1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Niêm phong cửa
Xóa tất cả bộ lọc
PP GLOBALENE®  PT181 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PT181 LCY TAIWAN

Khay nhựaTấm dàyĐĩa bát miễn phí

₫ 51.130/ KG

PP Daelim Poly®  EP640R Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP640R Korea Daelim Basell

Trang chủThùng chứaHàng gia dụngThiết bị gia dụngSản phẩm tường mỏngMáy giặtBao bì tường mỏng

₫ 52.290/ KG

PP STAMAX®  412MK49 SABIC SAUDI

PP STAMAX®  412MK49 SABIC SAUDI

Thùng chứa tường mỏngHàng gia dụngĐồ chơi

₫ 52.680/ KG

PP Moplen  HP640T LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  HP640T LYONDELLBASELL HOLAND

Bao bì tường mỏngThùng chứa

₫ 53.070/ KG

PP TITANPRO® SM-669 TITAN MALAYSIA

PP TITANPRO® SM-669 TITAN MALAYSIA

Thùng chứa tường mỏng

₫ 53.450/ KG

PP RANPELEN  J-595K LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-595K LOTTE KOREA

Thiết bị điệnThùng chứa tường mỏngSản phẩm tường mỏng

₫ 53.450/ KG

PP-R YUPLENE®  B900F SK KOREA

PP-R YUPLENE®  B900F SK KOREA

Thùng chứaTrang chủHình thànhVận chuyển containerPhụ kiện gia dụngSản phẩm ô tô

₫ 57.330/ KG

PPA Zytel®  HTNFE350006 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTNFE350006 DUPONT USA

Trang chủSản phẩm tường mỏngThùng chứa

₫ 116.200/ KG

PPA Zytel®  HTN FR52G40NHF BK337 DUPONT JAPAN

PPA Zytel®  HTN FR52G40NHF BK337 DUPONT JAPAN

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 116.200/ KG

PPA Zytel®  HTN51G31SHBLR BK402J DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN51G31SHBLR BK402J DUPONT USA

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 127.820/ KG

PPA Zytel®  FR73200TC WT001 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  FR73200TC WT001 DUPONT SHENZHEN

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 137.890/ KG

PPA Zytel®  HTN502 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN502 DUPONT USA

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 143.320/ KG

PPA Zytel®  FE1905 DUPONT USA

PPA Zytel®  FE1905 DUPONT USA

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 154.940/ KG

PPA Zytel®  HTN FE150053 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN FE150053 DUPONT USA

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 154.940/ KG

PPA Zytel®  HTN FR52G40NHF BK337 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN FR52G40NHF BK337 DUPONT USA

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 154.940/ KG

PPA Zytel®  HTN54G15HSLRBK031 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  HTN54G15HSLRBK031 DUPONT SHENZHEN

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 154.940/ KG

PPA Zytel®  HTNF250020 NC010 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTNF250020 NC010 DUPONT USA

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 154.940/ KG

PPA Zytel®  HTN51G25 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN51G25 DUPONT USA

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 154.940/ KG

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR NC010 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR NC010 DUPONT USA

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 166.560/ KG

PPA Zytel®  HTNFR52G43HF BK337 DUPONT JAPAN

PPA Zytel®  HTNFR52G43HF BK337 DUPONT JAPAN

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 174.310/ KG

PPA Zytel®  HTN51LG50HSL BK083 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN51LG50HSL BK083 DUPONT USA

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 174.310/ KG

PPA Zytel®  HTN501 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN501 DUPONT USA

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 174.310/ KG

PPA Zytel®  HTN FR55G50NHLW BK046 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  HTN FR55G50NHLW BK046 DUPONT SHENZHEN

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 174.310/ KG

PPS FORTRON® 1130L4 CELANESE USA

PPS FORTRON® 1130L4 CELANESE USA

Trang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 178.180/ KG

PSM  HL-103 WUHAN HUALI

PSM HL-103 WUHAN HUALI

Hộp đậu phụHộp NattoHộp đóng góiDao dùng một lần Fork SpoĐũa dùng một lầnĐồ chơiMóng tay golfBútBảng viếtĐĩa U

₫ 48.810/ KG

PSM  HL-303 WUHAN HUALI

PSM HL-303 WUHAN HUALI

Hộp đậu phụHộp NattoHộp đóng góiDao dùng một lần Fork SpoĐũa dùng một lầnĐồ chơiMóng tay golfBútBảng viếtĐĩa U

₫ 120.080/ KG

SBS  YH-791H SINOPEC BALING

SBS YH-791H SINOPEC BALING

Hàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường

₫ 60.040/ KG

SBS  YH-791 SINOPEC BALING

SBS YH-791 SINOPEC BALING

Hàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường

₫ 65.460/ KG

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhTrang điểmChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa

₫ 174.310/ KG

TPE Globalprene®  1475F HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  1475F HUIZHOU LCY

Giày dépSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépSửa đổi nhựaHợp chất

₫ 54.230/ KG

TPU Desmopan®  3491A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  3491A COVESTRO GERMANY

phimThùng chứaSản phẩm tường mỏngPhụ kiện kỹ thuật

₫ 209.170/ KG

TPX TPX™  MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 298.260/ KG

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218D NOVA CANADA

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218D NOVA CANADA

phimTrang chủThùng chứaVỏ sạc
CIF

US $ 985/ MT

LLDPE  DNDA-8320 PETROCHINA DAQING

LLDPE DNDA-8320 PETROCHINA DAQING

Hàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaThiết bị gia dụng chất lưThùng rác và thùng chứa
CIF

US $ 1,070/ MT

PP  N30S Dongguan Haijiao

PP N30S Dongguan Haijiao

Độ bóng caoThiết bị tập thể dục vỏ nguồnTúi nhựaBánh răngNắp chaiĐèn chiếu sáng
CIF

US $ 980/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP GLOBALENE®  7633 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  7633 LCY TAIWAN

Hộp nhựaLĩnh vực ô tôPhụ tùng ốngChai nhựaỨng dụng trong lĩnh vực ôChai lọTải thùng hàngTrang chủHệ thống đường ốngNội thất

₫ 43.248/ KG

SEBS  7550U HUIZHOU LCY

SEBS 7550U HUIZHOU LCY

Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựa
CIF

US $ 2,950/ MT

SEBS KRATON™  G1651 HU KRATON USA

SEBS KRATON™  G1651 HU KRATON USA

Sửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaỨng dụng đúc composite
CIF

US $ 5,200/ MT

ABS/PA  1 test

ABS/PA 1 test

Tác động caoTác động cao nhựaGhế chống tĩnh điệnHộp doanh thu chống tĩnh điện

liên hệ báo giá

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS  HI-121 LG CHEM KOREA

ABS HI-121 LG CHEM KOREA

Thùng chứaLĩnh vực ô tôThiết bị điệnBộ phận gia dụng

₫ 40.670/ KG