1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Nhãn dính
Xóa tất cả bộ lọc
PPA AMODEL® AF 4133 NT SOLVAY USA
Phụ tùng ô tôThiết bị thể thaoLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điVỏ máy tính xách tayĐiện tử ô tô₫ 174.730/ KG

PPA AMODEL® AE-1133 NT SOLVAY USA
Điện tử ô tôVỏ máy tính xách tayLinh kiện điệnỨng dụng điện tử₫ 174.730/ KG

PPA AFA-4133 SOLVAY USA
Phụ tùng ô tôLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điVỏ máy tính xách tayĐiện tử ô tô₫ 174.730/ KG

PPA AMODEL® AF-1145 V0 SOLVAY USA
Phụ tùng ô tôThiết bị thể thaoĐiện tử ô tôLinh kiện công nghiệpNhà ởCác bộ phận dưới mui xe ôCông cụ/Other toolskim loại thay thếVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 174.730/ KG

PPA AMODEL® A-1145 HS SOLVAY USA
Nhà ởĐiện tử ô tôLinh kiện công nghiệpCác bộ phận dưới mui xe ôCông cụ/Other toolskim loại thay thếVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 175.510/ KG

PPA AMODEL® A-4160 L BK324 SOLVAY USA
Ứng dụng ô tôỨng dụng cameraĐiện thoạiVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tử₫ 178.610/ KG

PPA AMODEL® AT-6130 HS SOLVAY USA
Ứng dụng ô tôLinh kiện điệnVỏ máy tính xách tayThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng công nghiệpCác bộ phận dưới mui xe ôĐiện tử ô tôNhà ởVan/bộ phận vankim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíphổ quátỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệpVòng biĐường ống nhiên liệu₫ 180.550/ KG

PPA AMODEL® S-1145 HS SOLVAY USA
Ứng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôVan/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp₫ 188.320/ KG

PPA AMODEL® HFFR 4133NT SOLVAY USA
Ứng dụng ô tôVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng điện/đi₫ 194.150/ KG

PPA Grivory® GVL-6H HP BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Trang chủỨng dụng khí nénHàng thể thaoPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng hàng tiêu dùng₫ 194.150/ KG

PPA Grivory® GCL-4H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Vỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngỨng dụng điện tửỨng dụng hàng tiêu dùng₫ 241.900/ KG

PPE IUPIACE™ PX100L(粉) MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Lĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử₫ 97.070/ KG

PPO NORYL™ V0150B-701 SABIC INNOVATIVE JAPAN
Nhà ởHộp nối năng lượng mặt trỨng dụng ngoài trời₫ 97.070/ KG

PPO NORYL PPX™ PPX640-111 SABIC INNOVATIVE US
Bộ phận máy inỨng dụng ống nước lạnhMáy nước nóng₫ 124.250/ KG

PPO NORYL PPX™ PPX7200U-BK1A363 SABIC INNOVATIVE US
Bộ phận máy inỨng dụng ống nước lạnhMáy nước nóng₫ 146.390/ KG

PPO NORYL™ GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE US
Thiết bị cỏThiết bị sân vườnThực phẩm không cụ thểỨng dụng ngoài trờiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnXử lý chất lỏngThiết bị điệnPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng chiếu sáng₫ 153.370/ KG

PPS DIC.PPS FZ-3600-R5 DIC JAPAN
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô₫ 116.490/ KG

PPS DIC.PPS FZ-3600-H5 BK DIC JAPAN
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô₫ 139.780/ KG

PPS DURAFIDE® 1140A64 JAPAN POLYPLASTIC
Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôHàng thể thao₫ 162.310/ KG

PPS DURAFIDE® 1130A1 JAPAN POLYPLASTIC
Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôNắp chai₫ 174.730/ KG

PPS DURAFIDE® 1140A64-HF2000 JAPAN POLYPLASTIC
Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôHàng thể thao₫ 186.380/ KG

PPS DURAFIDE® 1140A65 HF2000 JAPAN POLYPLASTIC
Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôHàng thể thao₫ 194.150/ KG

PPS DURAFIDE® 1140A6 HF2000 TAIWAN POLYPLASTICS
Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôHàng thể thao₫ 228.700/ KG

PSU UDEL® P-1700 BU1182 SOLVAY USA
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế₫ 1.242.530/ KG

PTFE Fluon® G307 AGC JAPAN
Các bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 621.260/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA
Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi₫ 61.740/ KG

SBS KRATON™ D1116K KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 81.540/ KG

SBS KRATON™ D1155ES KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 85.420/ KG

SBS KRATON™ D1155 JOP KRATONG JAPAN
Chất kết dínhSơn phủ₫ 108.720/ KG

SBS KRATON™ D1102 JSZ KRATONG JAPAN
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 120.370/ KG

SEBS KRATON™ G7720 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 48.540/ KG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 59.800/ KG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 64.070/ KG

SEBS Globalprene® 9901 LCY TAIWAN
Chất kết dínhChất bịt kín₫ 174.730/ KG

SEBS FG1901 G KRATON USA
Chất kết dínhGiày dépChất bịt kín₫ 194.150/ KG

SIS KRATON™ D1161 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 68.530/ KG

SIS KRATON™ D1163P KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 89.310/ KG

SIS KRATON™ D1161 JSP KRATONG JAPAN
Chất kết dínhSơn phủ₫ 116.490/ KG

TPE GLS™OnFlex™ HFFR 320-01 GLS USA
Nhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị₫ 116.490/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255X-9 GLS USA
Công cụ điệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnPhần tường mỏngTrường hợp điện thoạiHồ sơThiết bị kinh doanhLĩnh vực ứng dụng điện/điTay cầm mềmCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuôn₫ 124.250/ KG