149 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Nhà ở gia dụng
Xóa tất cả bộ lọc
HIPS TAITAREX®  666 Đài Loan

HIPS TAITAREX®  666 Đài Loan

High glossThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngNhà ởSản phẩm ngoại vi máy tínSản phẩm gia dụng

₫ 30.970.000/ MT

HIPS STYRON™  484H Hồng Kông Thịnh Hi Áo

HIPS STYRON™  484H Hồng Kông Thịnh Hi Áo

TougheningHàng gia dụngBao bì thực phẩmĐèn chiếu sángNhà ởĐồ chơi

₫ 48.870.000/ MT

PA6 Ultramid® 8232GHS FR IR18911 Thượng Hải BASF

PA6 Ultramid® 8232GHS FR IR18911 Thượng Hải BASF

High thermal stabilityNhà ở thành phần gia dụngChuyển đổi BobbinVỏ máy tính xách tay

₫ 83.990.000/ MT

PPS  C-220SC Nhật Bản tỏa sáng

PPS C-220SC Nhật Bản tỏa sáng

AntistaticThiết bị gia dụngCông tắcLĩnh vực ô tôKhay nhựaNhà ở

₫ 175.620.000/ MT

HIPS TAIRIREX®  HP8250 BK Đài Loan

HIPS TAIRIREX®  HP8250 BK Đài Loan

High impact resistanceMáy mócLinh kiện cơ khíCấu trúcBọtĐồ chơiBảng điều khiển máy tínhTrường hợp TVNhà ở gia dụngNhà ở Terminal

₫ 31.690.000/ MT

PP GLOBALENE®  6331 Lý Trường Vinh Đài Loan

PP GLOBALENE®  6331 Lý Trường Vinh Đài Loan

High transparencyTrang chủHàng gia dụngThùng chứaHộp đựng thực phẩmNhà ởThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 41.230.000/ MT

PP  FRV0NCA01 Dongguan Haijiao

PP FRV0NCA01 Dongguan Haijiao

Flame retardantSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tôNhà ở sản phẩm gia dụng nhỏ
CIF

US $ 1,750/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
LLDPE SABIC®  R40039E Ả Rập Saudi SABIC

LLDPE SABIC®  R40039E Ả Rập Saudi SABIC

High toughnessBể nước công nghiệpTrốngBảo vệHàng gia dụngBể chứa nướcNhà ở

₫ 40.470.000/ MT

TPE GLS™OnFlex™ HFFR 320-01 Gillix Mỹ

TPE GLS™OnFlex™ HFFR 320-01 Gillix Mỹ

High elasticityNhà ở gia dụngPhụ kiện chống mài mònHiển thịThiết bị thể thao

₫ 114.530.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ RU2205-1 Tô Châu Cát Lực Sĩ

TPE GLS™ Versaflex™ RU2205-1 Tô Châu Cát Lực Sĩ

High elasticityNhà ở gia dụngPhụ kiện chống mài mònHiển thịThiết bị thể thao

₫ 145.080.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ CL2042X Gillix Mỹ

TPE GLS™ Versaflex™ CL2042X Gillix Mỹ

High elasticityNhà ở gia dụngPhụ kiện chống mài mònHiển thịThiết bị thể thao

₫ 221.430.000/ MT

AS(SAN)  D-20 HÓA DẦU GRAND PACIFIC

AS(SAN) D-20 HÓA DẦU GRAND PACIFIC

High mobilityCột bútHàng gia dụngNhà ởHiển thịTay cầm bàn chải đánh răn

₫ 55.360.000/ MT

PA6 Amilan®  CM1017 G30NC Nhật Bản Toray

PA6 Amilan®  CM1017 G30NC Nhật Bản Toray

Easy to processLinh kiện điệnThiết bị điệnHàng gia dụngLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 68.720.000/ MT

PA6 Novamid® CM1017 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA6 Novamid® CM1017 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Easy to processLinh kiện điệnThiết bị điệnHàng gia dụngLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 87.810.000/ MT

