1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Nhà ở cuộn dây đánh lửa close
Xóa tất cả bộ lọc
TPV NV1180M1

Nhựa cải tiếnTPV NV1180M1

Linh kiện điện , Thanh khoản cực cao
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPV SV8260

Nhựa cải tiếnTPV SV8260

Linh kiện điện , Hiệu suất nén biến dạng vĩnh viễn tuyệt vời
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPV SV8265

Nhựa cải tiếnTPV SV8265

Linh kiện điện , Hiệu suất nén biến dạng vĩnh viễn tuyệt vời
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPV SV8290

Nhựa cải tiếnTPV SV8290

Linh kiện điện , Hiệu suất nén biến dạng vĩnh viễn tuyệt vời
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPV SV8285

Nhựa cải tiếnTPV SV8285

Linh kiện điện , Hiệu suất nén biến dạng vĩnh viễn tuyệt vời
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPV SV8240D

Nhựa cải tiếnTPV SV8240D

Linh kiện điện , Hiệu suất nén biến dạng vĩnh viễn tuyệt vời
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPV NV1150

Nhựa cải tiếnTPV NV1150

Linh kiện điện , Thanh khoản cao
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPV NV1180

Nhựa cải tiếnTPV NV1180

Linh kiện điện , Thanh khoản cao
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPV NV1155D

Nhựa cải tiếnTPV NV1155D

Linh kiện điện , Thanh khoản cao
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPV NV1150M3

Nhựa cải tiếnTPV NV1150M3

Linh kiện điện , Thanh khoản cực cao
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPV NV1165M3

Nhựa cải tiếnTPV NV1165M3

Linh kiện điện , Thanh khoản cực cao
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnmPPSU M1150

Phụ tùng ống
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Chất làm dẻo ABS 9906

Phụ gia nhựaChất làm dẻo ABS 9906

Vỏ máy tính , Loại phổ quát
CIF

Saigon Port

US $ 2.89/ KG

Guangdong Chuanheng New Material Technology Co., Ltd

PP ghép anhydrit maleic 9903

Phụ gia nhựaPP ghép anhydrit maleic 9903

Vỏ máy tính , PP chuyên dụng
CIF

Saigon Port

US $ 2.05/ KG

Guangdong Chuanheng New Material Technology Co., Ltd

PC/PBT 6620

Nhựa cải tiếnPC/PBT 6620

Túi nhựa , Kháng hóa chất
CIF

Saigon Port

US $ 3,201/ MT

Guangdong Renhong New Material Co., Ltd.

PC/ABS YF3100

Nhựa cải tiếnPC/ABS YF3100

Vỏ máy tính , Chống cháy

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 62.000/ KG

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  275 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO

ABS 275 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,351/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

CIF

Saigon Port

US $ 1,390/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  HP-171 CNOOC&LG HUIZHOU

ABS HP-171 CNOOC&LG HUIZHOU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  TR-558AI LG CHEM KOREA

ABS TR-558AI LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS  STL 525 LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

GPPS STL 525 LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,000/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS TAIRIREX®  GP535N(白底) FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GP535N(白底) FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,089/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

GPPS TAIRIREX®  GP535N FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GP535N FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 1,100/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

HDPE  DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

HDPE DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,070/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

HDPE  5000S PETROCHINA LANZHOU

HDPE 5000S PETROCHINA LANZHOU

CIF

Haiphong Port

US $ 1,070/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

HIPS TAIRIREX®  HP8250 FCFC TAIWAN

HIPS TAIRIREX®  HP8250 FCFC TAIWAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,110/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

MLLDPE Exceed™  2018MB EXXONMOBIL USA

MLLDPE Exceed™  2018MB EXXONMOBIL USA

CIF

Haiphong Port

US $ 1,068/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PC WY-106BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,550/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PC  WY-111BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN

PC WY-111BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,550/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PC PANLITE®  L-1225L JIAXING TEIJIN

CIF

Saigon Port

US $ 1,925/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Guangdong Zhuohong Plastic Co., Ltd.

PC IUPILON™  S-2000VR MITSUBISHI THAILAND

PC IUPILON™  S-2000VR MITSUBISHI THAILAND

CIF

Saigon Port

US $ 1,925/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Guangdong Zhuohong Plastic Co., Ltd.

PC PANLITE®  MN-3600H JIAXING TEIJIN

CIF

Saigon Port

US $ 3,168/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Guangdong Zhuohong Plastic Co., Ltd.

PC PANLITE® MN-3600H TEIJIN JAPAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,168/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Guangdong Zhuohong Plastic Co., Ltd.

PC/ABS TAIRILOY®  AC2500 FCFC TAIWAN

PC/ABS TAIRILOY®  AC2500 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,000/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PC/ABS MULTILON®  TN-7500A TEIJIN JAPAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,603/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Guangdong Zhuohong Plastic Co., Ltd.

PP  PPH-G17HC DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-G17HC DONGGUAN GRAND RESOURCE

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,015/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  K8003 PETROCHINA DUSHANZI

PP K8003 PETROCHINA DUSHANZI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,100/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP YUNGSOX®  3015 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  3015 FPC NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,120/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP YUNGSOX®  3015 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  3015 FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,315/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PPO NORYL™  PX1005WH SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  PX1005WH SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.