125.990.000/ MT