1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Nhà ở điện trong suốt cao
Xóa tất cả bộ lọc
ASA Luran®S  796M BASF GERMANY

ASA Luran®S  796M BASF GERMANY

Ứng dụng ô tôTrang chủỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 99.010/ KG

ASA/PC Luran®S  S KR2861/1C BK89828 INEOS GERMANY

ASA/PC Luran®S  S KR2861/1C BK89828 INEOS GERMANY

Ứng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôNhà ở

₫ 116.490/ KG

PA/ABS Terblend®N  N NM-11 BASF USA

PA/ABS Terblend®N  N NM-11 BASF USA

Mũ bảo hiểmHàng thể thaoLĩnh vực ô tôNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 77.660/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG6 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG6 BK BASF GERMANY

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 77.660/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG6 BK BASF MALAYSIA

PA6 Ultramid®  B3WG6 BK BASF MALAYSIA

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 77.660/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG6 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG6 BASF GERMANY

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 81.540/ KG

PA6 Ultramid® B3WG6 BK00564 BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® B3WG6 BK00564 BASF SHANGHAI

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 84.650/ KG

PA6 Ultramid®  B3EG3 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3EG3 BASF GERMANY

Lĩnh vực ô tôBánh xeNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôBánh xeNhà ở

₫ 88.480/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG6GP BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG6GP BASF GERMANY

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 93.190/ KG

PA6 Ultramid® B3EG3 BK00564 BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® B3EG3 BK00564 BASF SHANGHAI

Lĩnh vực ô tôBánh xeNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôBánh xeNhà ở

₫ 99.010/ KG

PA66 Leona™ TR382 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™ TR382 ASAHI JAPAN

Khóa SnapDây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tay

₫ 124.250/ KG

PC WONDERLITE®  PC-110L TAIWAN CHIMEI

PC WONDERLITE®  PC-110L TAIWAN CHIMEI

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 69.120/ KG

PC INFINO®  HP-1000XA K24970 LOTTE KOREA

PC INFINO®  HP-1000XA K24970 LOTTE KOREA

Ứng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 97.070/ KG

PC/PBT LUPOX®  TE5000GU LG CHEM KOREA

PC/PBT LUPOX®  TE5000GU LG CHEM KOREA

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 81.540/ KG

PC/PBT LUPOX®  TE5011 LG CHEM KOREA

PC/PBT LUPOX®  TE5011 LG CHEM KOREA

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 89.310/ KG

PC/PBT XENOY™ CL100-78211 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/PBT XENOY™ CL100-78211 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ứng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng ô tô

₫ 155.320/ KG

POM KOCETAL®  WR701LO KOLON KOREA

POM KOCETAL®  WR701LO KOLON KOREA

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 69.890/ KG

PP YUNGSOX®  4204 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  4204 FPC TAIWAN

Vật liệu tấmTrang chủLĩnh vực ô tôThanh chống va chạm ô tôContainer công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 40.770/ KG

PP ExxonMobil™  PP7815 E1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7815 E1 EXXONMOBIL USA

Trang chủLĩnh vực ô tôNiêm phongHợp chấtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 41.160/ KG

PP ExxonMobil™  PP7505KNE2 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7505KNE2 EXXONMOBIL USA

Trang chủLĩnh vực ô tôNiêm phongHàng gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 41.160/ KG

PP ExxonMobil™  PP7654KNE2 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7654KNE2 EXXONMOBIL USA

Trang chủLĩnh vực ô tôNiêm phongỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng tiHàng gia dụng

₫ 41.160/ KG

PP ExxonMobil™  PP5341E1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP5341E1 EXXONMOBIL USA

Ứng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 41.160/ KG

PP KOPELEN  JM-350UN LOTTE KOREA

PP KOPELEN  JM-350UN LOTTE KOREA

Lĩnh vực ô tôHộp pinỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpHộp pinỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 46.590/ KG

PP Moplen  G2 N02 100000 LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  G2 N02 100000 LYONDELLBASELL HOLAND

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 65.230/ KG

PP SABIC®STAMAX 30YM241-10000 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PP SABIC®STAMAX 30YM241-10000 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 71.830/ KG

PP SABIC®STAMAX 30YK270E-10000 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PP SABIC®STAMAX 30YK270E-10000 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 71.830/ KG

PP STAMAX®  30YM241 SABIC SAUDI

PP STAMAX®  30YM241 SABIC SAUDI

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 73.000/ KG

PPS INFINO®  XP-2140C NP Samsung Cheil South Korea

PPS INFINO®  XP-2140C NP Samsung Cheil South Korea

Ứng dụng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 116.490/ KG

PPS RYTON® R-4-230BL CPCHEM USA

PPS RYTON® R-4-230BL CPCHEM USA

Ứng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 213.560/ KG

TPEE Hytrel®  DYM350 BK DUPONT USA

TPEE Hytrel®  DYM350 BK DUPONT USA

Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 174.730/ KG

TPV  4139DB DSM HOLAND

TPV 4139DB DSM HOLAND

Máy giặtỨng dụng trong lĩnh vực ôHồ sơ

₫ 97.070/ KG

TPV Santoprene™ 701-80 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 701-80 CELANESE USA

Ứng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 170.850/ KG

PP  T30H ZHANGJIAGANG YANGZI RIVER

PP T30H ZHANGJIAGANG YANGZI RIVER

Dây đơnTúi xáchLớp sợiSử dụng chungDây đơnDây phẳng25 kg trong túiTúi đóng góiThảm dưới vải

₫ 41.160/ KG

LDPE DOW™  DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA

LDPE DOW™  DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA

Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 168.910/ KG

HDPE  DFDA8916 SINOPEC MAOMING

HDPE DFDA8916 SINOPEC MAOMING

Vỏ sạcĐóng gói bên trong

₫ 53.580/ KG

LLDPE  DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU

Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 33.000/ KG

LLDPE SABIC®  DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI

Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 39.990/ KG

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW USA

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW USA

Vỏ sạcphimĐóng gói bên trongCáp khởi động

₫ 62.130/ KG

PA6 Zytel®  ST811HS BK038 DUPONT USA

PA6 Zytel®  ST811HS BK038 DUPONT USA

Ống bên trong lõiBộ phận sửa chữa ván trượTrang chủ

₫ 147.550/ KG

PA66 Zytel®  ST811HSL NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  ST811HSL NC010 DUPONT USA

Trang chủDây thừngDây và cápỐng bên trong lõi

₫ 153.370/ KG