1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Pa ống
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE EFDC-7050 EQUATE KUWAIT
phimTrang chủTúi xáchỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm₫ 34.360/ KG

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC YANGZI
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 34.940/ KG

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA
Trang chủVật liệu tấmĐóng gói phim₫ 34.950/ KG

LLDPE ASRENE® UF1820S1 CHANDRA ASRI INDONESIA
phimTúi xáchỨng dụng nông nghiệpTrang chủ₫ 37.280/ KG

LLDPE ANTEO™ FK1820 BOROUGE UAE
Ống nhiều lớpLớp lótTúi vận chuyểnBao bì linh hoạtỨng dụng bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm đông lạn₫ 38.050/ KG

LLDPE HIFOR® LF1040CC WESTLAKE CHEM USA
Trang chủHàng gia dụngBao bì thực phẩm₫ 38.830/ KG

LLDPE SABIC® M500026 SABIC SAUDI
Trang chủThùng chứaTrang chủ₫ 39.610/ KG

LLDPE Lotrène® Q1018H QATAR PETROCHEMICAL
Trang chủphimTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng nông nghiệpChai nhựaHộp đóng gói cứngHộp mỹ phẩmCốc uốngChai thuốcChai sữa cho trẻ sơ sinh₫ 39.990/ KG

LLDPE SABIC® R40039E SABIC SAUDI
Bể nước công nghiệpTrốngBảo vệHàng gia dụngNhà ởBể chứa nước₫ 41.160/ KG

LLDPE InnoPlus LL8420A PTT THAI
Thùng chứaHàng gia dụngTrang chủ₫ 41.160/ KG

LLDPE DFDA-7042 SHANXI PCEC
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 41.940/ KG

LLDPE EVALENE® LF20184 JJGSPC PHILIPPINES
Bao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệpLớp lótcăng bọc phim₫ 41.940/ KG

LLDPE DOWLEX™ 2038 DOW USA
phimĐộ cứng cao/màng cánGói bên ngoài₫ 42.710/ KG

LLDPE FM5220 BOREALIS EUROPE
Bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm phimTúi thưPhim đóng gói chung₫ 42.710/ KG

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU
Đóng gói phimPhim nông nghiệpthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để₫ 45.820/ KG

LLDPE Lotrène® Q1018N QATAR PETROCHEMICAL
Trang chủTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpphimỨng dụng nông nghiệpPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quátPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quát₫ 45.820/ KG

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DAQING
Đóng gói phimPhim nông nghiệpThích hợp cho phim đóng gPhim nông nghiệpTúi lót vv₫ 45.820/ KG

LLDPE 32604UV PCC IRAN
Thùng chứa₫ 46.590/ KG

LLDPE Bynel® 41E710 DUPONT USA
Ứng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim₫ 46.590/ KG

LLDPE R901U HANWHA TOTAL KOREA
Thùng chứaĐồ chơiBể chứa nướcThiết bị thể thao dưới nưỨng dụng công nghiệpBể nước công nghiệpphổ quátỨng dụng ngoài trời₫ 46.590/ KG

LLDPE Bynel® 4140 DUPONT USA
phimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngThùng chứaTrang chủChất kết dính₫ 46.590/ KG

LLDPE Bynel® 4104 DUPONT USA
Phụ kiện ốngTrang chủỨng dụng đúc thổi₫ 46.590/ KG

LLDPE Bynel® 41E687 DUPONT USA
Chất kết dínhThùng chứaTrang chủDiễn viên phimPhụ kiện ống₫ 46.590/ KG

LLDPE DFDA-7042K SINOPEC MAOMING
ỐngphimVật liệu tấmthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để₫ 47.370/ KG

LLDPE DNDA-7230 SINOPEC MAOMING
Cáp điệnTrang chủ Hàng ngày₫ 53.580/ KG

LLDPE DOWLEX™ DFDA-7540 DOW SPAIN
Cáp khởi động₫ 62.130/ KG

MABS STAREX® SF-0950 Samsung Cheil South Korea
Ứng dụng ô tôBảng điều khiển ô tôNhà ở điện tửThiết bị văn phòng₫ 64.070/ KG

MABS TR558A NP LG CHEM KOREA
Lĩnh vực ứng dụng điện/đi₫ 111.830/ KG

MABS Terlux® 2802TRQ434 BASF GERMANY
Trang chủỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửThiết bị y tế₫ 194.150/ KG

MABS AF312C-NP LG CHEM KOREA
Vỏ điệnThiết bị OALĩnh vực ứng dụng điện/đi₫ 201.910/ KG

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU
Bao bì phim hình thành đthổi phimPhim đóng gói nhiều lớpMàng compositeTúi rác₫ 32.230/ KG

MMBS ZYLAR960 INEOS STYRO USA
Đồ chơiThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp₫ 176.670/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018HA EXXONMOBIL USA
Đóng gói phim₫ 34.950/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Bao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim₫ 38.050/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP2020 PRIME POLYMER JAPAN
phimMàng compositePhim công nghiệp₫ 53.580/ KG

PA/ABS TECHNYL®ALLOY KC246M SOLVAY SHANGHAI
Hàng thể thao₫ 77.270/ KG

PA/ABS EAG423 DAICEL JAPAN
SợiPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng điền₫ 77.660/ KG

PA/ABS Toyolac® SX01 TORAY JAPAN
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 77.660/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252A MITSUBISHI THAILAND
Điện tử ô tôLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử₫ 128.140/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-11 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 128.140/ KG