VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Nhà ở ứng dụng trong lĩnh
Xóa tất cả bộ lọc
PCTA Eastar™  Z6006 EASTMAN USA

PCTA Eastar™  Z6006 EASTMAN USA

Sức mạnh tác động cao hơnCó thể thay thế ABS trong

₫ 85.490/ KG

PETG Eastar™  Z6006 EASTMAN USA

PETG Eastar™  Z6006 EASTMAN USA

Sức mạnh tác động cao hơnCó thể thay thế ABS trong

₫ 101.040/ KG

PP TOPILENE®  R701G HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  R701G HYOSUNG KOREA

Sản phẩm y tếContainer trong suốtNhư ống tiêmthử nghiệm ống

₫ 42.550/ KG

PP KOPELEN  DJ-560S LOTTE KOREA

PP KOPELEN  DJ-560S LOTTE KOREA

Thiết bị y tếHộp đựng thực phẩmVỏ điệnMinh bạch nhà cung cấpNhà ở điện trong suốt caoHộp đựng thực phẩmThiết bị y tế ETC

₫ 46.630/ KG

PP GLOBALENE®  ST611MWS LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  ST611MWS LCY TAIWAN

Chai nhựaVật liệu sànBảng trong suốtChai trong suốt

₫ 49.740/ KG

SBS Globalprene®  1546 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  1546 HUIZHOU LCY

Máy mócGiàyChất kết dínhVật liệu giày trong suốt

₫ 52.070/ KG

GPPS  TY635 YIBIN TIANYUAN

GPPS TY635 YIBIN TIANYUAN

Bao bì thực phẩmBộ đồ ăn dùng một lầnTrang chủTấm trong suốtBảng PSTrang chủ

₫ 34.970/ KG

GPPS  525 SINOPEC GUANGZHOU

GPPS 525 SINOPEC GUANGZHOU

Bộ đồ ăn dùng một lầnCốcĐối với dao kéoCốcCác sản phẩm trong suốt n

₫ 36.140/ KG

PA66 Zytel®  ST811HSL NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  ST811HSL NC010 DUPONT USA

Trang chủDây thừngDây và cápỐng bên trong lõi

₫ 153.500/ KG

PA66 Zytel®  ST811HS DUPONT USA

PA66 Zytel®  ST811HS DUPONT USA

Trang chủDây thừngDây và cápỐng bên trong lõi

₫ 174.870/ KG

PA66 Zytel®  ST811HSL NC010 DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  ST811HSL NC010 DUPONT JAPAN

Trang chủDây thừngDây và cápỐng bên trong lõi

₫ 174.870/ KG

PP YUNGSOX®  5250T FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5250T FPC NINGBO

Hộp đựng thực phẩmVật tư y tếHàng gia dụngContainer trong suốt caoĐồ gia dụng trong suốtHộp đựng thực phẩmHộp sưu tập trong suốt lớXi lanh kim dùng một lần

₫ 38.470/ KG

PP  T30H ZHANGJIAGANG YANGZI RIVER

PP T30H ZHANGJIAGANG YANGZI RIVER

Dây đơnTúi xáchLớp sợiSử dụng chungDây đơnDây phẳng25 kg trong túiTúi đóng góiThảm dưới vải

₫ 41.190/ KG

PP TOPILENE®  R801 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  R801 HYOSUNG KOREA

Hàng gia dụngChai lọTrang chủTrang chủNguồn cung cấp trong suốtChai ISBMChai nước khoáng.

₫ 41.390/ KG

PP  RJ870Z HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ870Z HANWHA TOTAL KOREA

container lớnPhần trong suốtỨng dụng ép phunỨng dụng ép phun tường mỏ

₫ 46.630/ KG

PP YUNGSOX®  5060T FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5060T FPC TAIWAN

Hồ sơphimThùng chứaPhụ kiện mờPhụ kiện trong suốtChai lọBao bì dược phẩm

₫ 55.570/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ CL2250 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ CL2250 GLS USA

Phần trong suốtĐúc khuônChăm sóc cá nhânTrong suốtPhụ kiện mờVú cao suSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 217.620/ KG

PA6 Zytel®  ST811HS BK038 DUPONT USA

PA6 Zytel®  ST811HS BK038 DUPONT USA

Ống bên trong lõiBộ phận sửa chữa ván trượTrang chủ

₫ 147.670/ KG

PP Moplen  RP348N BASELL THAILAND

PP Moplen  RP348N BASELL THAILAND

Vỏ pinChai hàng tiêu dùngNắp và đóng nắpContainer trong suốtThùng chứa
CIF

US $ 1,130/ MT

PP  M2600R SINOPEC SHANGHAI

PP M2600R SINOPEC SHANGHAI

Máy giặtThiết bị gia dụngThùng bên trong máy giặt

₫ 58.290/ KG

TPX TPX™  MX0040 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX0040 MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 299.230/ KG

PC LEXAN™  HF1110 BK SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  HF1110 BK SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoChịu nhiệt độ caoTrong suốt

₫ 76.940/ KG

PC LEXAN™  HF1110 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HF1110 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoChịu nhiệt độ caoTrong suốt

₫ 87.440/ KG

PC LEXAN™  HF1110 7B1D011 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  HF1110 7B1D011 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoChịu nhiệt độ caoTrong suốt

₫ 97.150/ KG

PMMA DELPET™  80N ASAHI JAPAN

PMMA DELPET™  80N ASAHI JAPAN

Trang chủỨng dụng ô tôSản phẩm chịu nhiệt trong

₫ 85.490/ KG

PP  RP346R XUZHOU HAITIAN

PP RP346R XUZHOU HAITIAN

Ống tiêmThiết bị y tếĐược sử dụng trong sản xuThường được sử dụng cho cThiết bị tiêm vv

₫ 34.200/ KG

PP Moplen  RP348N BASELL THAILAND

PP Moplen  RP348N BASELL THAILAND

Vỏ pinChai hàng tiêu dùngNắp và đóng nắpContainer trong suốtThùng chứa

₫ 35.360/ KG

PP TITANPRO® SM-398 TITAN MALAYSIA

PP TITANPRO® SM-398 TITAN MALAYSIA

Bao bì thực phẩmThùng chứaHiển thịHàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócContainer trong suốt caoTrang chủHiển thị

₫ 42.750/ KG

PP TOPILENE®  R530 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  R530 HYOSUNG KOREA

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tếPhụ kiện mờPhụ kiện trong suốtThiết bị gia dụngVật tư y tế/điều dưỡngThiết bị y tế

₫ 44.690/ KG

PP  R1510 HYUNDAI KOREA

PP R1510 HYUNDAI KOREA

Hộp đựng thực phẩmHàng gia dụngHộp đựng thực phẩm trong Sản phẩm gia dụng ETC

₫ 50.510/ KG

PP  RJ560 HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ560 HANWHA TOTAL KOREA

Hàng gia dụngTrang chủThùng chứaBao bì thực phẩmThiết bị y tếTrang chủHộp đựng thực phẩmỐng tiêm y tếTường mỏng trong suốt conHộp băng video

₫ 53.630/ KG

PPS  HB DL SICHUAN DEYANG

PPS HB DL SICHUAN DEYANG

Được sử dụng trong sản xu

₫ 174.870/ KG

TPX TPX™  MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 299.230/ KG

LDPE DOW™  DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA

LDPE DOW™  DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA

Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 169.040/ KG

TPX TPX™  MX004XB MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004XB MITSUI CHEM JAPAN

Bao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 262.310/ KG

TPX TPX™  MX004 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004 MITSUI CHEM JAPAN

Bao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 341.970/ KG

AS(SAN) POLYLAC®  D-178 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) POLYLAC®  D-178 ZHENJIANG CHIMEI

Trang chủThùng chứaKết hợp với ABSSửa đổiCác đồ vật trong suốt

₫ 64.120/ KG

HDPE  DFDA8916 SINOPEC MAOMING

HDPE DFDA8916 SINOPEC MAOMING

Vỏ sạcĐóng gói bên trong

₫ 53.630/ KG

LLDPE  DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU

Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 33.030/ KG

LLDPE SABIC®  DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI

Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 40.030/ KG