1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phần kết cấu kỹ thuật close
Xóa tất cả bộ lọc
EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,410/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

CIF

Saigon Port

US $ 2,500/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS YH-791H SINOPEC BALING

CIF

Saigon Port

US $ 2,680/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS YH-791 SINOPEC BALING

CIF

Saigon Port

US $ 2,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,920/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

CIF

Saigon Port

US $ 3,000/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 41.500/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PMMA P20MH SABIC INNOVATIVE SAUDI

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 63.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 48.580/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 62.530/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PA6 JNG30N-N

Nhựa cải tiếnPA6 JNG30N-N

Người giữ đèn , Gia cố sợi thủy tinh
Chưa có báo giá

Dongguan Jinshan New Material Technology Co., Ltd.

PA6 B9000

Nhựa cải tiếnPA6 B9000

Hộp cầu chì , Chống cháy
Chưa có báo giá

Nanjing Delong Plastic Alloy Co., Ltd.

PA66 JMG30N-N

Nhựa cải tiếnPA66 JMG30N-N

Người giữ đèn , 30 Tăng cường sợi thủy tinh
Chưa có báo giá

Dongguan Jinshan New Material Technology Co., Ltd.

PBT T9706

Nhựa cải tiếnPBT T9706

Đèn chiếu sáng , Sức mạnh cao
Chưa có báo giá

Nanjing Delong Plastic Alloy Co., Ltd.

PBT TR0G4-S01

Nhựa cải tiếnPBT TR0G4-S01

Hộp cầu chì , 20%GF
Chưa có báo giá

Nanjing Julong Science & Technology Co., Ltd.

PBT TR0G6-S02

Nhựa cải tiếnPBT TR0G6-S02

Hộp cầu chì , 30%GF
Chưa có báo giá

Nanjing Julong Science & Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPES E2C6

Bộ phận cấu trúc ATM , Tiêu thụ mài mòn thấp
Chưa có báo giá

CNG juner new materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPET 1630

Đèn chiếu sáng , Biểu hiện cao
Chưa có báo giá

Xiamen Defenghang Plastic Industry Co., Ltd.

PP DC-B305BK

Nhựa cải tiếnPP DC-B305BK

Vỏ máy in , Dòng chảy cao
Chưa có báo giá
PP G40

Nhựa cải tiếnPP G40

Nồi cơm điện , Chịu nhiệt
Chưa có báo giá

Zhongshan Chuangjian Engineering Plastics Co., Ltd.

PP G30-B

Nhựa cải tiếnPP G30-B

Nồi cơm điện , Chịu nhiệt
Chưa có báo giá

Zhongshan Chuangjian Engineering Plastics Co., Ltd.

PP FRPP303-V0

Nhựa cải tiếnPP FRPP303-V0

Vỏ máy tính xách tay , Khả năng chống cháy tuyệt vời
Chưa có báo giá

Guangzhou Keyuan New Material Co., Ltd.

PP G30

Nhựa cải tiếnPP G30

Nồi cơm điện , Chịu nhiệt
Chưa có báo giá

Zhongshan Chuangjian Engineering Plastics Co., Ltd.

PP G20

Nhựa cải tiếnPP G20

Nồi cơm điện , Chịu nhiệt
Chưa có báo giá

Zhongshan Chuangjian Engineering Plastics Co., Ltd.

PPA HT-NG

Nhựa cải tiếnPPA HT-NG

Độ cứng cao , Độ cứng cao
Chưa có báo giá

Shenzhen Zhongsun New Material Co., Ltd.

PPS PPS-CF6H

Nhựa cải tiếnPPS PPS-CF6H

Bộ phận cấu trúc ATM , Tiêu thụ mài mòn thấp
Chưa có báo giá

CNG juner new materials Co., Ltd.

PPS 2130A1 BK

Nhựa cải tiếnPPS 2130A1 BK

Việt , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

SBS YH-792 SINOPEC BALING

CIF

Saigon Port

US $ 2,400/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS  CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG

CIF

Saigon Port

US $ 2,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS  CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG

CIF

Saigon Port

US $ 2,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS  CH4412HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH4412HE NINGBO CHANGHONG

CIF

Saigon Port

US $ 2,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS  CH1401HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG

CIF

Saigon Port

US $ 2,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS  CH1303HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1303HE NINGBO CHANGHONG

CIF

Saigon Port

US $ 2,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS KIBITON®  PB-587 TAIWAN CHIMEI

CIF

Saigon Port

US $ 2,870/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS 4452 SINOPEC YANSHAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,900/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS KRATON™  D1155 JOP KRATONG JAPAN

CIF

Saigon Port

US $ 5,280/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS KRATON™  FG1901 KRATON USA

CIF

Saigon Port

US $ 5,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS KRATON™  G-1651 KRATON USA

CIF

Saigon Port

US $ 5,600/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS KRATON™  G1654 KRATON USA

CIF

Saigon Port

US $ 6,770/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd