1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Nhà cung cấp wafer close
Xóa tất cả bộ lọc
PPS CZ-1130

Nhựa cải tiếnPPS CZ-1130

Cảm biến , Độ dẫn
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

HIPS RH685

Nhựa cải tiếnHIPS RH685

Nguồn cung cấp OA , Thân thiện với môi trường
Chưa có báo giá

Nanjing Lijia Plastic Development Co., Ltd.

HIPS RH585

Nhựa cải tiếnHIPS RH585

Nguồn cung cấp OA , Thân thiện với môi trường
Chưa có báo giá

Nanjing Lijia Plastic Development Co., Ltd.

PPS A504X90 NC

Nhựa cải tiếnPPS A504X90 NC

Sản phẩm điện , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PC/ABS YF3100

Nhựa cải tiếnPC/ABS YF3100

Vỏ máy tính , Chống cháy

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 62.000/ KG

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  AF312A CNOOC&LG HUIZHOU

ABS AF312A CNOOC&LG HUIZHOU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,710/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 4,580/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-765A TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-765A TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 6,140/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

AS(SAN) TAIRISAN®  NX3400 FORMOSA NINGBO

AS(SAN) TAIRISAN®  NX3400 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,238/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ASA  LI-941 LG CHEM KOREA

ASA LI-941 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 3,050/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

HDPE  DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

HDPE DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,070/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

HIPS TAIRIREX® HP8250 FORMOSA NINGBO

HIPS TAIRIREX® HP8250 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,213/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LDPE 2420D PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,260/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

MLLDPE Exceed™  2018MB EXXONMOBIL USA

MLLDPE Exceed™  2018MB EXXONMOBIL USA

CIF

Haiphong Port

US $ 1,068/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PC INFINO®  SC-1220R Samsung Cheil South Korea

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,370/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PC INFINO®  SC-1100R Samsung Cheil South Korea

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,450/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PP  K8009 ZPC ZHEJIANG

PP K8009 ZPC ZHEJIANG

CIF

Saigon Port

US $ 1,010/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP YUNGSOX®  5090T FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5090T FPC NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,110/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP TIRIPRO®  K8009 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K8009 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,150/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  M800E SINOPEC SHANGHAI

PP M800E SINOPEC SHANGHAI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,200/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PPO XYRON™ 540Z ASAHI JAPAN

Saigon Port

US $ 4,525/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL GTX™  GTX979 BK SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL GTX™  GTX979 BK SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 5,656/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO/PA NORYL GTX™  GTX989 SABIC INNOVATIVE US

PPO/PA NORYL GTX™  GTX989 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 5,656/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 5,700/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

HDPE Marlex®  HHM5502BN CPCHEM USA

HDPE Marlex®  HHM5502BN CPCHEM USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 26.500/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PC Makrolon®  2407 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  2407 COVESTRO SHANGHAI

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 58.000/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PMMA P20MH SABIC INNOVATIVE SAUDI

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 63.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)

₫ 36.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

EPDM 539 LION POLYMERS USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 87.930/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 97.700/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

FEP DS618 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 254.030/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PC TRIREX® 3025PJ SAMYANG KOREA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 89.890/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003 SABIC INNOVATIVE US

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 234.490/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ABS 832A

Nhựa cải tiếnABS 832A

Thiết bị tập thể dục , Loại phổ quát
CIF

Saigon Port

US $ 700/ MT

OU SU INTERNATIONAL LIMITED

HIPS 230M

Nhựa cải tiếnHIPS 230M

Thiết bị tập thể dục , Chống va đập cao
CIF

Saigon Port

US $ 700/ MT

OU SU INTERNATIONAL LIMITED

AAS SAS93

Nhựa cải tiếnAAS SAS93

Trường hợp điện thoại , Chống tĩnh điện dẫn điện
Chưa có báo giá

Dongguan Yushuo New Material Technology Co., Ltd.

ABS 0102

Nhựa cải tiếnABS 0102

Vỏ sản phẩm điện tử , Thâm nhập hồng ngoại
FOB

China Main Port

US $ 2,689.71/ MT

Dongguan Hongsheng Plastic Technology Co., Ltd.

ABS SR0

Nhựa cải tiếnABS SR0

Dụng cụ nhà bếp , Thân thiện với môi trường
Chưa có báo giá

Nanjing Julong Science & Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnABS TS350-M Black

Sản phẩm như hộp đồng hồ điện , Thanh khoản cao hơn
Chưa có báo giá

ZHEJIANG SHINY NEW MATERIALS CO.,LTD.?