1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Niêm phong lót close
Xóa tất cả bộ lọc
PP YUNGSOX®  5050 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5050 FPC NINGBO

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 41.560/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP  HP502R QUATTOR BRAZIL

PP HP502R QUATTOR BRAZIL

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 42.340/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP  HHP8 SINOPEC MAOMING

PP HHP8 SINOPEC MAOMING

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 42.340/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP  PPB-MT08-S SINOPEC MAOMING

PP PPB-MT08-S SINOPEC MAOMING

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 44.300/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP GLOBALENE®  6231-20 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  6231-20 LCY TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 45.090/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP GLOBALENE®  PC366-4 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PC366-4 LCY TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 45.870/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP GLOBALENE®  366-4 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  366-4 LCY TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 46.260/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP YUNGSOX®  5050R FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5050R FPC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 49.400/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP Bormed™ RF830MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ RF830MO BOREALIS EUROPE

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 99.980/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PPA Grivory®  GV-5H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 196.030/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PPA Grivory®  GV-5H NC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 203.880/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPV 5765B4 DSM HOLAND

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 109.780/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPV Santoprene™ 111-73 CELANESE USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 133.300/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPV Santoprene™ 201-55 CELANESE USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 137.220/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPV Santoprene™ 201-80 CELANESE USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 141.150/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPV Santoprene™ 191-85PA12 CELANESE USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 167.810/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPV Santoprene™ 191-85PA CELANESE USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 188.190/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

TPV Santoprene™ RC8001 PTH4479 CELANESE USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 188.190/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ABS  HI-121H LG YX NINGBO

ABS HI-121H LG YX NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  HI-121H LG YX NINGBO

ABS HI-121H LG YX NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,338/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,351/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

CIF

Saigon Port

US $ 1,390/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  HI-121H LG CHEM KOREA

ABS HI-121H LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,500/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,513/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,800/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15E1-H FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15E1-H FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,450/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,930/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,130/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,130/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AE8000 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AE8000 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 4,400/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 4,580/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS TAIRIREX®  GP535N(白底) FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GP535N(白底) FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,089/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,090/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS TAIRIREX®  GP535N FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GP535N FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 1,100/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 1,350/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

HDPE  DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

HDPE DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,070/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN