1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Như bể tản nhiệt
Xóa tất cả bộ lọc
PP YUNGSOX®  5050R FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5050R FPC TAIWAN

Phim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩmPhim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩm

₫ 48.870/ KG

PP-R TOPILENE®  R200P HYOSUNG KOREA

PP-R TOPILENE®  R200P HYOSUNG KOREA

Hệ thống cấp nước xây dựnHệ thống sưởi sànsưởi ấm tản nhiệtỐng cho hóa chấtỐng nông nghiệpPhụ kiện ống

₫ 44.610/ KG

TPEE  MT9655 CELANESE USA

TPEE MT9655 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 124.120/ KG

TPEE RITEFLEX® 647 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® 647 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 124.120/ KG

TPEE  RKX200 CELANESE USA

TPEE RKX200 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 124.120/ KG

TPEE RITEFLEX® 640 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® 640 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 124.120/ KG

TPEE RITEFLEX® 663 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® 663 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 124.120/ KG

TPEE  MT9677 CELANESE USA

TPEE MT9677 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 124.120/ KG

TPEE  MT9663 CELANESE USA

TPEE MT9663 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 124.120/ KG

TPEE RITEFLEX® 655 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® 655 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 124.120/ KG

TPEE  MT9647 CELANESE USA

TPEE MT9647 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 124.120/ KG

TPEE RITEFLEX® 672 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® 672 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 124.120/ KG

TPEE RITEFLEX® RF655 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® RF655 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 124.120/ KG

TPEE RITEFLEX® 677 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® 677 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 135.750/ KG

TPU ESTANE®  58244 NOVEON USA

TPU ESTANE®  58244 NOVEON USA

Cáp công nghiệpVật liệu cách nhiệtỨng dụng dây và cápCáp điện và cáp năng lượnCáp cho ô tôCáp công nghiệp

₫ 124.120/ KG

TPU ESTANE®  58202 NOVEON USA

TPU ESTANE®  58202 NOVEON USA

Dây và cápVật liệu cách nhiệtCáp điện và cáp năng lượnCáp cho ô tôCáp công nghiệp

₫ 186.180/ KG

TPX TPX™  MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 298.660/ KG

LCP LAPEROS®  E480i VF2201 JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  E480i VF2201 JAPAN POLYPLASTIC

Chịu nhiệt

₫ 224.960/ KG

LDPE  2102TX00 PCC IRAN

LDPE 2102TX00 PCC IRAN

Vỏ sạcphimTúi xáchPhim nhiều lớp vv

₫ 42.670/ KG

EPS TAITACELL  EPS-361 ZHONGSHAN TAITA

EPS TAITACELL  EPS-361 ZHONGSHAN TAITA

Vật liệu cách nhiệtTrang chủ

₫ 50.420/ KG

EPS TAITACELL  EPS-391 ZHONGSHAN TAITA

EPS TAITACELL  EPS-391 ZHONGSHAN TAITA

Vật liệu cách nhiệtTrang chủ

₫ 50.420/ KG

K(Q) KIBITON®  PB-5900 TAIWAN CHIMEI

K(Q) KIBITON®  PB-5900 TAIWAN CHIMEI

Phim co nhiệt

₫ 73.700/ KG

LCP LAPEROS®  E130 JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  E130 JAPAN POLYPLASTIC

Vật liệu cách nhiệt

₫ 201.690/ KG

LCP LAPEROS®  E480i BK TAIWAN POLYPLASTICS

LCP LAPEROS®  E480i BK TAIWAN POLYPLASTICS

Chịu nhiệt

₫ 240.480/ KG

PA/ABS Terblend®  N NM-13 BASF GERMANY

PA/ABS Terblend®  N NM-13 BASF GERMANY

Ứng dụng nhiệt độ thấpHàng thể thao

₫ 77.570/ KG

PA/ABS Terblend®N  N NM-13 BASF USA

PA/ABS Terblend®N  N NM-13 BASF USA

Ứng dụng nhiệt độ thấpHàng thể thao

₫ 96.970/ KG

PC LEXAN™  HF1110 BK SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  HF1110 BK SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoChịu nhiệt độ caoTrong suốt

₫ 76.800/ KG

PC LEXAN™  HF1110 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HF1110 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoChịu nhiệt độ caoTrong suốt

₫ 87.270/ KG

PC LEXAN™  HF1110 7B1D011 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  HF1110 7B1D011 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoChịu nhiệt độ caoTrong suốt

₫ 96.970/ KG

PMMA SUMIPEX®  HT55X SUMITOMO JAPAN

PMMA SUMIPEX®  HT55X SUMITOMO JAPAN

Chống va đập caoChịu nhiệt độ caoTrong suốt

₫ 116.360/ KG

PP Thermylene® P6-40FG-0100 BK711 ASAHIKASEI SHANGHAI

PP Thermylene® P6-40FG-0100 BK711 ASAHIKASEI SHANGHAI

Ứng dụng nhiệt độ caophổ quát

₫ 87.270/ KG

TPE KIBITON®  PB-5303 TAIWAN CHIMEI

TPE KIBITON®  PB-5303 TAIWAN CHIMEI

Phim co nhiệt

₫ 83.390/ KG

TPU ESTANE®  58212 NOVEON USA

TPU ESTANE®  58212 NOVEON USA

Cáp công nghiệpVật liệu cách nhiệt

₫ 135.750/ KG

Đã giao dịch 19MT
ABS  D-150 GPPC TAIWAN

ABS D-150 GPPC TAIWAN

Lĩnh vực điệnLinh kiện điệnVỏ điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngHàng gia dụngĐồ chơi

₫ 40.000/ KG

Đã giao dịch 8MT
HIPS  RH-825 HUIZHOU RENXIN

HIPS RH-825 HUIZHOU RENXIN

Vỏ điệnBộ phận gia dụngNội thấtĐồ chơiTruyền hình

₫ 36.800/ KG

Đã giao dịch 27MT
ABS  HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

ABS HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện sản phẩm điện tử

US $ 1,200/ MT

PC/ABS  YF2300 HUIZHOU YOUFU

PC/ABS YF2300 HUIZHOU YOUFU

Chống cháyVỏ máy tínhBộ xương cuộn

₫ 53.000/ KG

So sánh vật liệu: TAIRILOY®  AC2300 Đài Loan
ABS  832A OU SU HONGKONG

ABS 832A OU SU HONGKONG

Loại phổ quátThiết bị tập thể dụcTrang chủVỏ đènĐèn chiếu sángBánh răngĐiều khiển từ xa
CIF

US $ 700/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS  930FR OU SU HONGKONG

ABS 930FR OU SU HONGKONG

Chống cháyVỏ máy tính vỏ nguồnBảng chuyển đổi ổ cắm
CIF

US $ 1,000/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
Đã giao dịch 27MT
ABS  HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

ABS HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện sản phẩm điện tử
CIF

US $ 1,200/ MT