1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phạm vi ứng dụng bao gồm
Xóa tất cả bộ lọc
PP  C30G SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

PP C30G SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tếGhế ngồiĐồ chơiBao bì linh hoạtBao bì bên ngoài hộp

₫ 37.280/ KG

PP  EPH30R SHAANXI YCZMYL

PP EPH30R SHAANXI YCZMYL

Bảo vệNhà ởBao bì tường mỏngBộ lọcVỏ bọcBộ lọc cà phê

₫ 37.280/ KG

PP  K1206 SHAANXI YCZMYL

PP K1206 SHAANXI YCZMYL

Phần tường mỏngNội thấtBao bì thépPhụ tùng ô tô

₫ 37.280/ KG

PP  X30S SHAANXI YCZMYL

PP X30S SHAANXI YCZMYL

Bao bì thực phẩmPhim một lớp hoặc đồng đùBao bì vải

₫ 37.280/ KG

PP Daploy™ WB130HMS BOREALIS EUROPE

PP Daploy™ WB130HMS BOREALIS EUROPE

Trang chủKhayTải thùng hàngBao bì thực phẩmLĩnh vực ô tô

₫ 41.160/ KG

PP  PPH-M17N DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-M17N DONGGUAN GRAND RESOURCE

Trang chủPhụ tùng ô tôĐồ chơiThiết bị thể thaoHộp lưu trữTủ quần áoThực phẩm tươi hộpHộp đa phương tiệnBao bì mỹ phẩm

₫ 41.160/ KG

PP INEOS H03G-06 INEOS USA

PP INEOS H03G-06 INEOS USA

Phim định hướng trục đôiphimBao bì thực phẩm

₫ 41.160/ KG

PP Daelim Poly®  RP215N Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  RP215N Korea Daelim Basell

Phụ tùng ô tôBao bì thực phẩm

₫ 41.160/ KG

PP Moplen  RP210G LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  RP210G LYONDELLBASELL HOLAND

Bao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩm

₫ 41.160/ KG

PP  PPR-MT16-S SINOPEC MAOMING

PP PPR-MT16-S SINOPEC MAOMING

Bao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏng

₫ 44.650/ KG

PP  PPR-M108 SINOPEC MAOMING

PP PPR-M108 SINOPEC MAOMING

Bao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏng

₫ 45.040/ KG

PP  PPR-FT07 SINOPEC MAOMING

PP PPR-FT07 SINOPEC MAOMING

Bao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏngLớp phủ nhôm CPPCPP Retort phim trung giaMàng chống lạnh CPP Inter

₫ 45.040/ KG

PP  PPB-M-060(K1206) SHAANXI YCZMYL

PP PPB-M-060(K1206) SHAANXI YCZMYL

Phần tường mỏngNội thấtBao bì thépPhụ tùng ô tô

₫ 45.040/ KG

PP Daplen™ EH104AE BOREALIS EUROPE

PP Daplen™ EH104AE BOREALIS EUROPE

Thanh chống va chạm ô tôLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiTrang trí ngoại thất ô tôBao bì thực phẩmphim

₫ 45.040/ KG

PP  PPR-M07 SINOPEC MAOMING

PP PPR-M07 SINOPEC MAOMING

Bao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏng

₫ 45.040/ KG

PP  RJ580Z HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ580Z HANWHA TOTAL KOREA

Bảo vệThùng chứaHiển thịBao bì thực phẩmSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 45.240/ KG

PP YUPLENE®  RX3600 SK KOREA

PP YUPLENE®  RX3600 SK KOREA

Trang chủThiết bị điệnThùng chứaBao bì thực phẩm

₫ 45.820/ KG

PP YUNGSOX®  2080 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2080 FPC TAIWAN

Bao bì thực phẩmTrang chủphimPhim thổi IPPBao bì thực phẩm tổng hợp

₫ 46.590/ KG

PP  M1500B SINOPEC SHANGHAI

PP M1500B SINOPEC SHANGHAI

Hộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm

₫ 49.700/ KG

PP Daelim Poly®  EP640T Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP640T Korea Daelim Basell

Phần tường mỏngTrang chủThùng chứaLĩnh vực ô tôThiết bị điệnBao bì tường mỏng

₫ 53.580/ KG

PP  RB739CF BOREALIS EUROPE

PP RB739CF BOREALIS EUROPE

phimTấm ván épBao bì thực phẩmPhim không định hướng

₫ 58.240/ KG

EAA Nucrel®  30707 DUPONT USA

EAA Nucrel®  30707 DUPONT USA

Chất bịt kínBao bì dược phẩmBao bì y tế

₫ 85.420/ KG

EAA PRIMACOR™  6100 STYRON US

EAA PRIMACOR™  6100 STYRON US

Bao bì thực phẩmDây điệnCáp điện

₫ 77.660/ KG

EMA Elvaloy®  1125 AC DUPONT USA

EMA Elvaloy®  1125 AC DUPONT USA

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩm

₫ 97.070/ KG

LDPE ExxonMobil™  LD136.MN EXXONMOBIL USA

LDPE ExxonMobil™  LD136.MN EXXONMOBIL USA

phimBao bì thực phẩmBao bì thực phẩmBao bì dệt

₫ 45.040/ KG

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-GN1419 SABIC INNOVATIVE US

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-GN1419 SABIC INNOVATIVE US

Bao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 282.680/ KG

PET  CB-602 FAR EASTERN SHANGHAI

PET CB-602 FAR EASTERN SHANGHAI

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 28.930/ KG

PET  CB-608S FAR EASTERN SHANGHAI

PET CB-608S FAR EASTERN SHANGHAI

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 29.120/ KG

POE TAFMER™  DF810 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF810 MITSUI CHEM SINGAPORE

Dây điệnCáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 69.890/ KG

POE TAFMER™  DF810 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF810 MITSUI CHEM JAPAN

Dây điệnCáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 89.310/ KG

PP  PPR-MT18S SINOPEC MAOMING

PP PPR-MT18S SINOPEC MAOMING

Bao bì thực phẩmBao bì dược phẩm

₫ 45.820/ KG

PP Daploy™ WB140HMS BOREALIS EUROPE

PP Daploy™ WB140HMS BOREALIS EUROPE

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩmLĩnh vực ô tô

₫ 47.370/ KG

PP Bormed™ BE860MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ BE860MO BOREALIS EUROPE

Bao bì dược phẩmBảo vệNhà ở

₫ 48.540/ KG

PP  H4540 HYUNDAI KOREA

PP H4540 HYUNDAI KOREA

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩphim

₫ 48.540/ KG

PP  M850B SINOPEC SHANGHAI

PP M850B SINOPEC SHANGHAI

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 49.700/ KG

PVC  HG-1000F(粉) NINGBO HANWHA

PVC HG-1000F(粉) NINGBO HANWHA

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 25.240/ KG

LDPE  2420D PETROCHINA DAQING

LDPE 2420D PETROCHINA DAQING

phimĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm nhưĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như
CIF

US $ 1,205/ MT

LDPE  2420D PETROCHINA DAQING

LDPE 2420D PETROCHINA DAQING

phimĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm nhưĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như
CIF

US $ 1,270/ MT

ETFE TEFZEL®  HT-2181 CHEMOURS US

ETFE TEFZEL®  HT-2181 CHEMOURS US

phimLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayĐóng góiThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.863.790/ KG

EVA TAISOX®  7350F FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350F FPC TAIWAN

Đóng gói phimSản phẩm phòng tắmTrang chủphổ quátphim

₫ 91.250/ KG