PBT Ultradur®  B4520 BK BASF Đức

PBT Ultradur®  B4520 BK BASF Đức

Medium viscosityDây và cápBộ phận gia dụngThiết bị kinh doanhNhà ởBình xăng

₫ 91.630.000/ MT

PBT Ultradur®  B 4520 BASF Đức

PBT Ultradur®  B 4520 BASF Đức

Medium viscosityBộ phận gia dụngThiết bị kinh doanhNhà ởVỏ máy tính xách tay

₫ 91.630.000/ MT

PP GLOBALENE®  PT331M Lý Trường Vinh Đài Loan

PP GLOBALENE®  PT331M Lý Trường Vinh Đài Loan

High rigidityHàng gia dụngNiêm phongThùng chứaHộp đựng thực phẩmNhà ởĐồ chơi

₫ 47.720.000/ MT

TPE GLS™OnFlex™ 40A Gillix Mỹ

TPE GLS™OnFlex™ 40A Gillix Mỹ

High elasticityNhà ở gia dụngPhụ kiện chống mài mònHiển thịThiết bị thể thao

₫ 206.160.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ 50A Gillix Mỹ

TPE GLS™ Versaflex™ 50A Gillix Mỹ

Anti compressionNhà ở gia dụngPhụ kiện chống mài mònHiển thịThiết bị thể thao

₫ 213.800.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ 60A Gillix Mỹ

TPE GLS™ Versaflex™ 60A Gillix Mỹ

High elasticityNhà ở gia dụngPhụ kiện chống mài mònHiển thịThiết bị thể thao

₫ 217.610.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ 70A Gillix Mỹ

TPE GLS™ Versaflex™ 70A Gillix Mỹ

High elasticityNhà ở gia dụngPhụ kiện chống mài mònHiển thịThiết bị thể thao

₫ 217.610.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ 65A Gillix Mỹ

TPE GLS™ Versaflex™ 65A Gillix Mỹ

Anti compressionNhà ở gia dụngPhụ kiện chống mài mònHiển thịThiết bị thể thao

₫ 221.430.000/ MT

PP  3210G6 Nam Á Huệ Châu

PP 3210G6 Nam Á Huệ Châu

High rigidityVỏ bơmSản phẩm điện gia dụng...Thiết bị gia dụngVỏ điều khiểnTrang chủNhà ởThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 56.500.000/ MT

PP  3210G6 ENC1 NAN YA TAIWAN

PP 3210G6 ENC1 NAN YA TAIWAN

Low contractilityVỏ bơmSản phẩm điện gia dụng...Thiết bị gia dụngVỏ điều khiểnTrang chủNhà ởThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 57.260.000/ MT

PP  3210G6ANC3 Nam Á Huệ Châu

PP 3210G6ANC3 Nam Á Huệ Châu

High rigidityVỏ bơmSản phẩm điện gia dụng...Thiết bị gia dụngVỏ điều khiểnTrang chủNhà ởThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 70.630.000/ MT

POM TENAC™-C  LZ750 BK Nhật Bản mọc

POM TENAC™-C  LZ750 BK Nhật Bản mọc

Low friction coefficientPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtHàng gia dụngNhà ởỨng dụng ngoài trời

₫ 91.630.000/ MT

POM TENAC™-C  LZ750 Húc Hóa Thành

POM TENAC™-C  LZ750 Húc Hóa Thành

Low friction coefficientPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtHàng gia dụngNhà ởỨng dụng ngoài trời

₫ 99.260.000/ MT

PBT VALOX™  357 WH90216 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  357 WH90216 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ

₫ 126.020.000/ MT

PBT VALOX™  357-GY2D468 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  357-GY2D468 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ

₫ 126.020.000/ MT

PA66 AKROMID®  A3GK30 Đức AKRO

PA66 AKROMID®  A3GK30 Đức AKRO

Excellent appearanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngNhà ở

₫ 95.450.000/ MT

PBT VALOX™  357XU-8269 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  357XU-8269 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ

₫ 96.210.000/ MT

PBT VALOX™  357TF-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  357TF-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ

₫ 99.260.000/ MT

PBT VALOX™  357-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  357-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ

₫ 106.900.000/ MT

PBT VALOX™  357 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  357 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PBT VALOX™  357XU-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  357XU-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ

₫ 118.350.000/ MT

PBT VALOX™  357-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PBT VALOX™  357-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ

₫ 120.260.000/ MT

PBT VALOX™  357TF BK1066L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PBT VALOX™  357TF BK1066L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ

₫ 122.170.000/ MT

PBT VALOX™  357TF-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PBT VALOX™  357TF-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ

₫ 122.170.000/ MT

PBT VALOX™  357-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PBT VALOX™  357-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ

₫ 125.990.000/ MT

PBT VALOX™  357 WH9D216 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  357 WH9D216 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ

₫ 129.810.000/ MT