1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phần kỹ thuật
Xóa tất cả bộ lọc
SEBS KRATON™ A1535 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 232.970/ KG

SEBS KRATON™ FG1924X KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 310.630/ KG

SIS KRATON™ D1161 KRATONG JAPAN
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 120.370/ KG

Surlyn TF-0903 DUPONT USA
Trang chủChất kết dínhChất bịt kín₫ 178.610/ KG

TPE Globalprene® 3501 HUIZHOU LCY
Trang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất₫ 48.920/ KG

TPE 38C60 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 135.900/ KG

TPR 3226 KRATON USA
Chất bịt kínChất kết dính₫ 108.720/ KG

TPU ESTANE® 5719 LUBRIZOL USA
Thiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụngChất kết dínhSơn vải₫ 199.580/ KG

TPV Santoprene™ 8291-85TL CELANESE USA
Ứng dụng ô tôHồ sơNhựa ngoại quanỐngLiên kết kim loạiỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 291.220/ KG

HDPE DGDB2480 SINOPEC QILU
Đường kính lớnTrang chủ₫ 38.050/ KG

PA12 TROGAMID® MYCX HIGH FLOW EVONIK GERMANY
Kính chuyên dụng₫ 388.290/ KG

PA6 Ultramid® B33L BASF GERMANY
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpDiễn viên phimDây đơnphimBộ phim kéo dài hai chiều₫ 93.190/ KG

PC IUPILON™ KH3310UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Nhà ở công cụ điệnKính quang học₫ 258.210/ KG

PC IUPILON™ KH3410UR A5BANS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Nhà ở công cụ điệnKính quang học₫ 310.630/ KG

LLDPE LINATHENE® LL115C USI TAIWAN
Ứng dụng nông nghiệpphimPhim đóng gói kính thiên phim bámMàng cho nông nghiệp₫ 44.650/ KG

PC LED2245 551592 COVESTRO THAILAND
Bảng hướng dẫn ánh sángỐng kínhỨng dụng quang học₫ 104.840/ KG

PC IUPILON™ KH3110UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Nhà ở công cụ điệnKính quang học₫ 225.210/ KG

PC IUPILON™ KH3520UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Nhà ở công cụ điệnKính quang học₫ 291.220/ KG

TPV Santoprene™ 8221-70 CELANESE USA
Lĩnh vực ứng dụng xây dựnMở rộng JointỨng dụng ngoài trờiKính lắp ráp₫ 85.420/ KG

TPV Santoprene™ 8221-60 CELANESE USA
Mở rộng JointLĩnh vực ứng dụng xây dựnKính lắp rápỨng dụng ngoài trời₫ 116.490/ KG

SBS YH-792E SINOPEC HAINAN BALING
Keo nhạy áp lựcChất kết dínhCIF
US $ 2,850/ MT

SBS KIBITON® PB-5302 TAIWAN CHIMEI
Chất kết dínhMáy inĐồ chơiỨng dụng công nghiệpCIF
US $ 3,550/ MT

SEBS 7550U HUIZHOU LCY
Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựaCIF
US $ 2,950/ MT

EVA 1520 HANWHA KOREA
Chất kết dính₫ 46.590/ KG

EVA Bynel® 3101 DUPONT USA
Chất kết dính₫ 83.870/ KG

LLDPE Bynel® 41E710 DUPONT USA
Ứng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim₫ 46.590/ KG

PCL 6500 PERSTORP SWEDEN
Chất kết dính₫ 252.390/ KG

PLA REVODE110 ZHEJIANG HISUN
Màng bạch huyếtBộ phim kéo dài hai chiều₫ 85.420/ KG

POM MX805 N01 TITAN PLASTICS TAIWAN
Ứng dụng công nghiệpChất kết dính₫ 209.680/ KG

PP ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN
Chất kết dính₫ 108.720/ KG

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 698.920/ KG

PVDF Dyneon™ HR460 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 776.580/ KG

PVDF Dyneon™ 6020 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 893.070/ KG

SBS KIBITON® PB-5302 TAIWAN CHIMEI
Chất kết dínhMáy inĐồ chơiỨng dụng công nghiệp₫ 87.370/ KG

TPU 6195 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 77.660/ KG

TPU 66I85 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 77.660/ KG

TPU 66I90 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 77.660/ KG

TPU 66I95 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 85.420/ KG

TPU 66I98 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 87.370/ KG

TPU 87I95 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 112.600/ KG