1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phần biến áp
Xóa tất cả bộ lọc
PPA AMODEL®  A1240 XL SOLVAY FRANCE

PPA AMODEL®  A1240 XL SOLVAY FRANCE

Vòng biPhụ tùng động cơBơm dầuVỏ máy tính xách tay

₫ 145.840/ KG

PPA AMODEL®  AS-4133-BK SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-4133-BK SOLVAY USA

Phụ tùng ô tôThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 192.000/ KG

HDPE  YGH041T SINOPEC SHANGHAI

HDPE YGH041T SINOPEC SHANGHAI

Ống nướcỐng gasỐng xảThay đổi ống lótỐng xả nước biển và ống c

₫ 38.400/ KG

PA66  6210G3 FNC1 NAN YA TAIWAN

PA66 6210G3 FNC1 NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 75.630/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF1006 SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF1006 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 193.940/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF1004 SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF1004 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 833.920/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF1004-BK SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF1004-BK SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 853.310/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF-1008 BK905 SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF-1008 BK905 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 1.066.640/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JFL-4533 BK8700 SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JFL-4533 BK8700 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 1.082.160/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JFL-4021-NAT SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JFL-4021-NAT SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 1.084.100/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JFL-4024-BK SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JFL-4024-BK SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 1.279.970/ KG

ABS  HY700-HG Dongguan Haiyue

ABS HY700-HG Dongguan Haiyue

Lớp thâm nhập hồng ngoạiCảm biến hồng ngoạiĐiều khiển từ xaGiám sát an ninh
CIF

US $ 7,653/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PPO  PX1106 Dongguan Mingzheng

PPO PX1106 Dongguan Mingzheng

Vật liệu tấmThanh đùnVật liệu đặc biệt
CIF

US $ 3,150/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PPO  LD2105 Dongguan Wangpi

PPO LD2105 Dongguan Wangpi

Bóng caoBộ đèn LEDVật liệu đặc biệt cho ống kỹ thuật số
CIF

US $ 3,200/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
K(Q) CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE

K(Q) CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE

Trang chủChủ yếu được sử dụng tronCác lĩnh vực như hình thàNó cũng có thể được sử dụphimđùn đặc biệtNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khô

₫ 79.510/ KG

LCP UENO LCP®  2140GM-HV BK UENO CHEMICAL JAPAN

LCP UENO LCP®  2140GM-HV BK UENO CHEMICAL JAPAN

Thiết bị thể thaoDiễn viên phim đặc biệt

₫ 193.940/ KG

MABS  TR-530F LG CHEM KOREA

MABS TR-530F LG CHEM KOREA

Vật liệu đặc biệt cho món

₫ 84.560/ KG

PA66  6210GC JNC9 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC JNC9 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 83.390/ KG

PA66  6210GC FBK1 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC FBK1 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 85.330/ KG

PA66  6210GC FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC FNC1 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 85.330/ KG

PA66  6210GC JBK9 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC JBK9 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 85.330/ KG

PA66  6210GC FBK3 NAN YA TAIWAN

PA66 6210GC FBK3 NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 89.210/ KG

PA66  6210GC FNC1 NAN YA TAIWAN

PA66 6210GC FNC1 NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 89.210/ KG

PA66  6210GC HUIZHOU NPC

PA66 6210GC HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 95.030/ KG

PA66  6210G9 HUIZHOU NPC

PA66 6210G9 HUIZHOU NPC

Ứng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 96.970/ KG

PA66  6210G9 FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6210G9 FNC1 HUIZHOU NPC

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 96.970/ KG

PA66  6210GC NAN YA TAIWAN

PA66 6210GC NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 100.850/ KG

PA66  6210G8 NAN YA TAIWAN

PA66 6210G8 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 102.790/ KG

PA66  6210G3 FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6210G3 FNC1 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 104.340/ KG

PA66  6210G3 GNC1 NAN YA TAIWAN

PA66 6210G3 GNC1 NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 106.660/ KG

PA66  6210G3 FBK1 HUIZHOU NPC

PA66 6210G3 FBK1 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 108.600/ KG

PA66  6210G3 HUIZHOU NPC

PA66 6210G3 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 112.480/ KG

PA66  6210G9 NAN YA TAIWAN

PA66 6210G9 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 114.420/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  UFL36S-BKNAT SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  UFL36S-BKNAT SABIC INNOVATIVE US

mui xeTúi nhựaVòng biThiết bị điện

₫ 116.360/ KG

PA66 Vydyne®  R525H ASCEND USA

PA66 Vydyne®  R525H ASCEND USA

Lĩnh vực ô tôĐặc biệt là trong điều kiĐược thiết kế để có được Độ cứng và khả năng chống

₫ 116.360/ KG

PA66  6210G6 FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6210G6 FNC1 HUIZHOU NPC

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 116.360/ KG

PA66  6210M5 HUIZHOU NPC

PA66 6210M5 HUIZHOU NPC

Thiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 135.750/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF-1008-NAT SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF-1008-NAT SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 131.880/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF-1002 SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF-1002 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 193.940/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF004LZ-BK8055 SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF004LZ-BK8055 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 465.440/ KG