VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phần công trình
Xóa tất cả bộ lọc
PP  T30S SINOPEC TIANJIN

PP T30S SINOPEC TIANJIN

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 37.330/ KG

PP  T30S SINOPEC BEIHAI

PP T30S SINOPEC BEIHAI

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 37.330/ KG

PP  T30S(粉) SINOPEC MAOMING

PP T30S(粉) SINOPEC MAOMING

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 38.100/ KG

PP  T30S SINOPEC SHANGHAI

PP T30S SINOPEC SHANGHAI

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 41.210/ KG

PP  T30S ZHEJIANG SANYUAN

PP T30S ZHEJIANG SANYUAN

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 41.210/ KG

PP  T30S SINOPEC FUJIAN

PP T30S SINOPEC FUJIAN

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 42.380/ KG

PP  T30S PETROCHINA FUSHUN

PP T30S PETROCHINA FUSHUN

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 43.550/ KG

PP  T30S PETROCHINA NINGXIA

PP T30S PETROCHINA NINGXIA

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 43.550/ KG

PP  T30S SINOPEC ZHONGYUAN

PP T30S SINOPEC ZHONGYUAN

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 43.550/ KG

PP  T30S PETROCHINA LANZHOU

PP T30S PETROCHINA LANZHOU

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 43.550/ KG

PP  T30S SINOPEC ZHENHAI

PP T30S SINOPEC ZHENHAI

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 43.550/ KG

PP  T30S PETROCHINA DAQING

PP T30S PETROCHINA DAQING

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 43.550/ KG

PP  T30S SHAANXI YCZMYL

PP T30S SHAANXI YCZMYL

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 43.550/ KG

PP  T30S PETROCHINA DALIAN

PP T30S PETROCHINA DALIAN

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDây phim dệtHỗ trợ thảm

₫ 49.770/ KG

PP TASNEE  H1030 TASNEE SAUDI

PP TASNEE  H1030 TASNEE SAUDI

Dây thừngVật liệu đặc biệt cho vảiHỗ trợ thảm

₫ 58.320/ KG

TPU ESTANE® 5778 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 5778 LUBRIZOL USA

Ứng dụng ô tôLưu trữ dữ liệu quang họcBăng video

₫ 287.720/ KG

ASA GELOY™  HRA170-BR6F013U SABIC INNOVATIVE US

ASA GELOY™  HRA170-BR6F013U SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng ngoài trờiỨng dụng ngoài trời

₫ 75.820/ KG

ASA/PC GELOY™  XP4034-BK1041 SABIC INNOVATIVE US

ASA/PC GELOY™  XP4034-BK1041 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôSử dụng ô tôĐối với trang trí bên ngo

₫ 120.530/ KG

PA66 NYLENE®  4114 BK NYLENE USA

PA66 NYLENE®  4114 BK NYLENE USA

Trường hợp điện thoại

₫ 151.640/ KG

PC/ABS WONDERLOY®  PC-6620 TAIWAN CHIMEI

PC/ABS WONDERLOY®  PC-6620 TAIWAN CHIMEI

Ứng dụng ngoài trờiỨng dụng điện tử

₫ 106.920/ KG

POK POKETONE™  M930F HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M930F HYOSUNG KOREA

Đường ống dẫn nhiên liệuLinh kiện điện tửBao bì chặn khíVật liệu trang trí nội thVật liệu hoàn thiện bên n

₫ 112.760/ KG

POK POKETONE™  M930U HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M930U HYOSUNG KOREA

Đường ống dẫn nhiên liệuLinh kiện điện tửBao bì chặn khíVật liệu trang trí nội thVật liệu hoàn thiện bên n

₫ 124.420/ KG

TPE DYNALLOY™ 7810-60T GLS USA

TPE DYNALLOY™ 7810-60T GLS USA

Trường hợp điện thoạiVỏ điện

₫ 194.410/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM1245X-1 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM1245X-1 GLS USA

Hàng tiêu dùngỨng dụng điệnTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 279.950/ KG

TPV MILASTOMER™  8051BS MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  8051BS MITSUI CHEM JAPAN

Trường hợp điện thoạiThùng chứa

₫ 50.550/ KG

TPV MILASTOMER™  9070BKS MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  9070BKS MITSUI CHEM JAPAN

Trường hợp điện thoạiThùng chứa

₫ 77.760/ KG

TPV MILASTOMER™  W800BC MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  W800BC MITSUI CHEM JAPAN

Trường hợp điện thoạiThùng chứa

₫ 77.760/ KG

TPV MILASTOMER™  C700BMT MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  C700BMT MITSUI CHEM JAPAN

Trường hợp điện thoạiThùng chứaMáy giặtThời tiết kháng Seal Stri

₫ 116.640/ KG

TPV MILASTOMER™  7030BS MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  7030BS MITSUI CHEM JAPAN

Trường hợp điện thoạiThùng chứa

₫ 124.420/ KG

ABS/PA Terblend®N  NM-12 INEOS STYRO KOREA

ABS/PA Terblend®N  NM-12 INEOS STYRO KOREA

Trang chủ Hàng ngàyTrường hợp điện thoạiHàng gia dụng

₫ 116.640/ KG

ASA/PC GELOY™  XP4020R-BK1023 SABIC INNOVATIVE US

ASA/PC GELOY™  XP4020R-BK1023 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng ngoài trời

₫ 91.370/ KG

EVA EVATHENE® UE654 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE654 USI TAIWAN

Sử dụng ô tôĐối với trang trí bên ngo

₫ 62.210/ KG

HIPS  4440H INEOS STYRO FOSHAN

HIPS 4440H INEOS STYRO FOSHAN

Ứng dụng điện tửTV trở lại trường hợpThiết bị OA

₫ 48.600/ KG

LCP ZENITE® 6130 WT010 DUPONT USA

LCP ZENITE® 6130 WT010 DUPONT USA

Trang chủỨng dụng điệnỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 198.300/ KG

PA/ABS Terblend®N  N NM-12 BASF USA

PA/ABS Terblend®N  N NM-12 BASF USA

Trường hợp điện thoạiHàng gia dụngTrường hợp điện thoạiHàng gia dụng

₫ 77.760/ KG

PA6 TECHNYL®  C 216 V30 SOLVAY FRANCE

PA6 TECHNYL®  C 216 V30 SOLVAY FRANCE

Thiết bị gia dụngNội thấtHàng thể thaoỨng dụng ngoài trời

₫ 77.760/ KG

PA66 LNP™ LUBRILOY™  RF206 BK8115 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRILOY™  RF206 BK8115 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửỨng dụng ngoài trờiThiết bị làm vườn Lawn

₫ 89.430/ KG

PA66 LNP™ LUBRILOY™  RF206 AXH SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRILOY™  RF206 AXH SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửỨng dụng ngoài trờiThiết bị làm vườn Lawn

₫ 97.200/ KG

PAI TORLON®  4000TF SOLVAY USA

PAI TORLON®  4000TF SOLVAY USA

TrộnDiễn viên phimỨng dụng Coating

₫ 4.860.190/ KG

PC HOPELEX® PC-1150 LOTTE KOREA

PC HOPELEX® PC-1150 LOTTE KOREA

Ứng dụng ngoài trờiỨng dụng ô tôỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 76.210/ KG