1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Nhà ở Micro Motor close
Xóa tất cả bộ lọc

Nhựa cải tiếnPPO P1035R

Nhà ở Micro Motor , Thanh khoản cao
Chưa có báo giá

Beijing Shousu New Material Technology Co., Ltd.

LCP E130I NC

Nhựa cải tiếnLCP E130I NC

Đầu nối phích cắm , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

LCP A130 BK

Nhựa cải tiếnLCP A130 BK

Vỏ máy tính xách tay , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PA66 BY303G15F NCAC

Nhựa cải tiếnPA66 BY303G15F NCAC

Đầu nối hiện tại , Thanh khoản cao
Chưa có báo giá

Guangdong Beiyan New Materials Technology Co., Ltd.

PPS R-4-220NA

Nhựa cải tiếnPPS R-4-220NA

Sản phẩm điện , Chịu nhiệt
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

LDPE InnoPlus  LD2426H PTT THAI

LDPE InnoPlus  LD2426H PTT THAI

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 34.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LCP B130

Nhựa cải tiếnLCP B130

Đầu nối FPC , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PA66 301G30-AZ

Nhựa cải tiếnPA66 301G30-AZ

Micro chuyển đổi cuộn dây , Gia cố sợi thủy tinh
Chưa có báo giá

Guangdong Senhong Technology Co., Ltd.

PA66 BY303G30F NCAC

Nhựa cải tiếnPA66 BY303G30F NCAC

Đầu nối hiện tại , Thanh khoản cao
Chưa có báo giá

Guangdong Beiyan New Materials Technology Co., Ltd.

PA66 BY303G30F BKAC

Nhựa cải tiếnPA66 BY303G30F BKAC

Đầu nối hiện tại , Thanh khoản cao
Chưa có báo giá

Guangdong Beiyan New Materials Technology Co., Ltd.

PBT PBT-306MS

Nhựa cải tiếnPBT PBT-306MS

Biến áp Skeleton , Sức mạnh cao
Chưa có báo giá

Guangzhou Keyuan New Material Co., Ltd.

PBT 8301-YFD

Nhựa cải tiếnPBT 8301-YFD

Phụ kiện điện , Chống cháy V0
Chưa có báo giá

Guangdong Senhong Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPA PPA-1G8D

Nền tảng , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

CNG juner new materials Co., Ltd.

PPS 640S-3

Nhựa cải tiếnPPS 640S-3

Quạt điện , Tăng cường chống cháy
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PPS 1140A6

Nhựa cải tiếnPPS 1140A6

Tụ điện , Chịu nhiệt độ cao 270 ° C
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PC/ABS YF2300

Nhựa cải tiếnPC/ABS YF2300

Vỏ máy tính , Chống cháy

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 53.000/ KG

ANYOU COMPANY LIMITED

PC/ABS YF3100

Nhựa cải tiếnPC/ABS YF3100

Vỏ máy tính , Chống cháy

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 62.000/ KG

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  HA-714 HENGLI DALIAN

ABS HA-714 HENGLI DALIAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,157/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS Novodur®  GP22 Q552 INEOS STYRO THAILAND

ABS Novodur®  GP22 Q552 INEOS STYRO THAILAND

CIF

Haiphong Port

US $ 1,251/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU

ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  HI-121H LG YX NINGBO

ABS HI-121H LG YX NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS  D-150 GPPC TAIWAN

ABS D-150 GPPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,338/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS  275 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO

ABS 275 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,351/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,351/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

CIF

Saigon Port

US $ 1,390/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  HP-171 CNOOC&LG HUIZHOU

ABS HP-171 CNOOC&LG HUIZHOU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 1,450/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  HI-121H LG CHEM KOREA

ABS HI-121H LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,500/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,513/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS POLYLAC®  PA-757 TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757 TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,550/ MT

Tổng 4 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,800/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  ER460 LG CHEM KOREA

ABS ER460 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-758 TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-758 TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,550/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-777D BK TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-777D BK TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,560/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  AF312B CNOOC&LG HUIZHOU

ABS AF312B CNOOC&LG HUIZHOU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,600/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS POLYLAC®  PA-758R TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-758R TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,650/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  AF365H CNOOC&LG HUIZHOU

ABS AF365H CNOOC&LG HUIZHOU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,700/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED