1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phạm vi ứng dụng bao gồm
Xóa tất cả bộ lọc
PP PPB-MT25-S SINOPEC MAOMING
Bao bì thực phẩm₫ 45.040/ KG

PP Daploy™ WF420HMS BOREALIS EUROPE
Bao bì thực phẩmphimphimBao bì thực phẩmTrang chủ₫ 45.040/ KG

PP F300M SINOPEC MAOMING
Trang chủBao bì thực phẩmphim₫ 45.040/ KG

PP INEOS H03G-01 INEOS USA
Bao bì thực phẩmTrang chủ₫ 45.620/ KG

PP Moplen HP528N LYONDELLBASELL SAUDI
Bao bì thực phẩmTrang chủ₫ 45.820/ KG

PP Bormed™ RJ880MO BOREALIS EUROPE
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTấm PPBao bì thực phẩm₫ 48.540/ KG

PP 3310 NAN YA TAIWAN
phimTấm ván épBao bì thực phẩm₫ 52.420/ KG

PP TIRIPRO® F4008 FCFC TAIWAN
Bao bì thực phẩmTrang chủ₫ 54.360/ KG

PP TIRIPRO® F4007 FCFC TAIWAN
Bao bì thực phẩmphimNguyên liệu CPPBao bì thực phẩmBao bì quần áo₫ 54.360/ KG

PP COSMOPLENE® FC9413G TPC SINGAPORE
phimBao bì thực phẩm₫ 57.470/ KG

PP Clyrell RC124H LYONDELLBASELL GERMANY
Hiển thịBao bì thực phẩmTúi xáchphimTrang chủ₫ 62.130/ KG

Surlyn Surlyn® PC100 DUPONT USA
Bao bì mỹ phẩm₫ 132.020/ KG

Surlyn Surlyn® 1855 DUPONT USA
Trang chủThuốcBao bì y tếphimBao bì thực phẩm₫ 135.900/ KG

TPE THERMOLAST® K TF6MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY
Bao bì thực phẩmChăm sóc y tế₫ 163.080/ KG

TPX TPX™ MX004XB MITSUI CHEM JAPAN
Bao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm₫ 262.100/ KG

TPX TPX™ MX004 MITSUI CHEM JAPAN
Bao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm₫ 341.700/ KG

GPPS 251P SECCO SHANGHAI
Vòi hoa senTấm cách điệnBăng âm thanhBao bì hóa chất thổi phim₫ 42.710/ KG

LLDPE UF414 HYUNDAI KOREA
phimBao bì cho ngành công nghTúi mua sắm₫ 48.920/ KG

PP Moplen HP741T LYONDELLBASELL HOLAND
Bao bì tường mỏngThùng chứaHộp đựng tường mỏng₫ 41.160/ KG

PP Daelim Poly® HP741T Korea Daelim Basell
Bao bì tường mỏngThùng chứa tường mỏng₫ 45.820/ KG

PP Moplen HP640T LYONDELLBASELL HOLAND
Bao bì tường mỏngThùng chứa₫ 53.200/ KG

PA9T 9T30-2 FK Shen Zhen You Hua
Lớp ép phunCông tắc điệnBánh răngVỏ máy tính xách tayĐóng góiKết nối₫ 95.206/ KG
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

EVA TAISOX® 7760S FPC TAIWAN
Vật liệu đóng gói pin mặt₫ 58.240/ KG

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA
Trang chủVật liệu tấmĐóng gói phim₫ 34.950/ KG

LLDPE DOWLEX™ 2038 DOW USA
phimĐộ cứng cao/màng cánGói bên ngoài₫ 42.710/ KG

ABS TAIRILAC® AG15E1 FORMOSA NINGBO
Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồVỏ âm thanhVa-li.₫ 43.490/ KG

LDPE 2420H HUIZHOU CNOOC&SHELL
Đóng gói phimPhim nông nghiệpTiêm và đóng gói hàng ngà₫ 40.770/ KG

LDPE LD100-AC SINOPEC YANSHAN
Phim nông nghiệpVỏ sạcPhim nông nghiệpShrink phimPhim trong suốtTúi mua sắmTúi mua sắmTúi đông lạnhTúi đóng góiHỗn hợp nguyên liệu.₫ 53.580/ KG

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC GUANGZHOU
Đóng gói phimPhim nông nghiệpMàng đất nông nghiệp₫ 31.840/ KG

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DUSHANZI
Đóng gói phimPhim nông nghiệpHỗn hợpMàng nông nghiệp Glue Lin₫ 32.230/ KG

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC GUANGZHOU
Đóng gói phimPhim nông nghiệpMàng đất nông nghiệp₫ 32.620/ KG

LLDPE EVOLUE™ SP1520 MITSUI CHEM JAPAN
phimĐóng gói tự độngPhim nông nghiệpNước làm mát thổi phim₫ 41.160/ KG

PBI CELAZOLE® TU-60 PBI USA
Vỏ máy tính xách tayĐóng gói₫ 8.930.670/ KG

PP K4912 SHAANXI YCZMYL
Chăm sóc y tếTrang chủĐóng gói cứng₫ 33.390/ KG

PP K4912 SINOPEC GUANGZHOU
Chăm sóc y tếTrang chủĐóng gói cứng₫ 34.950/ KG

PP S1004 SINOPEC MAOMING
Trang chủĐóng gói phimTấm PPSợi₫ 37.280/ KG

PP K4912 SINOPEC MAOMING
Chăm sóc y tếTrang chủĐóng gói cứng₫ 38.440/ KG

PP D(Y)-W725EF PETROCHINA DUSHANZI
Trang chủphimThích hợp cho màng đóng g₫ 43.490/ KG

PP D(Y)-W0723F PETROCHINA DUSHANZI
phimĐóng gói phimThích hợp cho màng đóng g₫ 43.490/ KG

PP YUNGSOX® 1020 FPC TAIWAN
Chai lọHiển thịMáy nén khí hình thành tấThư mụcthổi chaiBăng tải đóng gói₫ 48.540/ KG