171 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phần tường mỏng
Xóa tất cả bộ lọc
POM CELCON®  GB10 Seranis Hoa Kỳ

POM CELCON®  GB10 Seranis Hoa Kỳ

Low warpagePhần tường mỏngPhần tường mỏng

₫ 80.170.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CX7240-7T2A7321 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™ CX7240-7T2A7321 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Impact resistancePhần tường mỏng

₫ 104.990.000/ MT

POM Iupital™  F40-03 Mitsubishi Engineering Thái Lan

POM Iupital™  F40-03 Mitsubishi Engineering Thái Lan

High mobilityPhần tường mỏng

₫ 91.630.000/ MT

POM Iupital™  F40-03 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  F40-03 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilityPhần tường mỏng

₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™  9945A Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  9945A Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Flame retardantPhần tường mỏng

₫ 66.810.000/ MT

PC LEXAN™  9945A NA1A0036 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC LEXAN™  9945A NA1A0036 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Flame retardantPhần tường mỏng

₫ 66.810.000/ MT

PC LEXAN™  9945A NA1A0036 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

PC LEXAN™  9945A NA1A0036 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

Flame retardantPhần tường mỏng

₫ 66.810.000/ MT

PC LEXAN™  9945A NA1A0036 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  9945A NA1A0036 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Flame retardantPhần tường mỏng

₫ 133.620.000/ MT

PC LEXAN™  9945A NA1A0036 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  9945A NA1A0036 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantPhần tường mỏng

₫ 133.620.000/ MT

PC LEXAN™  9945A NA1A0036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  9945A NA1A0036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhần tường mỏng

₫ 137.440.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CX7240U-8T9B5286 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™ CX7240U-8T9B5286 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Impact resistancePhần tường mỏng

₫ 104.990.000/ MT

POM KOCETAL®  K700 BK Hàn Quốc

POM KOCETAL®  K700 BK Hàn Quốc

Phần tường mỏng

₫ 57.270.000/ MT

POM Celcon® M90 CF2001 Seranis Hàn Quốc

POM Celcon® M90 CF2001 Seranis Hàn Quốc

currencyPhần tường mỏng

₫ 60.320.000/ MT

POM KOCETAL®  K700 Hàn Quốc

POM KOCETAL®  K700 Hàn Quốc

Phần tường mỏng

₫ 68.720.000/ MT

POM KEPITAL®  F40-03 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  F40-03 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

High mobilityPhần tường mỏng

₫ 85.140.000/ MT

POM KOCETAL®  K500HS Hàn Quốc

POM KOCETAL®  K500HS Hàn Quốc

Phần tường mỏng

₫ 87.810.000/ MT

POM Iupital™  F40-03 E9030 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  F40-03 E9030 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilityPhần tường mỏng

₫ 106.900.000/ MT

PP Daelim Poly®  EP640V Hàn Quốc Daerin Basell

PP Daelim Poly®  EP640V Hàn Quốc Daerin Basell

AntistaticPhần tường mỏng

₫ 42.000.000/ MT

PP GLOBALENE®  PT231M Lý Trường Vinh Đài Loan

PP GLOBALENE®  PT231M Lý Trường Vinh Đài Loan

transparentPhần tường mỏng

₫ 43.900.000/ MT

POM HOSTAFORM®  M90WRS Seranis, Đức

POM HOSTAFORM®  M90WRS Seranis, Đức

Medium viscosityPhần tường mỏngỐng

₫ 76.360.000/ MT

POM KEPITAL®  F30-03 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  F30-03 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

High mobilitySản phẩm tường mỏngPhần tường mỏngphổ quát

₫ 71.400.000/ MT

POM KEPITAL®  F30-03 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  F30-03 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

High mobilitySản phẩm tường mỏngPhần tường mỏngphổ quát

₫ 66.810.000/ MT

PP DOW® R7021-50RNA (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

PP DOW® R7021-50RNA (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

High impact resistancePhần tường mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứa

₫ 40.470.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313 GY7E079L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313 GY7E079L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityPhần tường mỏngVỏ điện

₫ 299.700.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityPhần tường mỏngVỏ điện

₫ 91.630.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313I 8R9D020 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313I 8R9D020 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistancePhần tường mỏngVỏ điện

₫ 91.630.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313I GY6E165 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313I GY6E165 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistancePhần tường mỏngVỏ điện

₫ 91.630.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityPhần tường mỏngVỏ điện

₫ 133.620.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313 1111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX06313 1111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impact resistancePhần tường mỏngVỏ điện

₫ 297.790.000/ MT

PP TASNEE  H2250 Ả Rập Saudi Tasnee

PP TASNEE  H2250 Ả Rập Saudi Tasnee

HomopolymerPhần tường mỏngTrang chủ

₫ 40.470.000/ MT

PP YUNGSOX®  1250D Đài Loan nhựa

PP YUNGSOX®  1250D Đài Loan nhựa

Phần tường mỏngThùng chứa

₫ 46.960.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3S BASF Mỹ

PA6 Ultramid®  B3S BASF Mỹ

crystallizationPhần tường mỏngPhụ kiệnNhà ởPhần tường mỏngPhụ kiệnNhà ở

₫ 72.540.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3S BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3S BASF Đức

crystallizationPhần tường mỏngPhụ kiệnNhà ởPhần tường mỏngPhụ kiệnNhà ở

₫ 83.990.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3S Viet Nam

PA6 Ultramid®  B3S Viet Nam

crystallizationPhần tường mỏngPhụ kiệnNhà ởPhần tường mỏngPhụ kiệnNhà ở

₫ 83.990.000/ MT

PP TIRIPRO®  K2065 Đài Loan

PP TIRIPRO®  K2065 Đài Loan

High mobilityPhần tường mỏngPhần tường mỏngHàng gia dụngHàng gia dụngĐồ chơiĐồ chơi

₫ 51.920.000/ MT

PP  K1105 Du Lâm mở rộng than trung bình

PP K1105 Du Lâm mở rộng than trung bình

heat-resistingTrang chủPhần tường mỏngBao bì thépPhần tường dàyNội thất

₫ 36.650.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3S BASF Hàn Quốc

PA6 Ultramid®  B3S BASF Hàn Quốc

crystallizationPhần tường mỏngPhụ kiệnNhà ở

₫ 76.360.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3S BK BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3S BK BASF Đức

crystallizationPhần tường mỏngPhụ kiệnNhà ở

₫ 80.170.000/ MT

PA6 Ultramid® B3S Thượng Hải BASF

PA6 Ultramid® B3S Thượng Hải BASF

crystallizationPhần tường mỏngPhụ kiệnNhà ở

₫ 83.990.000/ MT

PA6 Ultramid® B3S(粉) Thượng Hải BASF

PA6 Ultramid® B3S(粉) Thượng Hải BASF

crystallizationPhần tường mỏngPhụ kiệnNhà ở

₫ 103.080.000/ MT