1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Niêm phong cửa
Xóa tất cả bộ lọc
PP COSMOPLENE®  FL7642 TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FL7642 TPC SINGAPORE

Diễn viên phimNiêm phong nhiệtPhim MCPP

₫ 39.950/ KG

PP LNP™ FARADEX™  MS-1003 SABIC INNOVATIVE US

PP LNP™ FARADEX™  MS-1003 SABIC INNOVATIVE US

Niêm phongTrang chủThiết bị thể thao

₫ 139.630/ KG

PPA Grivory®  XE3818 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3818 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Trang chủNiêm phong

₫ 174.540/ KG

PPA Grivory®  G21 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  G21 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Niêm phong

₫ 178.420/ KG

PPA Grivory®  HT2V-4X V0 9697 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  HT2V-4X V0 9697 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Niêm phongPhụ tùng ô tô

₫ 255.990/ KG

TPV ExxonMobil™  RC8001 CELANESE USA

TPV ExxonMobil™  RC8001 CELANESE USA

Dải niêm phongNút đàn hồiLinh kiện điện tử

₫ 186.180/ KG

PA6  A6G30 RUIAN JUNCHENG

PA6 A6G30 RUIAN JUNCHENG

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tínhDải niêm phong ô tôBảng điều khiển ô tô
CIF

US $ 3,050/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
LLDPE  DNDA-7144 SINOPEC MAOMING

LLDPE DNDA-7144 SINOPEC MAOMING

Niêm phongHàng gia dụng

₫ 32.260/ KG

PA12 Grilamid®  G21 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  G21 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Niêm phong

₫ 174.540/ KG

PC IUPILON™  DGN2020R2 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  DGN2020R2 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Trang chủNiêm phong

₫ 87.270/ KG

PC IUPILON™  EFD2230U MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  EFD2230U MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Trang chủNiêm phong

₫ 93.090/ KG

PC LEXAN™  EXRL1053-1H11025 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXRL1053-1H11025 SABIC INNOVATIVE US

Phụ kiện điện tửNiêm phongPhụ tùng ô tô

₫ 108.600/ KG

PC IUPILON™  DS3220VUR MITSUBISHI THAILAND

PC IUPILON™  DS3220VUR MITSUBISHI THAILAND

Trang chủNiêm phong

₫ 108.600/ KG

PC IUPILON™  SD101G10 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  SD101G10 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Trang chủNiêm phong

₫ 116.360/ KG

PC IUPILON™  DM2108UVR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  DM2108UVR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Trang chủNiêm phong

₫ 120.240/ KG

PC IUPILON™  DE2140UVR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  DE2140UVR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Trang chủNiêm phong

₫ 122.180/ KG

PC LEXAN™  EXRL0404 BK1A090 SABIC INNOVATIVE CANADA

PC LEXAN™  EXRL0404 BK1A090 SABIC INNOVATIVE CANADA

Phụ kiện điện tửNiêm phongPhụ tùng ô tô

₫ 124.120/ KG

PC IUPILON™  EFD2110U MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  EFD2110U MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Trang chủNiêm phong

₫ 124.120/ KG

PC IUPILON™  DM2215VUR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  DM2215VUR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Trang chủNiêm phong

₫ 128.000/ KG

PC IUPILON™  EFD3205U MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  EFD3205U MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Trang chủNiêm phong

₫ 129.940/ KG

PC LEXAN™  EXRL0037 705134 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXRL0037 705134 SABIC INNOVATIVE US

Phụ kiện điện tửNiêm phongPhụ tùng ô tô

₫ 162.910/ KG

PC IUPILON™  EFD3304U MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  EFD3304U MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Trang chủNiêm phong

₫ 186.180/ KG

PC IUPILON™  D7340R-1 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  D7340R-1 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Trang chủNiêm phong

₫ 221.090/ KG

PCTG SKYGREEN®  JN100 SK KOREA

PCTG SKYGREEN®  JN100 SK KOREA

Niêm phongChai mỹ phẩmTrang chủ

₫ 83.390/ KG

POP  PL 1880G DOW THAILAND

POP PL 1880G DOW THAILAND

Bao bì linh hoạtĐiền phim niêm phongLớp niêm phong

₫ 62.060/ KG

POP AFFINITY™ PF1140G DOW USA

POP AFFINITY™ PF1140G DOW USA

Bao bì linh hoạtTrang chủTúi sản phẩmthổi phimĐiền phim niêm phong

₫ 79.510/ KG

PP  1304E6 EXXONMOBIL SINGAPORE

PP 1304E6 EXXONMOBIL SINGAPORE

Bảo vệNiêm phongĐồ chơiTrang chủ

₫ 31.030/ KG

PP YUNGSOX®  5050 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5050 FPC NINGBO

Hiển thịphimPhim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩm

₫ 41.110/ KG

PP  HP502R QUATTOR BRAZIL

PP HP502R QUATTOR BRAZIL

Niêm phong

₫ 41.890/ KG

PP Teldene® H12ML NATPET SAUDI

PP Teldene® H12ML NATPET SAUDI

Nội thấtTrang chủNiêm phong

₫ 44.220/ KG

PP YUNGSOX®  5050 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5050 FPC TAIWAN

Phim co lạiHiển thịPhim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩm

₫ 44.610/ KG

PP GLOBALENE®  PC366-4 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PC366-4 LCY TAIWAN

Niêm phongBộ phận gia dụng

₫ 45.380/ KG

PP GLOBALENE®  366-4 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  366-4 LCY TAIWAN

Bộ phận gia dụngNiêm phongThiết bị điệnNhà ởTrang chủVật liệu đaiTúi xáchDòng

₫ 45.770/ KG

PP GLOBALENE®  PD943 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PD943 LCY TAIWAN

Niêm phong

₫ 47.320/ KG

PP YUNGSOX®  5050R FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5050R FPC TAIWAN

Phim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩmPhim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩm

₫ 48.870/ KG

PP GLOBALENE®  8491 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  8491 LCY TAIWAN

Thiết bị gia dụng nhỏNiêm phong

₫ 49.650/ KG

PPA Grivory®  GV-5H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GV-5H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Sản phẩm tường mỏngNiêm phong

₫ 205.570/ KG

PPA Grivory®  GV-5H NC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GV-5H NC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Niêm phong

₫ 217.210/ KG

TPV  5765B4 DSM HOLAND

TPV 5765B4 DSM HOLAND

Niêm phongThời tiết kháng Seal StriHồ sơ

₫ 108.600/ KG

TPV Santoprene™ RC8001 PTH4479 CELANESE USA

TPV Santoprene™ RC8001 PTH4479 CELANESE USA

Dải niêm phongNút đàn hồiLinh kiện điện tử

₫ 186.180/ KG