1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Nhà ở Bearing close
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 WH291

Nhựa cải tiếnPA6 WH291

Phụ tùng động cơ
Chưa có báo giá

Nanjing Lijia Plastic Development Co., Ltd.

PA6 AF275

Nhựa cải tiếnPA6 AF275

Phụ tùng động cơ
Chưa có báo giá

Nanjing Lijia Plastic Development Co., Ltd.

PA6 GF286

Nhựa cải tiếnPA6 GF286

Phụ tùng động cơ
Chưa có báo giá

Nanjing Lijia Plastic Development Co., Ltd.

PA6 TG226

Nhựa cải tiếnPA6 TG226

Phụ tùng động cơ , Chịu nhiệt
Chưa có báo giá

Nanjing Lijia Plastic Development Co., Ltd.

PA6 GM266

Nhựa cải tiếnPA6 GM266

Phụ tùng động cơ
Chưa có báo giá

Nanjing Lijia Plastic Development Co., Ltd.

PA66 TG326

Nhựa cải tiếnPA66 TG326

Phụ tùng động cơ
Chưa có báo giá

Nanjing Lijia Plastic Development Co., Ltd.

PA66 AF375

Nhựa cải tiếnPA66 AF375

Phụ tùng động cơ
Chưa có báo giá

Nanjing Lijia Plastic Development Co., Ltd.

PA66 GF396

Nhựa cải tiếnPA66 GF396

Phụ tùng động cơ
Chưa có báo giá

Nanjing Lijia Plastic Development Co., Ltd.

PA66 WH394

Nhựa cải tiếnPA66 WH394

Phụ tùng động cơ
Chưa có báo giá

Nanjing Lijia Plastic Development Co., Ltd.

PA66 GM369

Nhựa cải tiếnPA66 GM369

Phụ tùng động cơ
Chưa có báo giá

Nanjing Lijia Plastic Development Co., Ltd.

PC PCG10

Nhựa cải tiếnPC PCG10

Phụ tùng động cơ , Độ bền tuyệt vời
Chưa có báo giá

Zhongshan Chuangjian Engineering Plastics Co., Ltd.

PC PCG30

Nhựa cải tiếnPC PCG30

Phụ tùng động cơ , Độ bền tuyệt vời
Chưa có báo giá

Zhongshan Chuangjian Engineering Plastics Co., Ltd.

PC PCG20

Nhựa cải tiếnPC PCG20

Phụ tùng động cơ , Độ bền tuyệt vời
Chưa có báo giá

Zhongshan Chuangjian Engineering Plastics Co., Ltd.

PPS FZL-4033

Nhựa cải tiếnPPS FZL-4033

Phụ tùng động cơ , Chống mài mòn cao
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PPS MK-R40C

Nhựa cải tiếnPPS MK-R40C

Sản phẩm điện , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PC/ABS YF2300

Nhựa cải tiếnPC/ABS YF2300

Vỏ máy tính , Chống cháy

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 53.000/ KG

ANYOU COMPANY LIMITED

PC/ABS YF3100

Nhựa cải tiếnPC/ABS YF3100

Vỏ máy tính , Chống cháy

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 62.000/ KG

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  HA-714 HENGLI DALIAN

ABS HA-714 HENGLI DALIAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,157/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS Novodur®  GP22 Q552 INEOS STYRO THAILAND

ABS Novodur®  GP22 Q552 INEOS STYRO THAILAND

CIF

Haiphong Port

US $ 1,251/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU

ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  HI-121H LG YX NINGBO

ABS HI-121H LG YX NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  D-150 GPPC TAIWAN

ABS D-150 GPPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,338/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS  275 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO

ABS 275 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,351/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,351/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

CIF

Saigon Port

US $ 1,390/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  HP-171 CNOOC&LG HUIZHOU

ABS HP-171 CNOOC&LG HUIZHOU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 1,450/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  HI-121H LG CHEM KOREA

ABS HI-121H LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,500/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,513/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS POLYLAC®  PA-757 TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757 TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,550/ MT

Tổng 4 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,800/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  ER460 LG CHEM KOREA

ABS ER460 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-758 TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-758 TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,550/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-777D BK TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-777D BK TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,560/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  AF312B CNOOC&LG HUIZHOU

ABS AF312B CNOOC&LG HUIZHOU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,600/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS POLYLAC®  PA-758R TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-758R TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,650/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  AF365H CNOOC&LG HUIZHOU

ABS AF365H CNOOC&LG HUIZHOU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,700/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED