1,000+ Sản phẩm
PARA IXEF® 1521/9008 SOLVAY BELGIUM
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 294.290/ KGTổng 1 NCC báo giá
PC PANLITE® K-1300Y TEIJIN JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 113.790/ KGTổng 1 NCC báo giá
PC Makrolon® RX3440 451118 COVESTRO THAILAND
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 164.800/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP YUNGSOX® 5450XT FPC NINGBO
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 37.470/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP YUNGSOX® 5200XT FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 41.200/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP YUNGSOX® 5200XT FPC NINGBO
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 43.160/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP A200T PETROCHINA DUSHANZI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 45.120/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP TOPILENE® R530 HYOSUNG KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 45.120/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP RJ870Z HANWHA TOTAL KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 47.090/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP GM160E SINOPEC SHANGHAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 50.230/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP YUNGSOX® 5060T FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 56.110/ KGTổng 1 NCC báo giá

SBS Globalprene® 1546 HUIZHOU LCY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 51.010/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPX TPX™ MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 302.140/ KGTổng 1 NCC báo giá
PETG FG702 SINOPEC YIZHENG
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 45.120/ KGTổng 1 NCC báo giá

Vật liệu mới biến tínhPVC FML-2A75

PP A180TM PETROCHINA DUSHANZI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 46.300/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP RJ760 HANWHA TOTAL KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 51.790/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP RJ560 HANWHA TOTAL KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 54.150/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPE 3546 LCY TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 58.070/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPE Globalprene® 3546 HUIZHOU LCY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 62.000/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1 FORMOSA NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,338/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,351/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1 FORMOSA NINGBO
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 40.480/ KGTổng 1 NCC báo giá

AES HW610HT KUMHO KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 102.020/ KGTổng 1 NCC báo giá
FEP DS618 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 254.570/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 6210G3 FNC1 NAN YA TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 76.520/ KGTổng 1 NCC báo giá

Vật liệu mới biến tínhABS FH-ABS-690B

Vật liệu mới biến tínhABS FH-ABS-690C

Vật liệu mới biến tínhABS FH-ABS-690D

Vật liệu mới biến tínhABS FH-ABS-690A
Vật liệu mới biến tínhCPVC HT-501
Vật liệu mới biến tínhCPVC HT-700
Vật liệu mới biến tínhCPVC HT-500
Vật liệu mới biến tínhCPVC HT-701

Vật liệu mới biến tínhLCP LCP B BK

Vật liệu mới biến tínhPA6 CM1011G45
Vật liệu mới biến tínhPA6 FR-6003
