1,000+ Sản phẩm

Phụ gia nhựaChất làm dẻo ABS 9906
Saigon Port
US $ 2.89/ KG
GPPS HLGP850 HENGLI DALIAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,080/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS HLGP270N HENGLI DALIAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,080/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP5250 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,089/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP5250 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,360/ MTTổng 1 NCC báo giá

HDPE Marlex® 50100P CPCHEM SAUDI
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,005/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP PPH-M17 DONGGUAN GRAND RESOURCE
Hochiminh Cat Lai
US $ 983/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP YUNGSOX® 5090T FPC NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,110/ MTTổng 2 NCC báo giá

PP YUNGSOX® 3015 FPC NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,120/ MTTổng 2 NCC báo giá

PP Moplen RP348N BASELL THAILAND
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,130/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP YUNGSOX® 3015 FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,315/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ PX9406X-701 SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ PX9406-BK1066 SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ PX9406X-80028 SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

LLDPE TAISOX® 3490 FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 30.000/ KGTổng 2 NCC báo giá

PP YUNGSOX® 3015 FPC NINGBO
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 32.000/ KGTổng 2 NCC báo giá

PP TIRIPRO® K8003 FCFC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 35.000/ KGTổng 2 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP5250 FCFC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 38.650/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE Marlex® 50100P CPCHEM SAUDI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 36.350/ KGTổng 1 NCC báo giá
Nhựa cải tiếnABS HG-1039PT

Nhựa cải tiếnABS ABS-MPT-668

Nhựa cải tiếnABS RS-520

Nhựa cải tiếnABS 18NB

Nhựa cải tiếnABS FA11

Nhựa cải tiếnABS PR-1103

Nhựa cải tiếnABS FR 765

Nhựa cải tiếnABS KJD789R

Nhựa cải tiếnABS HY780-LG

Nhựa cải tiếnABS RS-830

Nhựa cải tiếnABS 3450

Nhựa cải tiếnABS 18NA

Nhựa cải tiếnABS FKY8
Nhựa cải tiếnABS HG-1039

Nhựa cải tiếnAS(SAN) ASG20

Nhựa cải tiếnAS(SAN) ASG30

Nhựa cải tiếnASA TASA RW-957

Nhựa cải tiếnHCPE HCPE-L

Nhựa cải tiếnHCPE HCPE-M
